Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy xin trân trọng thông báo bảng giá dịch vụ tại Trung tâm:
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Theo Nghị quyết số 36/NQ – HĐND ngày 11/12/2024 của UBND tỉnh Phú Thọ) |
|||||
STT | MÃ SỐ | TÊN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
ĐƠN VỊ | GIÁ BHYT (Theo Nghị quyết 36/NQ- HĐND ngày 11/12/2024) |
GIÁ VIỆN PHÍ (Theo Nghị quyết 36/NQ- HĐND ngày 11/12/2024) |
I | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | ||||
1 | XN000149 | Phản ứng trước truyền lần 1 | lần | – | 224.900 |
2 | XN000206 | Phản ứng trước truyền lần 2 | lần | – | 161.900 |
3 | XN000194 | Phản ứng trước truyền lần 3 | lần | – | 161.900 |
4 | XN000130 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | – | 29.500 |
5 | XN000177 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | 68.400 | 68.400 |
6 | XN006088 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 43.500 | 43.500 |
7 | XN000180 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | lần | 110.300 | 110.300 |
8 | XN004760 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | lần | – | 276.000 |
9 | XN004758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | lần | – | 276.000 |
10 | XN004761 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 587.000 |
11 | XN004762 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | – | 276.000 |
12 | XN004757 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | lần | – | 276.000 |
13 | XN004759 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | lần | – | 276.000 |
14 | XN004778 | Chọc hút kim nhỏ tuyến vú | lần | – | 276.000 |
15 | XN004771 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | lần | – | 374.000 |
16 | XN004769 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | lần | – | 170.000 |
17 | XN004767 | Tế bào học dịch chải phế quản | lần | – | 170.000 |
18 | XN004763 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | lần | – | 170.000 |
19 | XN004764 | Tế bào học dịch màng khớp | lần | – | 170.000 |
20 | XN004770 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | lần | – | 170.000 |
21 | XN004768 | Tế bào học dịch rửa phế quản | lần | – | 170.000 |
22 | XN004766 | Tế bào học đờm | lần | – | 170.000 |
23 | XN004765 | Tế bào học nước tiểu | lần | – | 170.000 |
24 | XN000188 | Định nhóm máu tại giường | lần | 42.100 | 42.100 |
25 | XN000135 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | lần | – | 132.000 |
26 | XN000157 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | lần | – | 162.000 |
27 | XN000133 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80.500 | 80.500 |
28 | XN000119 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31.100 | 31.100 |
29 | XN000193 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 24.800 | 24.800 |
30 | XN005047 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 49.700 | 49.700 |
31 | XN000163 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 43.500 | 43.500 |
32 | XN001705 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 13.600 | 13.600 |
33 | XN000076 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường (Thời gian máu đông) | lần | 13.600 | 13.600 |
34 | XN000096 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 42.100 | 42.100 |
35 | XN000123 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 33.500 | 33.500 |
36 | XN004684 | Anti-Tg (BV Ung Bướu) | lần | – | 192.000 |
37 | XN004675 | CA 12.5 (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
38 | XN004674 | CA 15.3 (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
39 | XN004672 | CA 19-9 (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
40 | XN004685 | CA 72.4 (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
41 | XN004678 | Cyfra 21.1 (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
42 | XN004682 | Free PSA (BV Ung Bướu) | lần | – | 138.000 |
43 | XN004676 | HE4 (BV Ung Bướu) | lần | – | 312.000 |
44 | XN004679 | NSE (BV Ung Bướu) | lần | – | 151.200 |
45 | XN004687 | Pepsinogen I/II (BV Ung Bướu) | lần | – | 720.000 |
46 | XN004688 | PIVIKA II (BV Ung Bướu) | lần | – | 1.680.000 |
47 | XN004680 | Pro-GRP (BV Ung Bướu) | lần | – | 276.000 |
48 | XN004677 | SCC (BV Ung Bướu) | lần | – | 180.000 |
49 | XN004681 | Total PSA (BV Ung Bướu) | lần | – | 138.000 |
50 | XN004683 | Thyroglobulin (Tg) (BV Ung Bướu) | lần | – | 204.000 |
51 | XN004686 | β2 microglobulin (BV Ung Bướu) | lần | – | 132.000 |
52 | XN004693 | ACTH (BV Ung Bướu) | lần | – | 336.000 |
53 | XN004708 | AMH (BV Ung Bướu) | lần | – | 840.000 |
54 | XN004700 | Anti-TPO (BV Ung Bướu) | lần | – | 192.000 |
55 | XN004701 | Cortisol (BV Ung Bướu) | lần | – | 120.000 |
56 | XN004690 | C-Peptid (BV Ung Bướu) | lần | – | 360.000 |
57 | XN004703 | Estradiol (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
58 | XN004704 | FSH (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
59 | XN004692 | GH (GROWTH HORMON) (BV Ung Bướu) | lần | – | 456.000 |
60 | XN004689 | Insulin (BV Ung Bướu) | lần | – | 126.000 |
61 | XN004705 | LH (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
62 | XN004706 | Progesterone (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
63 | XN004694 | Prolactin (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
64 | XN004691 | PTH (BV Ung Bướu) | lần | – | 264.000 |
65 | XN004707 | Tetosterone (BV Ung Bướu) | lần | – | 102.000 |
66 | XN002895 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | lần | – | 187.500 |
67 | XN002896 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | lần | – | 194.400 |
68 | XN002900 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | lần | – | 141.500 |
69 | XN002911 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | lần | – | 269.100 |
70 | XN005666 | 17-OH-Progesterone (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
71 | XN005667 | 17-OH-Progesterone máu tĩnh mạch (trẻ em <1 tháng) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
72 | XN005685 | Acetylcholine receptor Ab (AChR) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
73 | XN005828 | Acid Uric nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
74 | XN005672 | ACTH (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
75 | XN005686 | ADA (ADENOSINE DEAMINASE)/CSF (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
76 | XN005687 | Adeno Virus IgG (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
77 | XN005689 | Adeno Virus IgM (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
78 | XN005674 | ADH (Hormon chống bài niệu) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
79 | XN005594 | Adiponectin (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
80 | XN005619 | AFP (Access2) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
81 | XN005540 | Albumin dịch màng bụng (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
82 | XN005541 | Albumin dịch màng phổi (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
83 | XN005542 | Albumin dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
84 | XN005688 | Aldosterone máu (GREENLAB) | lần | – | 560.000 |
85 | XN005552 | ALP (Alkaline Phosphatase) (GREENLAB) | lần | – | 45.000 |
86 | XN005595 | Alpha 1 – antitrypsine (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
87 | XN005692 | Alpha TNF (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
88 | XN005698 | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) (GREENLAB) | lần | – | 330.000 |
89 | XN005649 | AMH (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 750.000 |
90 | XN005829 | Amylase niệu (GREENLAB) | lần | – | 70.000 |
91 | XN005699 | ANA (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
92 | XN005700 | ANA-23Profiles (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 3.200.000 |
93 | XN005701 | ANA-8Profiles (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 2.000.000 |
94 | XN005703 | ANCA IFT/Kidney Screening (pANCA + cANCA) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
95 | XN005704 | ANCA Screen (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
96 | XN005719 | Anti beta2 glycoprotein IgG (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
97 | XN005720 | Anti beta2 glycoprotein IgM (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
98 | XN005721 | Anti Cardiolipin IgG (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
99 | XN005722 | Anti Cardiolipin IgM (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
100 | XN005675 | Anti CCP (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
101 | XN005787 | Anti HTLV I/II (Virus gây bệnh bạch cầu) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
102 | XN005706 | Anti LKM-1 (kháng thể kháng tiểu thể gan thận) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
103 | XN005707 | Anti PLA2R Ab – IgG (IFT) (GREENLAB) | lần | – | 1.600.000 |
104 | XN005723 | Anti Phospholipid IgG (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
105 | XN005724 | Anti Phospholipid IgM (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
106 | XN005708 | Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
107 | XN005711 | Anti-dsDNA (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
108 | XN005709 | Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
109 | XN005710 | Anti-GBM (kháng thể kháng màng đáy cầu thận) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
110 | XN005789 | Anti-HAV IgG (GREENLAB) | lần | – | 190.000 |
111 | XN005790 | Anti-HAV IgM (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 190.000 |
112 | XN005791 | Anti-HAV total (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 170.000 |
113 | XN005645 | Anti-Insulin Ab (AIA) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
114 | XN005640 | Anti-TG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 280.000 |
115 | XN005641 | Anti-TPO (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
116 | XN005705 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
117 | XN005587 | Áp lực thẩm thấu máu (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
118 | XN005588 | Áp lực thẩm thấu nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
119 | XN005589 | Apo A1 (Apolipoprotein A1) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
120 | XN005590 | Apo B (Apolipoprotein B) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
121 | XN005585 | ASLO định lượng (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
122 | XN005726 | Aspergillus IgG (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
123 | XN005727 | Aspergillus IgM (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
124 | XN005956 | BD SurePathPrep- tế bào cổ tử cung (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
125 | XN005676 | Beta CrossLaps (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
126 | XN005680 | Beta2-microglobulin (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
127 | XN005648 | Beta-hCG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
128 | XN005939 | Beta-hCG total (Access2) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
129 | XN005591 | Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
130 | XN005717 | C3 bổ thể (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
131 | XN005718 | C4 bổ thể (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
132 | XN005621 | CA 125 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
133 | XN005623 | CA 15-3 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
134 | XN005620 | CA 19-9 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
135 | XN005624 | CA 72-4 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
136 | XN005573 | Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
137 | XN005558 | Calci ion hóa (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
138 | XN005830 | Calci niệu (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
139 | XN005831 | Calci nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
140 | XN005814 | Calprotectin/Stool (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
141 | XN005832 | Cặn Addis (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
142 | XN005833 | Cặn nước tiểu (trên máy tự động) (GREENLAB) | lần | – | 60.000 |
143 | XN005728 | Candida albicans IgG (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
144 | XN005729 | Candida albicans IgM (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
145 | XN005681 | Catecholamine máu (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
146 | XN005682 | Catecholamine nước tiểu 24h (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
147 | XN005985 | Cấy dịch âm đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
148 | XN005986 | Cấy dịch catheter tĩnh mạch đùi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
149 | XN005987 | Cấy dịch đầu catheter tìm vi khuẩn/nấm gây (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
150 | XN005988 | Cấy dịch hô hấp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
151 | XN005989 | Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
152 | XN005990 | Cấy dịch màng bụng tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
153 | XN005991 | Cấy dịch màng phổi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
154 | XN005992 | Cấy dịch nang vú tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
155 | XN005993 | Cấy dịch não tủy tìm Neisseria meningitidis (Não mô cầu) (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
156 | XN005994 | Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
157 | XN005997 | Cấy dịch niệu đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
158 | XN005995 | Cấy dịch ngực (P) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
159 | XN005996 | Cấy dịch ngực (T) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
160 | XN005998 | Cấy dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
161 | XN005984 | Cấy dịch tỵ hầu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
162 | XN005999 | Cấy đờm tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
163 | XN006000 | Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ (GREENLAB) | lần | – | 420.000 |
164 | XN006001 | Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
165 | XN006002 | Cấy mủ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
166 | XN006003 | Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
167 | XN006004 | Cấy phân tìm V.cholerae, Shigella, Salmonella (tả, lỵ, thương hàn) (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
168 | XN006005 | Cấy phân tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
169 | XN006006 | Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
170 | XN006007 | Cấy tìm vi khuẩn bàn tay nhân viên (GREENLAB) | lần | – | 640.000 |
171 | XN006008 | Cấy tinh dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
172 | XN006009 | Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch…) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
173 | XN006010 | Cấy vi sinh dụng cụ (GREENLAB) | lần | – | 960.000 |
174 | XN006011 | Cấy vi sinh không khí phòng mổ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 1.280.000 |
175 | XN006012 | Cấy vi sinh không khí tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 1.280.000 |
176 | XN006013 | Cấy vi sinh nước tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) | lần | – | 960.000 |
177 | XN005959 | Cell block dịch cơ thể (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
178 | XN005725 | Ceruloplasmine (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
179 | XN005592 | Ceton máu (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
180 | XN005557 | Clo dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
181 | XN005733 | CMV IgG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
182 | XN005734 | CMV IgM (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
183 | XN005858 | CMV PCR định tính (dịch ối) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
184 | XN005859 | CMV-DNA PCR Định lượng (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
185 | XN005857 | CMV-DNA PCR Định tính (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
186 | XN005673 | Cortisol máu (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
187 | XN005834 | Cortisol nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 160.000 |
188 | XN005646 | C-Peptide (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
189 | XN005835 | Creatinin nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 35.000 |
190 | XN005836 | Creatinin nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) | lần | – | 35.000 |
191 | XN005627 | CYFRA 21-1 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 180.000 |
192 | XN005532 | Cystatin C (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
193 | XN006024 | Chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP,THC, MDMA, AMP) test nhanh (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
194 | XN005566 | Chì máu (Pb) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
195 | XN005819 | Chlamydia test nhanh (GREENLAB) | lần | – | 130.000 |
196 | XN005732 | Chlamydia trachomatis IgA (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
197 | XN005730 | Chlamydia trachomatis IgG (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
198 | XN005731 | Chlamydia trachomatis IgM (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
199 | XN005853 | Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
200 | XN005854 | Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
201 | XN005553 | Cholinesterase (ChE) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
202 | XN005820 | Dengue (Combo IgM/IgG) (GREENLAB) | lần | – | 220.000 |
203 | XN005821 | Dengue (Combo NS1/IgM/IgG) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
204 | XN005663 | DHEA.SO4 (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
205 | XN005936 | Double Test (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
206 | XN005603 | Điện di huyết sắc tố (Adult) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
207 | XN005806 | Điện di miễn dịch huyết thanh (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
208 | XN005807 | Điện di Protein huyết thanh (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
209 | XN005808 | Điện di Protein nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
210 | XN005556 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
211 | XN005839 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
212 | XN005838 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
213 | XN005606 | Định lượng Anti-Xa (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
214 | XN005569 | Định lượng Asen trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
215 | XN005570 | Định lượng Asen trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
216 | XN005574 | Định lượng Cadimi trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
217 | XN005575 | Định lượng Coban trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
218 | XN005840 | Định lượng Crom trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
219 | XN005567 | Định lượng Chì (Pb) trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
220 | XN005568 | Định lượng Chì (Pb) trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
221 | XN005563 | Định lượng Đồng máu (Cu) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
222 | XN005564 | Định lượng Đồng niệu 24h (Cu) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
223 | XN005562 | Định lượng Đồng tự do trong máu (Cu) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
224 | XN005565 | Định lượng đồng trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
225 | XN005809 | Định lượng FLC Kappa & Lambda (GREENLAB) | lần | – | 2.000.000 |
226 | XN005596 | Định lượng G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) (GREENLAB) | lần | – | 180.000 |
227 | XN005811 | Định lượng kháng thể IgA (dịch não tủy) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
228 | XN005810 | Định lượng kháng thể IgA (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
229 | XN005812 | Định lượng kháng thể IgG (dịch não tủy) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
230 | XN005813 | Định lượng kháng thể IgM (dịch não tủy) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
231 | XN005576 | Định lượng Mangan trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
232 | XN005578 | Định lượng Niken trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
233 | XN005577 | Định lượng Nhôm trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
234 | XN005934 | Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
235 | XN005579 | Định lượng sắt trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
236 | XN005935 | Định lượng sFlt-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
237 | XN005571 | Định lượng thủy ngân trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
238 | XN005572 | Định lượng thủy ngân trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
239 | XN005607 | Định lượng yếu tố XIII (GREENLAB) | lần | – | 2.500.000 |
240 | XN005604 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (thẻ nhóm máu) (GREENLAB) | lần | – | 190.000 |
241 | XN005582 | Độ bão hòa transferrin (TSAT) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
242 | XN005533 | Độ thanh thải Creatinin (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
243 | XN005873 | Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER (GREENLAB) | lần | – | 2.000.000 |
244 | XN005919 | Đột biến gen AZF (Azoospermia factor) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
245 | XN005861 | EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
246 | XN005862 | EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
247 | XN005741 | EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
248 | XN005742 | EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
249 | XN005534 | eGFR (Mức lọc cầu thận) (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
250 | XN005702 | ENA-6 Profiles (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
251 | XN005743 | EPO (Erythropoietin) định lượng (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
252 | XN005659 | Estradiol (E2) Cobas (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
253 | XN005822 | EV 71 IgM test nhanh (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
254 | XN005668 | Ferritin (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
255 | XN005777 | FibroTest/ActiTest (Chẩn đoán xơ gan) (GREENLAB) | lần | – | 2.400.000 |
256 | XN005669 | Folate/Serum (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
257 | XN005940 | Free Beta HCG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
258 | XN005612 | Free Protein S (GREENLAB) | lần | – | 650.000 |
259 | XN005661 | Free Testosterone (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
260 | XN005531 | Fructosamine (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
261 | XN005653 | FSH ( trẻ em nữ) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
262 | XN005654 | FSH (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
263 | XN005655 | FSH (trẻ em nam) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
264 | XN005636 | FT3 Cobas (Trẻ em) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
265 | XN005637 | FT4 Cobas (trẻ em) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
266 | XN005776 | Gastrin máu (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
267 | XN005904 | Gene Xpert MTB (GREENLAB) | lần | – | 4.000.000 |
268 | XN005690 | GH động (Hormon sinh trưởng) (GREENLAB) | lần | – | 440.000 |
269 | XN005691 | GH tĩnh (Hormon sinh trưởng) (GREENLAB) | lần | – | 440.000 |
270 | XN005543 | Globulin (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
271 | XN005841 | Glucose niệu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
272 | XN005842 | Glucose niệu định lượng (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
273 | XN005750 | Giun chỉ (sero Filariasis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
274 | XN005752 | Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
275 | XN005753 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
276 | XN005754 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
277 | XN005755 | Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
278 | XN005756 | Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
279 | XN005757 | Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
280 | XN005758 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
281 | XN005760 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
282 | XN005773 | H.pylori IgG định lượng (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
283 | XN005774 | H.pylori IgM định lượng (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
284 | XN005823 | H.pylori total (IgG, IgM, IgA…) test nhanh (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
285 | XN005932 | Halosperm test (đứt gẫy ADN tinh trùng) (GREENLAB) | lần | – | 2.200.000 |
286 | XN005584 | Haptoglobin (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
287 | XN005778 | HBcAb IgM (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
288 | XN005780 | HBcAb total (GREENLAB) | lần | – | 130.000 |
289 | XN005782 | HBcrAg (Fuji) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
290 | XN005784 | HBeAb Cobas (GREENLAB) | lần | – | 135.000 |
291 | XN005786 | HBeAg Cobas (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
292 | XN005788 | HBsAb định lượng (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 105.000 |
293 | XN005751 | HBsAg (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 105.000 |
294 | XN005759 | HBsAg định lượng (qHBsAg) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
295 | XN005877 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động (GREENLAB) | lần | – | 990.000 |
296 | XN005874 | HBV Genotype, ĐB kháng thuốc (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
297 | XN005875 | HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
298 | XN005876 | HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
299 | XN005766 | HCC Risk (Wako) (GREENLAB) | lần | – | 2.400.000 |
300 | XN005878 | HCV Genotype (GREENLAB) | lần | – | 1.700.000 |
301 | XN005879 | HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
302 | XN005779 | HCVAb (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 240.000 |
303 | XN005880 | HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48) (GREENLAB) | lần | – | 1.900.000 |
304 | XN005897 | HDV RNA Realtime PCR (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
305 | XN005622 | HE4 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 520.000 |
306 | XN005896 | HEV RNA PCR định tính (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
307 | XN005781 | HEVAb-IgG (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 305.000 |
308 | XN005783 | HEVAb-IgM (Elisa) (GREENLAB) | lần | – | 305.000 |
309 | XN005785 | HIV Combi PT Roche (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
310 | XN005824 | HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
311 | XN005882 | HLA-B27 (Real-time PCR) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
312 | XN005792 | Homocysteine total (GREENLAB) | lần | – | 420.000 |
313 | XN005602 | Hồng cầu lưới (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
314 | XN005739 | HSV 1,2 IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
315 | XN005740 | HSV 1,2 IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
316 | XN005893 | HSV PCR định tính (dịch ối) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
317 | XN005894 | HSV-1,2 DNA PCR định tính (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
318 | XN005895 | HSV-DNA PCR định type (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
319 | XN005601 | Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
320 | XN005665 | IGF-1 (GREENLAB) | lần | – | 550.000 |
321 | XN005644 | Insulin (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 130.000 |
322 | XN005694 | Interleukin 10 (IL10) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
323 | XN005695 | Interleukin 12 (IL12) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
324 | XN005696 | Interleukin 17A (IL-17A) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
325 | XN005697 | Interleukin 6 (IL-6) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
326 | XN005793 | JEV IgG (viêm não Nhật Bản) (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
327 | XN005794 | JEV IgM (viêm não Nhật Bản) (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
328 | XN005561 | Kẽm máu (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
329 | XN005614 | Khẳng định kháng đông Lupus (LA Screen+ LA Confirm) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
330 | XN005982 | Kháng sinh đồ MIC cho 1 loại vi khuẩn (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
331 | XN005983 | Kháng sinh đồ MIC cho 2 loại vi khuẩn (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
332 | XN005713 | Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
333 | XN005714 | Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
334 | XN005715 | Kháng thể trong viêm da cơ (GREENLAB) | lần | – | 3.000.000 |
335 | XN005551 | Lactat máu (GREENLAB) | lần | – | 90.000 |
336 | XN005546 | LDH (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
337 | XN005547 | LDH dịch màng bụng (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
338 | XN005548 | LDH dịch màng phổi (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
339 | XN005549 | LDH dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
340 | XN005550 | LDH dịch/huyết tương (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
341 | XN005795 | Legionella Pneumophila IgG (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
342 | XN005796 | Legionella Pneumophila IgM (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
343 | XN005797 | Leptin (Phát hiện béo phì) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
344 | XN005798 | Leptospira-IgG (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
345 | XN005799 | Leptospira-IgM (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
346 | XN005650 | LH (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
347 | XN005651 | LH (trẻ em nam) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
348 | XN005652 | LH (trẻ em nữ) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
349 | XN005555 | Lipase máu (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
350 | XN006029 | Ma túy Tổng hợp – Tự nhiên/máu (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
351 | XN006030 | Ma túy Tổng hợp – Tự nhiên/nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
352 | XN006025 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký khối phổ)/nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
353 | XN006026 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký khối phổ)/tổ chức (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
354 | XN006027 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
355 | XN006028 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/tóc (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
356 | XN005560 | Magnesium (GREENLAB) | lần | – | 110.000 |
357 | XN005843 | Magnesium niệu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 110.000 |
358 | XN005744 | Measles IgG (Sởi) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
359 | XN005745 | Measles IgM (Sởi) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
360 | XN005815 | Metanephrine niệu 24h (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
361 | XN005816 | Metanephrine/plasma (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
362 | XN005844 | Microalbumin niệu (GREENLAB) | lần | – | 90.000 |
363 | XN005845 | Microalbumin niệu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 90.000 |
364 | XN005746 | Mumps IgG (Quai bị) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
365 | XN005747 | Mumps IgM (Quai bị) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
366 | XN005683 | Mycoplasma-pneumonia IgG (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
367 | XN005684 | Mycoplasma-pneumonia IgM (Liaison) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
368 | XN005677 | Myoglobin (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
369 | XN005856 | Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
370 | XN005914 | NIPT 23 (T13, T18, T21, XO, XXX, XXY, XYY, Trisomy trên 19 cặp NST còn lại) (GREENLAB) | lần | – | 4.000.000 |
371 | XN005912 | NIPT 3 (T13, T18, T21) – FM (GREENLAB) | lần | – | 2.000.000 |
372 | XN005913 | NIPT 5 (T13,T18,T21 & lệch bội NST giới tính: XO, XXX, XXY, XYY) (GREENLAB) | lần | – | 3.000.000 |
373 | XN005915 | NIPT Plus (T13, T18, T21, XO, XXX, XXY, XYY, Trisomy trên 19 cặp NST còn lại & 86 đột biến mất/lặp đoạn NST) (GREENLAB) | lần | – | 5.500.000 |
374 | XN005916 | NIPT Twins (T13, T18, T21) – Thai đôi (GREENLAB) | lần | – | 4.000.000 |
375 | XN005958 | NovaPrep- tế bào cổ tử cung (GREENLAB) | lần | – | 550.000 |
376 | XN005628 | NSE (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
377 | XN005647 | NT-proBNP (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
378 | XN005981 | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ nấm (GREENLAB) | lần | – | 1.100.000 |
379 | XN005615 | Nghiệm pháp Coombs (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
380 | XN005608 | Ngưng tập tiểu cầu với Acid Arachidonic (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
381 | XN005609 | Ngưng tập tiểu cầu với ADP (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
382 | XN005610 | Ngưng tập tiểu cầu với Collagen (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
383 | XN005611 | Ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
384 | XN005593 | NH3 (Amoniac) máu (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
385 | XN005917 | Nhiễm sắc thể đồ máu ngoại vi (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
386 | XN005918 | Nhiễm sắc thể đồ tế bào dịch ối (GREENLAB) | lần | – | 3.200.000 |
387 | XN005962 | Nhuộm hóa mô miễn dịch – ba dấu ấn (GREENLAB) | lần | – | 2.400.000 |
388 | XN005963 | Nhuộm hóa mô miễn dịch – bốn dấu ấn (GREENLAB) | lần | – | 3.200.000 |
389 | XN005961 | Nhuộm hóa mô miễn dịch – hai dấu ấn (GREENLAB) | lần | – | 1.600.000 |
390 | XN005960 | Nhuộm hóa mô miễn dịch – một dấu ấn (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
391 | XN005678 | Osteocalcin (GREENLAB) | lần | – | 220.000 |
392 | XN005679 | P1NP Total (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
393 | XN005554 | P-Amylase máu (GREENLAB) | lần | – | 70.000 |
394 | XN005846 | P-Amylase niệu (GREENLAB) | lần | – | 70.000 |
395 | XN005817 | Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
396 | XN005818 | Panel 4 Dị ứng trẻ em (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
397 | XN006052 | Panel dị ứng 60 dị nguyên (GREENLAB) | lần | – | 1.700.000 |
398 | XN005941 | PAPP-A (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
399 | XN005865 | PCR 12 tác nhân (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
400 | XN005898 | PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính (GREENLAB) | lần | – | 1.350.000 |
401 | XN005901 | PCR lao (đờm) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
402 | XN005902 | PCR lao (nước tiểu) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
403 | XN005903 | PCR lao dịch (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
404 | XN005899 | PCR liên cầu lợn (Streptococcus suis) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
405 | XN005866 | PCR Mycoplasma genitalium (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
406 | XN005867 | PCR Mycoplasma hominis (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
407 | XN005863 | PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
408 | XN005868 | PCR Ureaplasma parvum (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
409 | XN005869 | PCR Ureaplasma urealyticum (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
410 | XN005900 | PCR Viêm não Nhật Bản (Japanese Encephalitis Virus) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
411 | XN005855 | PCR-Treponema pallidum (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
412 | XN005864 | PCR-vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (13 loại vi khuẩn) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
413 | XN005870 | PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (M.hominis; M.genitalium) (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
414 | XN005871 | PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (U.urealyticum; M.genitalium) (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
415 | XN005643 | PCT (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
416 | XN005625 | PEPSINOGEN I định lượng (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
417 | XN005626 | PEPSINOGEN I, II (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
418 | XN005775 | PIVKA II (DCP) (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 1.100.000 |
419 | XN005545 | Prealbumin (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
420 | XN005656 | Progesterone (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
421 | XN005633 | ProGRP (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
422 | XN005657 | Prolactin (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
423 | XN005658 | Prolactin (trẻ em) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
424 | XN005847 | Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) (GREENLAB) | lần | – | 70.000 |
425 | XN005613 | Protein C (GREENLAB) | lần | – | 650.000 |
426 | XN005535 | Protein dịch (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
427 | XN005536 | Protein dịch màng bụng (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
428 | XN005537 | Protein dịch màng phổi (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
429 | XN005538 | Protein dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
430 | XN005539 | Protein máu (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
431 | XN005848 | Protein niệu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
432 | XN005849 | Protein nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
433 | XN005630 | PSA free (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 180.000 |
434 | XN005631 | PSA total (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 180.000 |
435 | XN005642 | PTH (Parathyorid hormon) (GREENLAB) | lần | – | 320.000 |
436 | XN005923 | Phát hiện đột biến gen BRCA (8 SNPs-HRM-Realtime PCR) (GREENLAB) | lần | – | 2.500.000 |
437 | XN005920 | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR (cho 1 gen) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
438 | XN005559 | Phosphat (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
439 | XN005922 | QF24-NGS (phát hiện bất thường số lượng 23 cặp NST) (GREENLAB) | lần | – | 5.500.000 |
440 | XN005905 | Real time PCR đa mồi chẩn đoản vi khuẩn hô hấp (7 vi khuẩn) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
441 | XN005906 | Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 1 (virus cúm, RSV và các phân type) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
442 | XN005907 | Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 2 (7 virus) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
443 | XN005908 | Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 3 (5 virus) (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
444 | XN005909 | Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não vi khuẩn (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
445 | XN005910 | Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não virus panel 1 (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
446 | XN005911 | Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não virus panel 2 (GREENLAB) | lần | – | 1.800.000 |
447 | XN005693 | Renin hoạt tính (GREENLAB) | lần | – | 550.000 |
448 | XN005586 | RF (Gamma latex) định lượng (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
449 | XN005872 | Rickettsia PCR (sốt mò) (GREENLAB) | lần | – | 1.300.000 |
450 | XN005800 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng (GREENLAB) | lần | – | 190.000 |
451 | XN005801 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
452 | XN005735 | Rubella IgG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
453 | XN005736 | Rubella IgM (Cobas ) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
454 | XN005761 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
455 | XN005762 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
456 | XN005763 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
457 | XN005764 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
458 | XN005768 | Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
459 | XN005765 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
460 | XN005767 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
461 | XN005769 | Sán lá phổi Paragonimus (IgG) (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
462 | XN005770 | Sán lá phổi Paragonimus IgM (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
463 | XN005771 | Sán máng (Schistosoma masoni) IgG (GREENLAB) | lần | – | 230.000 |
464 | XN005945 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH) (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
465 | XN005946 | Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh G6PD+CH+CAH+Thalassemia) (GREENLAB) | lần | – | 900.000 |
466 | XN005947 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
467 | XN005948 | Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
468 | XN005949 | Sàng lọc sơ sinh (07 bệnh G6PD, TSH, CAH, GALT, PKU, BIOT &Thalassemia) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
469 | XN005944 | Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
470 | XN005950 | Sàng lọc Sơ sinh 77 RLCH (acid amin, acid béo, acid hữu cơ) (GREENLAB) | lần | – | 2.000.000 |
471 | XN005951 | Sàng lọc sơ sinh 82 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH) (GREENLAB) | lần | – | 2.500.000 |
472 | XN005952 | Sàng lọc sơ sinh 83 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH +Thalassemia) (GREENLAB) | lần | – | 3.000.000 |
473 | XN005953 | Sàng lọc sơ sinh 84 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT, BIOT + 77 RLCH +Thalassemia) (GREENLAB) | lần | – | 3.200.000 |
474 | XN005955 | Sàng lọc sơ sinh bệnh thiếu men Biotinidase (BIOT) (GREENLAB) | lần | – | 210.000 |
475 | XN005942 | Sàng lọc tiền sản giật (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
476 | XN005943 | Sàng lọc tiền sản giật quý 2, 3 (GREENLAB) | lần | – | 3.000.000 |
477 | XN005580 | Sắt huyết thanh (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
478 | XN005629 | SCC (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
479 | XN005662 | SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục) (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
480 | XN005964 | Sinh thiết < 5cm (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
481 | XN005965 | Sinh thiết < 5cm tiếng Anh (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
482 | XN005966 | Sinh thiết > 5cm (GREENLAB) | lần | – | 550.000 |
483 | XN005967 | Sinh thiết > 5cm tiếng Anh (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
484 | XN005968 | Sinh thiết hạch (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
485 | XN005969 | Sinh thiết hạch (tìm vi khuẩn lao) (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
486 | XN005970 | Sinh thiết xương (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
487 | XN005954 | SLSS Thalassemia và biến thể Hb khác (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
488 | XN005716 | SMA (Kháng thể kháng cơ trơn) (GREENLAB) | lần | – | 700.000 |
489 | XN006017 | Soi dịch (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
490 | XN006014 | Soi dịch âm đạo (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
491 | XN006015 | Soi dịch khớp gối (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
492 | XN006016 | Soi dịch niệu đạo (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
493 | XN006018 | Soi phân (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
494 | XN006019 | Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang (GREENLAB) | lần | – | 250.000 |
495 | XN006020 | Soi tìm nấm (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
496 | XN006021 | Soi tìm Song cầu Gram âm (GREENLAB) | lần | – | 80.000 |
497 | XN006022 | Soi tìm trứng giun sán trong phân (soi tập trung Willis) (GREENLAB) | lần | – | 50.000 |
498 | XN005805 | Syphilis TP (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
499 | XN005825 | Syphilis TP test nhanh (SD Bioline 3.0) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
500 | XN005635 | T4 (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 90.000 |
501 | XN005597 | Tacrolimus (Abbott) (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
502 | XN005826 | TB IgG/IgM Rapid Test (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
503 | XN005973 | Tế bào dịch não tủy (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
504 | XN005616 | Tế bào Hargraves (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
505 | XN005660 | Testosterone (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
506 | XN005639 | TG (Thyroglobulin) Cobas (GREENLAB) | lần | – | 300.000 |
507 | XN005583 | TIBC (Khả năng gắn sắt toàn phần) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
508 | XN005827 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) (GREENLAB) | lần | – | 120.000 |
509 | XN005933 | Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values) (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
510 | XN005600 | Tổng phân tích tế bào máu trong dịch (GREENLAB) | lần | – | 40.000 |
511 | XN005737 | Toxoplasma gondii IgG (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 220.000 |
512 | XN005738 | Toxoplasma gondii IgM (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 220.000 |
513 | XN005860 | Toxoplasma PCR dịch (định tính) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
514 | XN005802 | TPHA (Cobas) định lượng (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
515 | XN005803 | TPHA định lượng (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
516 | XN005804 | TPHA định tính (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
517 | XN005634 | TSH Cobas (trẻ em) (GREENLAB) | lần | – | 100.000 |
518 | XN005664 | TSI (Semens) (GREENLAB) | lần | – | 800.000 |
519 | XN005544 | Tỷ lệ A/G (GREENLAB) | lần | – | 60.000 |
520 | XN005632 | Tỷ lệ FPSA/TPSA (GREENLAB) | lần | – | 360.000 |
521 | XN005837 | Tỷ số Albumin/creatinine (ACR) nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 125.000 |
522 | XN005638 | TRAb (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 570.000 |
523 | XN005581 | Transferrin (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
524 | XN005937 | Triple test (GREENLAB) | lần | – | 500.000 |
525 | XN005938 | uE3 (Unconjugated Estriol) (GREENLAB) | lần | – | 150.000 |
526 | XN005850 | Ure nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
527 | XN005851 | Ure nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) | lần | – | 30.000 |
528 | XN005749 | Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
529 | XN005748 | Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) (GREENLAB) | lần | – | 450.000 |
530 | XN005670 | Vitamin B12 (GREENLAB) | lần | – | 200.000 |
531 | XN005671 | Vitamin D total (Cobas) (GREENLAB) | lần | – | 400.000 |
532 | XN006023 | Widal Salmonella (GREENLAB) | lần | – | 190.000 |
533 | XN005924 | Xác định huyết thống bố con (GREENLAB) | lần | – | 5.500.000 |
534 | XN005926 | Xác định huyết thống chú-cháu trai (GREENLAB) | lần | – | 5.500.000 |
535 | XN005925 | Xác định huyết thống mẹ con (GREENLAB) | lần | – | 5.500.000 |
536 | XN005605 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) (GREENLAB) | lần | – | 350.000 |
537 | XN005712 | Xét nghiệm (Combo ANA+ ds-DNA) (GREENLAB) | lần | – | 750.000 |
538 | XN005891 | Xét nghiệm (Combo CT/NG/HPV định type) (GREENLAB) | lần | – | 1.000.000 |
539 | XN005892 | Xét nghiệm (Combo HPV cobas+NovaPrep) (GREENLAB) | lần | – | 1.100.000 |
540 | XN005921 | Xét nghiệm 12 đột biến gen của các yếu tố đông máu (Thrombophilia) (GREENLAB) | lần | – | 2.500.000 |
541 | XN005930 | Xét nghiệm bệnh thận đa nang di truyền (8 gen: JAG1, LRP5, NOTCH2, PKD1, PKD2, PKHD1, PRKCSH & SEC63 (GREENLAB) | lần | – | 8.000.000 |
542 | XN005852 | Xét nghiệm Cocain nước tiểu (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
543 | XN005928 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (GREENLAB) | lần | – | 8.000.000 |
544 | XN005927 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (lấy KQ nhanh 36h) (GREENLAB) | lần | – | 9.000.000 |
545 | XN005929 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-M (PGD) cho 1 phôi (GREENLAB) | lần | – | 10.000.000 |
546 | XN005931 | Xét nghiệm đa hình gen CYP2C19 (GREENLAB) | lần | – | 1.200.000 |
547 | XN005881 | Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype) (GREENLAB) | lần | – | 1.900.000 |
548 | XN005598 | Xét nghiệm Nicotin máu (LC/MS/MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
549 | XN005599 | Xét nghiệm Nicotin và Cotinin máu (LC/MS/MS) (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
550 | XN005617 | Xét nghiệm tế bào CD4, CD8 (GREENLAB) | lần | – | 1.500.000 |
551 | XN005618 | Xét nghiệm tế bào CD8 (GREENLAB) | lần | – | 600.000 |
552 | XN000068 | Đo nồng độ cồn (viện phí) | lần | – | 21.100 |
553 | XN000080 | Test Morphin/Heroin (viện phí) | lần | – | 15.000 |
554 | XN000154 | Test Amphetamin (viện phí) | lần | – | 15.000 |
555 | XN000138 | Test Methamphetamin (viện phí) | lần | – | 15.000 |
556 | XN000072 | Test Marijuana (cần sa) (viện phí) | lần | – | 15.000 |
557 | XN006057 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) (13 thông số) | lần | 28.600 | 28.600 |
558 | XN000150 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 44.800 | 44.800 |
559 | XN000127 | Bệnh tán huyết bẩm sinh (Hemoglobinopathies) | lần | – | 300.000 |
560 | XN002264 | Gói SLSS 68 bệnh (8 bệnh + 60 bệnh MS/MS) | lần | – | 1.800.000 |
561 | XN002265 | Gói SLSS 73 bệnh (68 bệnh + Hemo) | lần | – | 2.100.000 |
562 | XN002262 | Gói SLSS 8 bệnh | lần | – | 600.000 |
563 | XN002263 | Gói SLSS 8 bệnh + Bệnh Hemoglobin | lần | – | 900.000 |
564 | XN002267 | Gói SLSS cao cấp Babygene | lần | – | 11.000.000 |
565 | XN000175 | Gói xét nghiệm 5 bệnh (viện phí) | lần | – | 500.000 |
566 | XN000124 | Gói xét nghiệm 3 bệnh (viện phí) | lần | – | 350.000 |
567 | XN000111 | Gói xét nghiệm 2 bệnh (viện phí) | lần | – | 250.000 |
568 | XN001706 | Double test | lần | – | 567.500 |
569 | XN001707 | Triple test | lần | – | 613.500 |
570 | XN004718 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | – | 105.300 |
571 | XN002332 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | lần | 224.400 | 450.000 |
572 | XN000070 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | – | 64.000 |
573 | XN006089 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | lần | 22.400 | 22.400 |
574 | XN000112 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
575 | XN001895 | Phản ứng Rivalta [dịch] | lần | 8.800 | 8.800 |
576 | XN000082 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (viện phí) | lần | – | 26.500 |
577 | XN000152 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (viện phí) | lần | – | 26.500 |
578 | XN000168 | Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (viện phí) | lần | – | 23.300 |
579 | XN000114 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
580 | XN000142 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
581 | XN000197 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 22.400 | 22.400 |
582 | XN000192 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
583 | XN000200 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
584 | XN000079 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
585 | XN000191 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
586 | XN000189 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 28.000 | 28.000 |
587 | XN000116 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 28.000 | 28.000 |
588 | XN000199 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
589 | XN000108 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
590 | XN000146 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (viện phí) | lần | – | 19.000 |
591 | XN000117 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 22.400 | 22.400 |
592 | XN000173 | Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (viện phí) | lần | – | 26.500 |
593 | XN006090 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | 39.200 | 39.200 |
594 | XN006091 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | lần | 13.400 | 13.400 |
595 | XN005111 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 221.000 |
596 | XN005147 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | lần | – | 590.000 |
597 | XN005119 | Định lượng Calcitonin [Máu] | lần | – | 135.000 |
598 | XN005120 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 221.000 |
599 | XN005135 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 201.000 |
600 | XN005137 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 201.000 |
601 | XN005131 | Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 221.000 |
602 | XN005134 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | lần | – | 65.600 |
603 | XN005138 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | lần | – | 201.000 |
604 | XN005145 | Định lượng Troponin T [Máu] | lần | – | 78.500 |
605 | XN005480 | Định lượng Testosterol (XN tại nhà) | lần | – | 142.000 |
606 | XN005475 | Anti-Tg (XN tại nhà) | lần | – | 285.000 |
607 | XN005482 | CA 125 (XN tại nhà) | lần | – | 270.000 |
608 | XN005446 | Điện di huyết sắc tố (XN tại nhà) | lần | – | 655.000 |
609 | XN005437 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 34.500 |
610 | XN005423 | Định lượng Acid Uric [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
611 | XN005465 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) | lần | – | 226.000 |
612 | XN005439 | Định lượng Albumin [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
613 | XN005429 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
614 | XN005430 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
615 | XN005486 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 595.000 |
616 | XN005481 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 270.000 |
617 | XN005466 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 270.000 |
618 | XN005467 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 270.000 |
619 | XN005435 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 18.000 |
620 | XN005489 | Định lượng Calcitonin [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 140.000 |
621 | XN005468 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) | lần | – | 226.000 |
622 | XN005422 | Định lượng Creatinin (máu) (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
623 | XN005436 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 69.000 |
624 | XN005469 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 270.000 |
625 | XN005424 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) (XN tại nhà) | lần | – | 32.300 |
626 | XN005488 | Định lượng D-Dimer [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 265.000 |
627 | XN005492 | Định lượng Estradiol (XN tại nhà) | lần | – | 125.000 |
628 | XN005464 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp (XN tại nhà) | lần | – | 110.000 |
629 | XN005478 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) | lần | – | 206.000 |
630 | XN005418 | Định lượng Glucose [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
631 | XN005419 | Định lượng HbA1c [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 107.000 |
632 | XN005485 | Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (AIA-900) (XN tại nhà) | lần | – | 226.000 |
633 | XN005431 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (XN tại nhà) | lần | – | 31.500 |
634 | XN005432 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 31.500 |
635 | XN005491 | Định lượng LH (XN tại nhà) | lần | – | 125.000 |
636 | XN005493 | Định lượng Pre-albumin [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 119.000 |
637 | XN005484 | Định lượng Progesteron (XN tại nhà) | lần | – | 125.000 |
638 | XN005440 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
639 | XN005477 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 70.600 |
640 | XN005474 | Định lượng TG (XN tại nhà) | lần | – | 320.000 |
641 | XN005476 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) | lần | – | 206.000 |
642 | XN005425 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 32.300 |
643 | XN005487 | Định lượng Troponin T [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 81.500 |
644 | XN005421 | Định lượng Urê máu [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
645 | XN005450 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) (XN tại nhà) | lần | – | 45.200 |
646 | XN005451 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) (XN tại nhà) | lần | – | 37.000 |
647 | XN005420 | Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 28.300 |
648 | XN005427 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
649 | XN005438 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
650 | XN005426 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 26.800 |
651 | XN005433 | Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (XN tại nhà) | lần | – | 31.500 |
652 | XN005434 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatinine kinase) (XN tại nhà) | lần | – | 43.200 |
653 | XN005428 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (XN tại nhà) | lần | – | 24.000 |
654 | XN005495 | Đơn bào đường ruột soi tươi (ký sinh trùng) (XN tại nhà) | lần | – | 48.100 |
655 | XN005444 | Ferritin (XN tại nhà) | lần | – | 145.000 |
656 | XN005457 | HAV Ab test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 128.000 |
657 | XN005455 | HBeAg test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 66.700 |
658 | XN005456 | HBsAg test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 60.400 |
659 | XN005453 | HCV Ab test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 60.400 |
660 | XN005454 | HIV (XN tại nhà) | lần | – | 65.000 |
661 | XN005496 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi (XN tại nhà) | lần | – | 44.500 |
662 | XN005445 | Huyết đồ (XN tại nhà) | lần | – | 155.000 |
663 | XN005459 | Influenza virus A, B test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 180.000 |
664 | XN005452 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) (XN tại nhà) | lần | – | 28.700 |
665 | XN005447 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động (XN tại nhà) | lần | – | 555.000 |
666 | XN005470 | NSE (XN tại nhà) | lần | – | 255.000 |
667 | XN005483 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (XN tại nhà) | lần | – | 379.000 |
668 | XN005471 | Pro GRP (XN tại nhà) | lần | – | 405.000 |
669 | XN005472 | PSA free (XN tại nhà) | lần | – | 204.000 |
670 | XN005473 | PSA free/total (XN tại nhà) | lần | – | 375.000 |
671 | XN005494 | Rotavirus test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 177.000 |
672 | XN005460 | Rsv test nhanh (XN tại nhà) | lần | – | 215.000 |
673 | XN005443 | Sắt huyết thanh (XN tại nhà) | lần | – | 70.000 |
674 | XN006033 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) ( XN tại nhà ) | lần | – | 47.500 |
675 | XN005462 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động (XN tại nhà) | lần | – | 70.300 |
676 | XN005463 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động (XN tại nhà) | lần | – | 46.500 |
677 | XN005448 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ (XN tại nhà) | lần | – | 605.000 |
678 | XN005458 | Vi khuẩn nhuộm soi (XN tại nhà) | lần | – | 75.300 |
679 | XN005461 | Vi nấm soi tươi (XN tại nhà) | lần | – | 45.200 |
680 | XN005442 | Vitamin D (XN tại nhà) | lần | – | 405.000 |
681 | XN005441 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] (XN tại nhà) | lần | – | 455.000 |
682 | XN005498 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) (XN tại nhà) | lần | – | 48.700 |
683 | XN000164 | HIV Ab test nhanh | lần | 58.600 | 58.600 |
684 | XN004866 | Soi cặn dư phân | lần | – | 41.700 |
685 | XN000204 | Xét nghiệm đờm tìm AFB | lần | – | 0 |
686 | XN006473 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 1.351.700 | 1.351.700 |
687 | XN006474 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 1.361.700 | 1.361.700 |
688 | XN002419 | IgE | lần | – | 200.000 |
689 | XN002420 | IgG | lần | – | 200.000 |
690 | XN002421 | IgM | lần | – | 200.000 |
691 | XN002400 | Ký sinh trùng sốt rét PCR | lần | – | 500.000 |
692 | XN000093 | HAV Ab test nhanh | lần | 130.500 | 130.500 |
693 | XN000179 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 | lần | – | 500.000 |
694 | XN000115 | Influenza virus A, B test nhanh | lần | 185.700 | 185.700 |
695 | XN000176 | Rotavirus test nhanh (viện phí) | lần | – | 172.000 |
696 | XN002323 | Rsv test nhanh | lần | – | 210.000 |
697 | XN000144 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | lần | 213.800 | 213.800 |
698 | XN000140 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 142.500 | 142.500 |
699 | XN000148 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | lần | 142.500 | 142.500 |
700 | XN000158 | HBeAg test nhanh (viện phí) | lần | – | 61.700 |
701 | XN006056 | HPV genotype Real-time PCR (viện phí) | lần | – | 1.100.000 |
702 | XN000205 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 74.200 | 74.200 |
703 | XN000134 | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 45.500 | 45.500 |
704 | XN000165 | Vi nấm soi tươi (viện phí) | lần | – | 40.200 |
705 | XN000097 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (vp) | lần | – | 70.300 |
706 | XN000186 | Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) | lần | 45.500 | 45.500 |
707 | XN000174 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 41.700 | 41.700 |
708 | XN000151 | HIV (viện phí) | lần | – | 60.000 |
709 | XN000069 | HCV Ab test nhanh | lần | 58.600 | 58.600 |
710 | XN000202 | HBsAg test nhanh | lần | 58.600 | 58.600 |
711 | XN000121 | Lậu (viện phí) | lần | – | 12.000 |
712 | XN004709 | HEV IgM test nhanh | lần | – | 123.000 |
713 | XN004079 | Virus test nhanh (Giang mai) | lần | – | 246.000 |
714 | XN001704 | Đơn bào đường ruột soi tươi (ký sinh trùng) | lần | 45.500 | 45.500 |
715 | XN004656 | Định lượng D-Dimer [Máu] | lần | 260.000 | 260.000 |
716 | XN000171 | Định lượng LH (viện phí) | lần | – | 120.000 |
717 | XN000078 | Định lượng Progesteron (viện phí) | lần | – | 120.000 |
718 | XN000103 | Định lượng Testosterol (viện phí) | lần | – | 137.000 |
719 | XN000105 | Định lượng Estradiol (viện phí) | lần | – | 120.000 |
720 | XN000106 | Định lượng Pre-albumin [Máu] (viện phí) | lần | – | 114.000 |
II | CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
1 | HA004955 | BO01_Suất ăn Nhiễm độc, nhiễm trùng, suy mòn bỏng (60k) | lần | – | 60.000 |
2 | HA004956 | BO02_Suất ăn Hồi phục bỏng (60k) | lần | – | 60.000 |
3 | HA004929 | BT01_Suất ăn Các bệnh thông thường (70k) | lần | – | 70.000 |
4 | HA004930 | BT02_Suất ăn Các bệnh thông thường (60k) | lần | – | 60.000 |
5 | HA004931 | BT03_Suất ăn Các bệnh thông thường (50k) | lần | – | 50.000 |
6 | HA004932 | BT04_Suất ăn Các bệnh thông thường (25k) | lần | – | 25.000 |
7 | HA004933 | BT05_Suất ăn Các bệnh thông thường (20k) | lần | – | 20.000 |
8 | HA004934 | BT06_Suất ăn Các bệnh thông thường (18k) | lần | – | 18.000 |
9 | HA004935 | DD01_Suất ăn ĐTĐ đơn thuần (60k) | lần | – | 60.000 |
10 | HA004936 | DD02_Suất ăn ĐTĐ đơn thuần (50k) | lần | – | 50.000 |
11 | HA004938 | DD03_Suất ăn ĐTĐ có RLCH lipit máu (60k) | lần | – | 60.000 |
12 | HA004937 | DD04_Suất ăn ĐTĐ có suy thận (60k) | lần | – | 60.000 |
13 | HA004939 | DD05_Suất ăn ĐTĐ có kèm Gout (60k) | lần | – | 60.000 |
14 | HA004924 | DD06_Suất ăn NB đái tháo đường ăn sonde (50k) | lần | – | 50.000 |
15 | HA004940 | DD07_Suất ăn ĐTĐ có kèm xơ gan (60k) | lần | – | 60.000 |
16 | HA004910 | DD08_Suất ăn Đái tháo đường đơn thuần (40k) | lần | – | 40.000 |
17 | HA004952 | GM01_Suất ăn Viêm gan cấp (60k) | lần | – | 60.000 |
18 | HA004953 | GM02_Suất ăn Viêm gan mạn còn bù (60k) | lần | – | 60.000 |
19 | HA004954 | GM03_Suất ăn Xơ gan cổ chướng (60k) | lần | – | 60.000 |
20 | HA004928 | GM04_Suất ăn NB xơ gan, ăn sonde (50k) | lần | – | 50.000 |
21 | HA004950 | GU01_Suất ăn NB gout cân nặng bình thường (60k) | lần | – | 60.000 |
22 | HA004951 | GU02_Suất ăn NB gout thừa cân (60k) | lần | – | 60.000 |
23 | HA004918 | HP01_Suất ăn Khởi động ruột sau PT (50k) | lần | – | 50.000 |
24 | HA004919 | HP02_Suất ăn Người bệnh sau PT (60k) | lần | – | 60.000 |
25 | HA004920 | HP03_Suất ăn Người bệnh sau PT (60k) | lần | – | 60.000 |
26 | HA004921 | HP04_Suất ăn Người bệnh sau PT (70k) | lần | – | 70.000 |
27 | HA004922 | HP05_Suất ăn NB thông thường, ăn sonde (25k) | lần | – | 25.000 |
28 | HA004923 | HP06_Suất ăn NB thông thường, ăn sonde (35k) | lần | – | 35.000 |
29 | HA004957 | NN01_Suất ăn Người bệnh nghèo (60k) | lần | – | 60.000 |
30 | HA004958 | NN02_Suất ăn Người bệnh nghèo (50k) | lần | – | 50.000 |
31 | HA004913 | SK01_Suất ăn Phụ nữ mang thai (80k) | lần | – | 80.000 |
32 | HA004914 | SK02_Suất ăn Phụ nữ cho con bú (90k) | lần | – | 90.000 |
33 | HA004941 | TM01_Suất ăn THA, cholesteron máu (60k) | lần | – | 60.000 |
34 | HA004942 | TM02_Suất ăn Suy tim (60k) | lần | – | 60.000 |
35 | HA004943 | TM03_Suất ăn Suy tim mất bù (60k) | lần | – | 60.000 |
36 | HA004925 | TM04_Suất ăn NB tim mạch, THA ăn sonde (50k) | lần | – | 50.000 |
37 | HA004946 | TN01_Suất ăn Suy thận giai đoạn I,II (60k) | lần | – | 60.000 |
38 | HA004947 | TN02_Suất ăn Suy thận giai đoạn III,IV (60k) | lần | – | 60.000 |
39 | HA004948 | TN03_Suất ăn Suy thận tăng Kali máu (60k) | lần | – | 60.000 |
40 | HA004949 | TN04_Suất ăn VTC, suy thận chạy nhân tạo (60k) | lần | – | 60.000 |
41 | HA004926 | TN05_Suất ăn NB suy thận, ăn sonde (50k) | lần | – | 50.000 |
42 | HA004927 | TN06_Suất ăn NB suy thận, ĐTĐ ăn sonde (50k) | lần | – | 50.000 |
43 | HA004944 | VT01_Suất ăn Viêm tụy cấp (60k) | lần | – | 60.000 |
44 | HA004945 | VT02_Suất ăn Viêm tụy mạn, VTC hồi phục (60k) | lần | – | 60.000 |
45 | HA006093 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
46 | HA006095 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 800.000 |
47 | HA005341 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | lần | – | 432.000 |
48 | HA005339 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
49 | HA005344 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | lần | – | 543.000 |
50 | HA005345 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | lần | – | 432.000 |
51 | HA005335 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang(NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
52 | HA005336 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
53 | HA005334 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
54 | HA005332 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
55 | HA005346 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
56 | HA005347 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
57 | HA005340 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | lần | – | 543.000 |
58 | HA005337 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
59 | HA005338 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
60 | HA005342 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
61 | HA005343 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
62 | HA005333 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
63 | HA005350 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
64 | HA005351 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
65 | HA005331 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
66 | HA005348 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 543.000 |
67 | HA005349 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) | lần | – | 432.000 |
68 | HA000262 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
69 | HA000489 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
70 | HA000561 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
71 | HA000555 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
72 | HA000440 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
73 | HA000457 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
74 | HA000225 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
75 | HA006098 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
76 | HA006099 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | lần | 550.100 | 550.100 |
77 | HA000349 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
78 | HA000356 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
79 | HA006100 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
80 | HA006101 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | lần | 550.100 | 550.100 |
81 | HA000372 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
82 | HA000436 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
83 | HA000490 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
84 | HA000272 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
85 | HA000466 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) | lần | 663.400 | 663.400 |
86 | HA000277 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 550.100 | 550.100 |
87 | HA002206 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
88 | HA002207 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
89 | HA006102 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
90 | HA002209 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
91 | HA006103 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
92 | HA002211 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
93 | HA006104 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
94 | HA002213 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
95 | HA006106 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
96 | HA002215 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
97 | HA006108 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
98 | HA006109 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
99 | HA006110 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
100 | HA002219 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
101 | HA002220 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
102 | HA006111 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – chậu (1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
103 | HA006112 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – ngực (1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
104 | HA002223 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
105 | HA002224 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
106 | HA006113 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
107 | HA002226 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
108 | HA006114 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
109 | HA002228 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
110 | HA002229 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
111 | HA006115 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
112 | HA006116 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
113 | HA006117 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
114 | HA002233 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
115 | HA002234 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
116 | HA006119 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
117 | HA002236 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
118 | HA006120 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
119 | HA006121 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
120 | HA002239 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
121 | HA006122 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
122 | HA006123 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
123 | HA006124 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
124 | HA006125 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
125 | HA002244 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
126 | HA002245 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
127 | HA006126 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
128 | HA006127 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
129 | HA006128 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
130 | HA006129 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
131 | HA002252 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
132 | HA006130 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | lần | 1.341.500 | 1.341.500 |
133 | HA002254 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | lần | 2.250.800 | 2.250.800 |
134 | HA002316 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
135 | HA002270 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
136 | HA005352 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
137 | HA002271 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
138 | HA005353 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
139 | HA002272 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
140 | HA005354 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
141 | HA002273 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
142 | HA005355 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
143 | HA005356 | Chụp cộng hưởng từ cột sống (NGOẠI TRÚ)cổ (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
144 | HA002274 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
145 | HA005357 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
146 | HA005406 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.100.000 |
147 | HA002275 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
148 | HA005358 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
149 | HA005407 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.000.000 |
150 | HA002276 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
151 | HA005359 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
152 | HA002277 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
153 | HA005360 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
154 | HA002278 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
155 | HA005362 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
156 | HA002279 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
157 | HA005364 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
158 | HA002280 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
159 | HA005365 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (NGOẠI TRÚ)(1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
160 | HA002281 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
161 | HA005366 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
162 | HA002282 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
163 | HA005367 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
164 | HA002283 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
165 | HA005368 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
166 | HA002284 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
167 | HA005369 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
168 | HA002285 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
169 | HA005370 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
170 | HA002286 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
171 | HA005371 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
172 | HA002287 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
173 | HA005372 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
174 | HA002288 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
175 | HA005373 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
176 | HA002289 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
177 | HA005374 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
178 | HA002290 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
179 | HA005375 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
180 | HA002291 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
181 | HA005376 | Chụp cộng hưởng từ khớp (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
182 | HA002292 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
183 | HA005377 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
184 | HA002293 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
185 | HA005378 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
186 | HA002294 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
187 | HA005379 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
188 | HA002295 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
189 | HA005380 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
190 | HA002296 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
191 | HA005381 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
192 | HA002297 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
193 | HA005382 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
194 | HA002298 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
195 | HA005383 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
196 | HA002299 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
197 | HA005384 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
198 | HA002300 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
199 | HA005385 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
200 | HA002301 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
201 | HA005386 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
202 | HA002302 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
203 | HA005387 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
204 | HA002303 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
205 | HA005388 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
206 | HA002304 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
207 | HA005389 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
208 | HA002305 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
209 | HA005390 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
210 | HA002306 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
211 | HA005391 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
212 | HA002307 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
213 | HA005392 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (NGOẠI TRÚ) | lần | – | 1.100.000 |
214 | HA002308 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
215 | HA005393 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
216 | HA002309 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
217 | HA005394 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
218 | HA002310 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
219 | HA005395 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
220 | HA002311 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
221 | HA005396 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
222 | HA002312 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
223 | HA005397 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) | lần | – | 2.000.000 |
224 | HA002313 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
225 | HA005398 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
226 | HA002314 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 2.850.000 |
227 | HA005399 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
228 | HA002315 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) | lần | – | 1.950.000 |
229 | HA005400 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 1.100.000 |
230 | HA005401 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) | lần | – | 2.000.000 |
231 | HA000444 | Chụp Xquang hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | lần | – | 594.000 |
232 | HA006131 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] (Áp dụng cho 01 vị trí) | lần | 73.300 | 73.300 |
233 | HA006240 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] (khớp vai trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
234 | HA006241 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] (khớp vai phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
235 | HA006243 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn ngón phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
236 | HA006245 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn ngón trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
237 | HA006247 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (mắt phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
238 | HA006134 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
239 | HA006250 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
240 | HA006251 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (bả vai trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
241 | HA006136 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | lần | 264.800 | 264.800 |
242 | HA006253 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] (đùi trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
243 | HA006255 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn chân trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
244 | HA006257 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn chân phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
245 | HA006258 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
246 | HA006259 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (mắt trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
247 | HA006260 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ tay phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
248 | HA006261 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ tay phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
249 | HA006140 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
250 | HA006142 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
251 | HA006143 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
252 | HA006146 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
253 | HA006262 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (bả vai phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
254 | HA006263 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
255 | HA006264 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] (đùi phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
256 | HA006147 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
257 | HA006149 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
258 | HA006151 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
259 | HA006152 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
260 | HA006265 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
261 | HA006266 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
262 | HA006153 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
263 | HA006267 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
264 | HA006268 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
265 | HA006154 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
266 | HA006155 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
267 | HA006156 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
268 | HA006157 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] (xương sườn, thẳng) | lần | 73.300 | 73.300 |
269 | HA006159 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] (tim phổi thẳng) | lần | 73.300 | 73.300 |
270 | HA006161 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
271 | HA006162 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
272 | HA006269 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng tay trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
273 | HA006164 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
274 | HA006165 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
275 | HA006166 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
276 | HA000402 | X-Quang hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim (viện phí) | lần | – | 68.300 |
277 | HA006168 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
278 | HA006169 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
279 | HA006170 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
280 | HA006171 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
281 | HA006172 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
282 | HA006174 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
283 | HA006176 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng tay trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
284 | HA006177 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
285 | HA006179 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
286 | HA006180 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
287 | HA006181 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
288 | HA006182 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (xương đòn phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
289 | HA006184 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
290 | HA006185 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ tay trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
291 | HA006186 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ tay trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
292 | HA006187 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
293 | HA006188 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương đùi phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
294 | HA006192 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (đùi trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
295 | HA006193 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương gót trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
296 | HA006194 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (gót chân trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
297 | HA006195 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
298 | HA006196 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | lần | 105.300 | 105.300 |
299 | HA006197 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ chân phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
300 | HA006198 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ chân trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
301 | HA006199 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp gối trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
302 | HA006200 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (khớp gối trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
303 | HA006201 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (khớp gối phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
304 | HA006203 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng chân trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
305 | HA006206 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng chân trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
306 | HA006207 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cánh tay trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
307 | HA006208 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cánh tay phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
308 | HA006210 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp khuỷu trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
309 | HA006211 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp khuỷu phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
310 | HA006212 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
311 | HA006213 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | lần | 73.300 | 73.300 |
312 | HA006214 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (xương đòn trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
313 | HA006215 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng tay phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
314 | HA006217 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng tay phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
315 | HA006218 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương gót phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
316 | HA006219 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng chân phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
317 | HA006220 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ chân trái) | lần | 105.300 | 105.300 |
318 | HA006221 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cánh tay phải) | lần | 105.300 | 105.300 |
319 | HA006223 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cánh tay trái) | lần | 73.300 | 73.300 |
320 | HA006226 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ chân phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
321 | HA006227 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp gối phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
322 | HA006229 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng chân phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
323 | HA006231 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (đùi phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
324 | HA006233 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (gót chân phải) | lần | 73.300 | 73.300 |
325 | HA000480 | X-Quang đại tráng không chuẩn vị số hóa (viện phí) | lần | – | 65.400 |
326 | HA006236 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | lần | 264.800 | 264.800 |
327 | HA006237 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | lần | 264.800 | 264.800 |
328 | HA006238 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | lần | 304.800 | 304.800 |
329 | HA002463 | Đo chức năng hô hấp | lần | 144.300 | 144.300 |
330 | HA001709 | Soi cổ tử cung | lần | 68.100 | 68.100 |
331 | HA002746 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (có gây mê) | lần | 1.108.300 | 1.824.000 |
332 | HA002721 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (không gây mê) | lần | 1.108.300 | 1.108.300 |
333 | HA002722 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | lần | – | 728.000 |
334 | HA002747 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày (có gây mê) | lần | – | 1.427.000 |
335 | HA002730 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | lần | – | 1.696.000 |
336 | HA002748 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (có gây mê) | lần | – | 2.395.000 |
337 | HA002724 | Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | lần | – | 728.000 |
338 | HA002749 | Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm (có gây mê) | lần | – | 1.427.000 |
339 | HA002729 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | lần | – | 1.696.000 |
340 | HA002750 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (có gây mê) | lần | – | 2.395.000 |
341 | HA002725 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | lần | – | 302.000 |
342 | HA002751 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori (có gây mê) | lần | – | 1.001.000 |
343 | HA002728 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày | lần | – | 2.715.000 |
344 | HA002752 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày (có gây mê) | lần | – | 3.414.000 |
345 | HA002723 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | lần | – | 753.000 |
346 | HA002753 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu (có gây mê) | lần | – | 1.435.000 |
347 | HA002726 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | lần | – | 758.000 |
348 | HA002754 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản (có gây mê) | lần | – | 1.435.000 |
349 | HA002727 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | lần | – | 753.000 |
350 | HA002755 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (có gây mê) | lần | – | 1.435.000 |
351 | HA000556 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | lần | 677.500 | 677.500 |
352 | HA000500 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | lần | 468.800 | 468.800 |
353 | HA002741 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có gây mê) | lần | 468.800 | 1.191.000 |
354 | HA000392 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | lần | 352.100 | 352.100 |
355 | HA002742 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (có gây mê) | lần | 352.100 | 1.083.000 |
356 | HA000371 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | lần | 468.800 | 468.800 |
357 | HA002756 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (có gây mê) | lần | 468.800 | 1.191.000 |
358 | HA004651 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | lần | 283.800 | 283.800 |
359 | HA000390 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | lần | 276.500 | 276.500 |
360 | HA002740 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết (có gây mê) | lần | 276.500 | 1.016.000 |
361 | HA006287 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | lần | 215.200 | 959.000 |
362 | HA000276 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) | lần | 215.200 | 215.200 |
363 | HA002745 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) (có gây mê) | lần | 198.000 | 959.000 |
364 | HA000476 | Nội soi bàng quang | lần | – | 973.000 |
365 | HA002325 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | lần | 352.100 | 352.100 |
366 | HA002744 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (có gây mê) | lần | 352.100 | 1.083.000 |
367 | HA000289 | Nội soi họng (nhi) | lần | 40.000 | 40.000 |
368 | HA000511 | Nội soi tai (Nhi) | lần | 40.000 | 40.000 |
369 | HA000420 | Nội soi mũi (nhi) | lần | 40.000 | 40.000 |
370 | HA001719 | Nội soi Mũi xoang | lần | 40.000 | 40.000 |
371 | HA000287 | Nội soi tai mũi họng | lần | 116.100 | 116.100 |
372 | HA002189 | Nội soi tai mũi họng (họng) | lần | 40.000 | 40.000 |
373 | HA002191 | Nội soi tai mũi họng (tai) | lần | 40.000 | 40.000 |
374 | HA000271 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | lần | 195.600 | 195.600 |
375 | HA000538 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | lần | 195.600 | 195.600 |
376 | HA000487 | Siêu âm khớp (một vị trí) | lần | 58.600 | 100.000 |
377 | HA000284 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | lần | 58.600 | 100.000 |
378 | HA000242 | Siêu âm ổ bụng | lần | 58.600 | 100.000 |
379 | HA000523 | Siêu âm màng phổi (Nhi khoa) | lần | 58.600 | 100.000 |
380 | HA000319 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 58.600 | 100.000 |
381 | HA000254 | Siêu âm Doppler tim | lần | 252.300 | 252.300 |
382 | HA000422 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (tụy) | lần | 58.600 | 100.000 |
383 | HA000375 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (lách) | lần | 58.600 | 100.000 |
384 | HA000312 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (thận) | lần | 58.600 | 100.000 |
385 | HA000399 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (gan mật) | lần | 58.600 | 100.000 |
386 | HA000509 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (bàng quang) | lần | 58.600 | 100.000 |
387 | HA000418 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (thận) | lần | 58.600 | 100.000 |
388 | HA000207 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (tiền liệt tuyến) | lần | 58.600 | 100.000 |
389 | HA000408 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (dạ dày) | lần | 58.600 | 100.000 |
390 | HA000330 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (đại tràng) | lần | 58.600 | 100.000 |
391 | HA000341 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (ruột non) | lần | 58.600 | 100.000 |
392 | HA000366 | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 58.600 | 100.000 |
393 | HA000431 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 58.600 | 100.000 |
394 | HA000296 | Siêu âm các tuyến nước bọt | lần | 58.600 | 100.000 |
395 | HA000370 | Siêu âm dương vật | lần | 58.600 | 100.000 |
396 | HA000524 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 58.600 | 100.000 |
397 | HA000503 | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 58.600 | 100.000 |
398 | HA000358 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp gối trái) | lần | 58.600 | 100.000 |
399 | HA000340 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp gối phải) | lần | 58.600 | 100.000 |
400 | HA005230 | Siêu âm bơm nước buồng tử cung | lần | – | 270.000 |
401 | HA000336 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 58.600 | 100.000 |
402 | HA000233 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (bàng quang) | lần | 58.600 | 100.000 |
403 | HA000493 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (tuyến thượng thận) | lần | 58.600 | 100.000 |
404 | HA000488 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp háng trái) | lần | 58.600 | 100.000 |
405 | HA000469 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp háng phải) | lần | 58.600 | 100.000 |
406 | HA000311 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu tay trái) | lần | 58.600 | 100.000 |
407 | HA000401 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu tay phải) | lần | 58.600 | 100.000 |
408 | HA000482 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (thai) | lần | 58.600 | 100.000 |
409 | HA000377 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)(nước ối) | lần | 58.600 | 100.000 |
410 | HA000243 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (nhau thai) | lần | 58.600 | 100.000 |
411 | HA000231 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | 58.600 | 100.000 |
412 | HA000269 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 58.600 | 100.000 |
413 | HA000260 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | 58.600 | 100.000 |
414 | HA000553 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu chân phải) | lần | 58.600 | 100.000 |
415 | HA000539 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu chân trái) | lần | 58.600 | 100.000 |
416 | HA000380 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay trái) | lần | 58.600 | 100.000 |
417 | HA000552 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay phải) | lần | 58.600 | 100.000 |
418 | HA000317 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (da) | lần | 58.600 | 100.000 |
419 | HA000283 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (tổ chức dưới da) | lần | 58.600 | 100.000 |
420 | HA000437 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (cơ) | lần | 58.600 | 100.000 |
421 | HA000501 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (cơ) | lần | 58.600 | 100.000 |
422 | HA000373 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (phần mềm thành ngực) | lần | 58.600 | 100.000 |
423 | HA000463 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 58.600 | 100.000 |
424 | HA002831 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | lần | – | 200.000 |
425 | HA002827 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 200.000 |
426 | HA004902 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm (Nhân viên nữ TTYT) | lần | – | 100.000 |
427 | HA004909 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm (Phụ nữ thuộc đối tượng khác) | lần | – | 100.000 |
428 | HA002720 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm (tuyến giáp) | lần | – | 200.000 |
429 | HA002363 | Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch chủ bụng) | lần | 252.300 | 252.300 |
430 | HA002362 | Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch thận) | lần | 252.300 | 252.300 |
431 | HA002365 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch cảnh) | lần | 252.300 | 252.300 |
432 | HA002364 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch chi dưới) | lần | 252.300 | 252.300 |
433 | HA002361 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tĩnh mạch chi dưới) | lần | 252.300 | 252.300 |
434 | HA002366 | Siêu âm Doppler mạch máu (mạch chi trên) | lần | 252.300 | 252.300 |
435 | HA002432 | Siêu âm đàn hồi gan | lần | – | 200.000 |
436 | HA002433 | Siêu âm đàn hồi tuyến giáp | lần | – | 200.000 |
437 | HA002434 | Siêu âm đàn hồi tuyến vú | lần | – | 200.000 |
438 | HA000329 | Siêu âm các tuyến nước bọt tại giường | lần | – | 125.000 |
439 | HA000297 | Siêu âm Doppler tim tại giường | lần | – | 250.000 |
440 | HA000220 | Siêu âm dương vật tại giường | lần | – | 125.000 |
441 | HA002358 | Siêu âm đầu dò âm đạo tại giường | lần | – | 176.000 |
442 | HA000251 | Siêu âm hạch vùng cổ tại giường | lần | – | 125.000 |
443 | HA000445 | Siêu âm hệ tiết niệu tại giường | lần | – | 125.000 |
444 | HA000471 | Siêu âm khớp tại giường | lần | – | 125.000 |
445 | HA000443 | Siêu âm ổ bụng tại giường | lần | – | 125.000 |
446 | HA000240 | Siêu âm phần mềm tại giường | lần | – | 125.000 |
447 | HA000546 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo tại giường | lần | – | 201.000 |
448 | HA000309 | Siêu âm tinh hoàn hai bên tại giường | lần | – | 125.000 |
449 | HA000495 | Siêu âm tử cung – phần phụ tại giường | lần | – | 125.000 |
450 | HA000250 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo tại giường | lần | – | 201.000 |
451 | HA000492 | Siêu âm tuyến giáp tại giường | lần | – | 125.000 |
452 | HA000263 | Siêu âm tuyến vú hai bên tại giường | lần | – | 125.000 |
453 | HA000406 | Siêu âm thai tại giường | lần | – | 125.000 |
454 | HA000564 | Siêu âm thành ngực tại giường | lần | – | 125.000 |
455 | HA000419 | Siêu âm vết mổ tại giường | lần | – | 125.000 |
456 | HA002370 | Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch chủ bụng) tại giường | lần | – | 250.000 |
457 | HA002371 | Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch thận) tại giường | lần | – | 250.000 |
458 | HA002372 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch cảnh) tại giường | lần | – | 250.000 |
459 | HA002373 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ mạch chi dưới) tại giường | lần | – | 250.000 |
460 | HA002374 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tĩnh mạch chi dưới) tại giường | lần | – | 250.000 |
461 | HA002375 | Siêu âm Doppler mạch máu (mạch chi trên) tại giường | lần | – | 250.000 |
462 | HA002383 | Siêu âm màng phổi tại giường | lần | – | 125.000 |
463 | HA002187 | Đo lưu huyết não | lần | – | 40.600 |
464 | HA000528 | Đo mật độ xương 1 vị trí | lần | 89.300 | 89.300 |
465 | HA005173 | Đo mật độ xương 1 vị trí (Cổ xương đùi phải) | lần | 89.300 | 89.300 |
466 | HA005174 | Đo mật độ xương 1 vị trí (Cổ xương đùi trái) | lần | 89.300 | 89.300 |
467 | HA005175 | Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cẳng tay phải) | lần | 89.300 | 89.300 |
468 | HA005176 | Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cẳng tay trái) | lần | 89.300 | 89.300 |
469 | HA005172 | Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cột sống) | lần | 89.300 | 89.300 |
470 | HA005177 | Đo mật độ xương 2 vị trí | lần | 148.300 | 148.300 |
471 | HA005180 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi 2 bên) | lần | 148.300 | 148.300 |
472 | HA005184 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi phải + Xương cẳng tay phải) | lần | 148.300 | 148.300 |
473 | HA005185 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi phải + Xương cẳng tay trái) | lần | 148.300 | 148.300 |
474 | HA005186 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi trái + Xương cẳng tay phải) | lần | 148.300 | 148.300 |
475 | HA005187 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi trái + Xương cẳng tay trái) | lần | 148.300 | 148.300 |
476 | HA005181 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cẳng tay 2 bên) | lần | 148.300 | 148.300 |
477 | HA005178 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Cổ xương đùi phải) | lần | 148.300 | 148.300 |
478 | HA005179 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Cổ xương đùi trái) | lần | 148.300 | 148.300 |
479 | HA005182 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Xương cẳng tay phải) | lần | 148.300 | 148.300 |
480 | HA005183 | Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Xương cẳng tay trái) | lần | 148.300 | 148.300 |
481 | HA000352 | Ghi điện não đồ thông thường | lần | 75.200 | 75.200 |
482 | HA000314 | Điện tim thường | lần | 39.900 | 39.900 |
483 | HA001882 | Điện tim thường tại giường | lần | – | 65.000 |
III | CHUYÊN KHOA | ||||
1 | CK002527 | Khám Nội tiết | lần | 50.600 | 50.600 |
2 | CK002487 | Khám tâm thần | lần | 50.600 | 50.600 |
3 | CK002488 | Khám Da liễu | lần | 50.600 | 50.600 |
4 | CK002480 | Khám Răng hàm mặt | lần | 50.600 | 50.600 |
5 | CK002482 | Khám Mắt | lần | 50.600 | 50.600 |
6 | CK002484 | Khám Bỏng | lần | 50.600 | 50.600 |
7 | CK002526 | Khám Ung bướu | lần | 50.600 | 50.600 |
8 | CK002491 | Khám Nội | lần | 50.600 | 50.600 |
9 | CK002486 | Khám YHCT | lần | 50.600 | 50.600 |
10 | CK002485 | Khám Ngoại | lần | 50.600 | 50.600 |
11 | CK002483 | Khám Phụ sản | lần | 50.600 | 50.600 |
12 | CK002490 | Khám Nhi | lần | 50.600 | 50.600 |
13 | CK002481 | Khám Tai mũi họng | lần | 50.600 | 50.600 |
14 | CK002319 | Khám Răng | lần | – | 120.000 |
15 | CK004711 | Khám sức khỏe | lần | – | 271.700 |
16 | CK002710 | Khám sức khỏe định kỳ | lần | – | 120.000 |
17 | CK005110 | Khám sức khỏe định kỳ ATTTP | lần | – | 253.200 |
18 | CK004408 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần | – | 160.000 |
19 | CK002320 | Khám mắt (Đo thị lực, Soi đáy mắt, Đo nhãn áp…) | lần | – | 120.000 |
20 | CK002318 | Khám nội tổng quát (Khám tim phổi: đo mạch, huyết áp, đo chiều cao cân nặng…) | lần | – | 120.000 |
21 | CK002321 | Khám phụ khoa (khám vú, âm hộ âm đạo, cổ tử cung…) | lần | – | 120.000 |
22 | CK005199 | Công nội soi tiêu hóa chuyên gia tuyến TW | lần | – | 300.000 |
23 | CK004963 | Khám chuyên gia Nhi tuyến TW | lần | – | 300.000 |
24 | CK001599 | Khám chuyên gia tuyến TW | lần | – | 250.000 |
25 | CK001631 | Khám chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ | lần | – | 150.000 |
26 | CK001453 | Khám bệnh theo yêu cầu | lần | – | 100.000 |
27 | CK004101 | Áo bệnh nhân | cái | – | 150.000 |
28 | CK000978 | Giường người nhà NB | ngày | – | 20.000 |
29 | CK004102 | Quần bệnh nhân | cái | – | 140.000 |
30 | CK004104 | Thẻ người nhà bệnh nhân | cái | – | 20.000 |
31 | CK004867 | Thú nhún điện | lần | – | 10.000 |
32 | CK004103 | Váy bệnh nhân | cái | – | 100.000 |
33 | CK002687 | Chiếu Plasma rốn sơ sinh | lần | – | 150.000 |
34 | CK005224 | Chăm sóc người bệnh toàn diện | lần | – | 300.000 |
35 | CK004720 | Chăm sóc răng miệng cho người bệnh tại giường | lần | – | 40.000 |
36 | CK001795 | Chăm sóc toàn diện trọn gói | lần | – | 400.000 |
37 | CK004721 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | lần | – | 40.000 |
38 | CK004719 | Tắm cho người bệnh tại giường | lần | – | 50.000 |
39 | CK000723 | Tiêm truyền bằng bơm tiêm điện theo yêu cầu | lần | – | 250.000 |
40 | CK001691 | Truyền dịch theo yêu cầu | lần | – | 200.000 |
41 | CK000892 | Khí dung dịch vụ | lần | – | 80.000 |
42 | CK000786 | Chiếu Đèn Vàng Da (08 giờ) | lần | – | 80.000 |
43 | CK000668 | Giường gấp người nhà BN | ngày | – | 10.000 |
44 | CK001189 | Chiếu Đèn Vàng Da (24 giờ) | lần | – | 200.000 |
45 | CK002137 | Cắt chỉ (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | lần | 40.300 | 40.300 |
46 | CK002140 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | 92.400 | 92.400 |
47 | CK000643 | Phẫu thuật yêu cầu chuyên gia tuyến TW | lần | – | 6.000.000 |
48 | CK002132 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | lần | 15.100 | 15.100 |
49 | CK006305 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.) | lần | 15.100 | 15.100 |
50 | CK001600 | Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia gây mê tuyến TW | lần | – | 2.000.000 |
51 | CK004196 | Phẫu thuật chuyên gia Mắt BV Tỉnh | lần | – | 1.000.000 |
52 | CK001125 | Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ | lần | – | 3.000.000 |
53 | CK001380 | Gói dịch vụ đẻ sạch | lần | – | 260.000 |
54 | CK001161 | Liệu pháp ép đờm + rửa mũi | lần | – | 100.000 |
55 | CK001368 | Liệu pháp khí dung trên 1 đợt điều trị( người bệnh tự túc chi phí thuốc) | đợt | – | 300.000 |
56 | CK001083 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi hệ tiết niệu theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh | lần | – | 3.000.000 |
57 | CK000709 | Phẫu thuật yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức | lần | – | 5.500.000 |
58 | CK000645 | Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia | lần | – | 4.000.000 |
59 | CK004968 | Thuê chuyên gia (Bơm xi măng cột sống) | lần | – | 4.000.000 |
60 | CK004184 | Phẫu thuật chuyên gia BV Tỉnh (BV Hòa) | lần | – | 5.000.000 |
61 | CK001193 | Phẫu thuật mở lấy sỏi thận theo yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức | lần | – | 3.000.000 |
62 | CK001641 | Phẫu thuật mở lấy sỏi thận theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh | lần | – | 3.000.000 |
63 | CK001649 | Phẫu thuật nội soi u xơ theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh | lần | – | 3.000.000 |
64 | CK002885 | Phẫu thuật cắt amydal bằng plasma | lần | – | 5.000.000 |
65 | CK002884 | Phẫu thuật nạo VA bằng plasma | lần | – | 5.000.000 |
66 | CK002886 | Phẫu thuật nạo VA, cắt amydal bằng plasma | lần | – | 5.500.000 |
67 | CK000641 | Phẫu thuật nội soi u xơ theo yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức | lần | – | 4.000.000 |
68 | CK006306 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | lần | 953.800 | 953.800 |
69 | CK000651 | Rút Sonde JJ qua nội soi (XHH) | lần | – | 1.000.000 |
70 | CK000646 | Phẫu thuật nội soi yêu cầu | lần | – | 3.000.000 |
71 | CK002760 | Phẫu thuật yêu cầu ngoài giờ hành chính | lần | – | 2.000.000 |
72 | CK006036 | Phẫu thuật yêu cầu trong giờ hành chính | lần | – | 1.500.000 |
73 | CK002335 | Dịch vụ thông báo tiêm chủng 5 năm | lần | – | 100.000 |
74 | CK001307 | Sao giấy khám sức khỏe | tờ | – | 30.000 |
75 | CK006047 | Sổ khám bệnh | quyển | – | 5.000 |
76 | CK000652 | Chiếu đèn vàng da | lần | – | 40.000 |
77 | CK004662 | Chụp ảnh thẻ | lần | – | 40.000 |
78 | CK005190 | Dựng Video clip cho SP sinh con tại TTYT | lần | – | 400.000 |
79 | CK004503 | Massage sơ sinh | lần | – | 50.000 |
80 | CK002688 | Massage toàn thân em bé | lần | – | 50.000 |
81 | CK001570 | Tắm bé | lần | – | 50.000 |
82 | CK005503 | Thông tắc tia sữa | lần | – | 300.000 |
83 | CK004502 | Xông hơi tầng sinh môn | lần | – | 120.000 |
84 | CK001519 | Giảm đau trong đẻ (viện phí) | lần | – | 1.000.000 |
85 | CK006035 | Yêu cầu người làm thủ thuật | lần | – | 250.000 |
86 | CK004666 | Chọc hút tế bào chuyên gia | lần | – | 500.000 |
87 | CK004668 | Lưỡi dao cắt Amidal | lần | – | 1.000.000 |
88 | CK004667 | Lưỡi dao nạo V.A | lần | – | 1.000.000 |
89 | CK001722 | Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương <15cm) | lần | – | 200.000 |
90 | CK001723 | Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương 15 đến <30cm) | lần | – | 300.000 |
91 | CK001724 | Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương 30 đến <45cm) | lần | – | 410.000 |
92 | CK001135 | Đặt thuốc âm đạo (theo yêu cầu) | lần | – | 50.000 |
93 | CK001165 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 12-16 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 4.000.000 |
94 | CK001075 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 12-16 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 5.000.000 |
95 | CK001633 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 16-20 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 6.000.000 |
96 | CK001114 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 16-20 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 8.000.000 |
97 | CK001132 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 20-24 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 8.000.000 |
98 | CK001113 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 20-24 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 10.000.000 |
99 | CK000775 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 4-6 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 1.000.000 |
100 | CK000851 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 4-6 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 500.000 |
101 | CK001699 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 7-12 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 1.500.000 |
102 | CK000847 | Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 7-12 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) | lần | – | 2.500.000 |
103 | CK001051 | Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (tại viện) | lần | – | 181.600 |
104 | CK000981 | Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (<5km) | lần | – | 215.000 |
105 | CK001231 | Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (5km đến 10km) | lần | – | 235.000 |
106 | CK001116 | Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (10km đến 20km) | lần | – | 260.000 |
107 | CK005084 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm gan B (Gene – HBvax) 0,5ml/lọ | lần | – | 180.000 |
108 | CK005085 | Dịch vụ tiêm Vắc xin BCG (vắc xin Lao) | lần | – | 150.000 |
109 | CK005101 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Gardasil (Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung phòng 4 chủng) | lần | – | 1.790.000 |
110 | CK005102 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Gardasil 9 0,5ml (Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung 9 chủng) | lần | – | 2.930.000 |
111 | CK005099 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Hexaxim (6 in 1) | lần | – | 1.025.000 |
112 | CK005094 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) | lần | – | 490.000 |
113 | CK005086 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh thể (SAT) | lần | – | 160.000 |
114 | CK005083 | Dịch vụ tiêm Vắc xin ImmunoHbs 180IU/ml (Huyết thanh viêm gan B) | lần | – | 2.130.000 |
115 | CK005103 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Infanrix Hexa (vắc xin bạch hầu, ho gà, uốn ván, VGB, Hib) | lần | – | 1.010.000 |
116 | CK006477 | Dịch vụ tiêm Vắc xin INFLUVAC TETRA (Vắc xin cúm) | lần | – | 350.000 |
117 | CK005098 | Dịch vụ tiêm Vắc xin MENACTRA (Viêm não mô cầu A,C,Y,W -135) | lần | – | 1.245.000 |
118 | CK005192 | Dịch vụ tiêm Vắc xin M-M-R II và dung dịch pha 0,5ML 10’S | lần | – | 320.000 |
119 | CK005104 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Prevenar 13 (Vắc xin phế cầu) | lần | – | 1.280.000 |
120 | CK005105 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Priorix (Vắcxin phòng Sởi, quai bị và Rubella) | lần | – | 420.000 |
121 | CK005100 | Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng bệnh cúm VAXIGRIP TETRA | lần | – | 350.000 |
122 | CK005093 | Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng cúm GCFLu Quadrivalent Pre – filled Syringe inj | lần | – | 350.000 |
123 | CK005095 | Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng dại INDIRAB | lần | – | 300.000 |
124 | CK005106 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Rotarix (Vắc xin phòng viêm dạ dày ruột do Rotavirut) | lần | – | 825.000 |
125 | CK005087 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Rotavin – M1 (Việt Nam) | lần | – | 480.000 |
126 | CK005092 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Sởi (MVVAC) (kèm dung môi hồi chỉnh WFI) | lần | – | 350.000 |
127 | CK005107 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Synflorix (Phế cầu) | lần | – | 1.045.000 |
128 | CK005089 | Dịch vụ tiêm Vắc xin uốn ván hấp thụ (TT) | lần | – | 140.000 |
129 | CK005088 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Vắc xin Thủy Đậu (Varicella Vaccine – GCC Inj) | lần | – | 700.000 |
130 | CK005417 | Dịch vụ tiêm Vắc xin VARILRIX 0.5ML 1DOSE | lần | – | 940.000 |
131 | CK005193 | Dịch vụ tiêm Vắc xin VARIVAX & DILUENT INJ 0,5mL 1’S | lần | – | 950.000 |
132 | CK005090 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm gan A (HEVAX) | lần | – | 240.000 |
133 | CK005194 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm gan B tái tổ hợp (Gene-Hbvax) 1ml/Lọ | lần | – | 210.000 |
134 | CK005091 | Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm não Nhật Bản – Jevax | lần | – | 180.000 |
135 | CK005220 | Chọc hút dịch màng phổi bằng Cather 2 nòng | lần | – | 1.264.000 |
136 | CK005221 | Chọc hút dịch màng phổi bằng Cather nhiều nòng | lần | – | 1.740.000 |
137 | CK005219 | Chọc hút dịch màng phổi bằng kim thường | lần | – | 500.000 |
138 | CK005217 | Chọc hút dịch ổ bụng bằng Cather 2 nòng | lần | – | 1.164.000 |
139 | CK005218 | Chọc hút dịch ổ bụng bằng Cather nhiều nòng | lần | – | 1.540.000 |
140 | CK005216 | Chọc hút dịch ổ bụng bằng kim thường | lần | – | 400.000 |
141 | CK005222 | Đặt sonde dạ dày tại nhà | lần | – | 250.000 |
142 | CK005223 | Đặt sonde tiểu tại nhà | lần | – | 300.000 |
143 | CK005215 | Thuê máy hút đờm | ngày | – | 50.000 |
144 | CK005214 | Thuê máy tạo oxy | ngày | – | 100.000 |
145 | CK005212 | Thuê máy thở từ 1-5 ngày | ngày | – | 800.000 |
146 | CK005213 | Thuê máy thở từ ngày thứ 6 trở đi | ngày | – | 500.000 |
147 | CK001322 | Điều trị điện xung trị liệu | lần | – | 0 |
148 | CK001500 | Điều trị xoa bóp áp lực hơi | lần | – | 29.000 |
149 | CK001416 | Hút dịch khớp gối | lần | – | 95.400 |
150 | CK001236 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
151 | CK001037 | Hút dịch khớp háng | lần | – | 95.400 |
152 | CK001333 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
153 | CK000998 | Hút dịch khớp khuỷu | lần | – | 95.400 |
154 | CK001587 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
155 | CK001163 | Hút dịch khớp cổ chân | lần | – | 95.400 |
156 | CK000997 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
157 | CK001282 | Hút dịch khớp cổ tay | lần | – | 95.400 |
158 | CK001481 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
159 | CK000756 | Hút dịch khớp vai | lần | – | 95.400 |
160 | CK000717 | Hút dịch khớp vai hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
161 | CK001308 | Hút nang bao hoạt dịch | lần | – | 95.400 |
162 | CK000629 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 138.600 |
163 | CK000911 | Tiêm khớp gối | lần | – | 133.500 |
164 | CK000877 | Tiêm khớp háng | lần | – | 133.500 |
165 | CK000861 | Tiêm khớp cổ chân | lần | – | 133.500 |
166 | CK001248 | Tiêm khớp bàn ngón chân | lần | – | 133.500 |
167 | CK000729 | Tiêm khớp cổ tay | lần | – | 133.500 |
168 | CK001568 | Tiêm khớp bàn ngón tay | lần | – | 133.500 |
169 | CK000852 | Tiêm khớp đốt ngón tay | lần | – | 133.500 |
170 | CK001054 | Tiêm khớp khuỷu tay | lần | – | 133.500 |
171 | CK000673 | Tiêm khớp vai | lần | – | 133.500 |
172 | CK000870 | Tiêm khớp ức đòn | lần | – | 133.500 |
173 | CK000705 | Tiêm khớp ức – sườn | lần | – | 133.500 |
174 | CK001030 | Tiêm khớp đòn – cùng vai | lần | – | 133.500 |
175 | CK001563 | Tiêm khớp thái dương hàm | lần | – | 133.500 |
176 | CK001423 | Tiêm khớp cùng chậu | lần | – | 133.500 |
177 | CK000895 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | lần | – | 133.500 |
178 | CK001326 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | lần | – | 133.500 |
179 | CK001305 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | lần | – | 133.500 |
180 | CK001357 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | lần | – | 133.500 |
181 | CK001503 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | lần | – | 133.500 |
182 | CK001533 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
183 | CK001121 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
184 | CK000806 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
185 | CK001035 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
186 | CK000604 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
187 | CK000738 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
188 | CK001112 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
189 | CK001452 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
190 | CK001091 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
191 | CK001495 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
192 | CK001545 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
193 | CK000598 | Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
194 | CK000869 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
195 | CK001445 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
196 | CK001120 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
197 | CK001056 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
198 | CK001099 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | – | 178.200 |
199 | CK000784 | Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng 1 vị trí | lần | – | 0 |
200 | CK001098 | Phong bế đám rối thần kinh | lần | – | 207.900 |
201 | CK001150 | Hút dịch ổ khớp | lần | – | 95.400 |
202 | CK001433 | Tiêm ngoài màng cứng cột sống cổ | lần | – | 0 |
203 | CK001141 | Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng 2 vị trí | lần | – | 0 |
204 | CK001330 | Tiêm khớp, tiêm điểm bám gân | lần | – | 133.500 |
205 | CK001556 | Tiêm khớp, điểm bám gân dưới hướng dẫn siêu âm | lần | – | 178.200 |
206 | CK000777 | Hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | lần | – | 138.600 |
207 | CK001748 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay bộ phận | lần | – | 64.200 |
208 | CK001749 | Xoa bóp bằng máy áp lực hơi | lần | – | 29.000 |
209 | CK001747 | Điều trị bằng Parafin | lần | – | 42.000 |
210 | CK005411 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà cơ bản – Nam giới | lần | – | 304.700 |
211 | CK005413 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà cơ bản – Nữ giới | lần | – | 295.900 |
212 | CK005412 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà nâng cao – Nam giới | lần | – | 757.300 |
213 | CK005414 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà nâng cao – Nữ giới | lần | – | 794.300 |
214 | CK005415 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà Vip – Nam giới | lần | – | 3.377.800 |
215 | CK005416 | Xét nghiệm tự nguyện tại nhà Vip – Nữ giới | lần | – | 3.238.400 |
216 | CK004209 | AB STYLE – kiểu+ Creative Xchange (CXP) kiểu | chiếc | – | 370.000 |
217 | CK004210 | AB Ultem | chiếc | – | 460.000 |
218 | CK004206 | Abstyle (AB) | chiếc | – | 390.000 |
219 | CK004211 | Attractiview (A) | chiếc | – | 510.000 |
220 | CK004212 | Attractiview mý nhựa | chiếc | – | 370.000 |
221 | CK004213 | Creative Xchange (CXP) | chiếc | – | 380.000 |
222 | CK004208 | Creative Xchange (CXP) + AB Style lão | chiếc | – | 360.000 |
223 | CK004207 | Creative Xchange kim loại cước | chiếc | – | 400.000 |
224 | CK004203 | Emilio Fanco (EF) + ABStyle | chiếc | – | 270.000 |
225 | CK004204 | Emilio Giani (EG) | chiếc | – | 310.000 |
226 | CK004205 | Emilio Giani (EG) + Attractiview (A) | chiếc | – | 410.000 |
227 | CK004215 | Gọng lão Puna, Chamat,… | chiếc | – | 150.000 |
228 | CK004216 | Gọng lão Rebeca – Nkon,… | chiếc | – | 200.000 |
229 | CK004214 | Titan các loại Charis | chiếc | – | 700.000 |
230 | CK004959 | Giường điều trị D1 | ngày | – | 1.100.000 |
231 | CK004960 | Giường điều trị D2 | ngày | – | 600.000 |
232 | CK004961 | Giường điều trị D3 | ngày | – | 400.000 |
233 | CK004577 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền | ngày | 273.800 | 273.800 |
234 | CK004578 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền | ngày | 232.900 | 232.900 |
235 | CK004579 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp | ngày | 558.600 | 558.600 |
236 | CK004580 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp | ngày | 305.500 | 305.500 |
237 | CK004581 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp | ngày | 273.800 | 273.800 |
238 | CK004582 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp | ngày | 232.900 | 232.900 |
239 | CK004584 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm | ngày | 305.500 | 305.500 |
240 | CK004585 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 558.600 | 558.600 |
241 | CK004586 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 305.500 | 305.500 |
242 | CK004587 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 273.800 | 273.800 |
243 | CK004588 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 232.900 | 232.900 |
244 | CK004589 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 558.600 | 558.600 |
245 | CK004591 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 364.400 | 364.400 |
246 | CK004592 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 320.700 | 320.700 |
247 | CK004593 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 286.700 | 286.700 |
248 | CK004594 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 305.500 | 305.500 |
249 | CK004595 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 273.800 | 273.800 |
250 | CK004596 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi | ngày | 232.900 | 232.900 |
251 | CK004598 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản | ngày | 558.600 | 558.600 |
252 | CK004599 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | ngày | 273.800 | 273.800 |
253 | CK004600 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | ngày | 400.400 | 400.400 |
254 | CK004601 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | ngày | 364.400 | 364.400 |
255 | CK004602 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | ngày | 320.700 | 320.700 |
256 | CK004603 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản | ngày | 286.700 | 286.700 |
257 | CK004604 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 558.600 | 558.600 |
258 | CK004605 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 305.500 | 305.500 |
259 | CK004606 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 273.800 | 273.800 |
260 | CK004607 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 400.400 | 400.400 |
261 | CK004608 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 364.400 | 364.400 |
262 | CK004609 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 320.700 | 320.700 |
263 | CK004610 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 286.700 | 286.700 |
264 | CK002918 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 558.600 |
265 | CK002919 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 305.500 |
266 | CK002920 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 273.800 |
267 | CK002921 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 232.900 |
268 | CK002922 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 400.400 |
269 | CK002923 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 364.400 |
270 | CK002924 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 320.700 |
271 | CK002925 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I (đối tượng VP) | ngày | – | 286.700 |
272 | CK004223 | Giường yêu cầu 350k (đối tượng VP) | ngày | – | 350.000 |
273 | CK004224 | Giường yêu cầu 500k (đối tượng VP) | ngày | – | 500.000 |
274 | CK004225 | Giường yêu cầu 900k (đối tượng VP) | ngày | – | 900.000 |
275 | CK004575 | Ngày giường yêu cầu (phòng 6 giường, 8 giường, chưa bao gồm giá tiền giường theo quy định của nhà nước) | giường | – | 200.000 |
276 | CK004576 | Ngày giường yêu cầu VIP (phòng 2 giường, chưa bao gồm giá tiền giường theo quy định của nhà nước) | giường | – | 400.000 |
277 | CK002585 | Phòng VIP | ngày | – | 800.000 |
278 | CK003031 | Implant | lần | – | 6.000.000 |
279 | CK003032 | Răng | lần | – | 3.000.000 |
280 | CK003030 | Trọn gói Implant+Răng | lần | – | 8.000.000 |
281 | CK003034 | Implant | lần | – | 9.000.000 |
282 | CK003035 | Răng | lần | – | 3.000.000 |
283 | CK003033 | Trọn gói Implant+Răng | lần | – | 11.000.000 |
284 | CK001613 | Bơm rửa lệ đạo | lần | 41.200 | 41.200 |
285 | CK004989 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
286 | CK004988 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
287 | CK004987 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
288 | CK004226 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
289 | CK004992 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | lần | 3.206.300 | 3.206.300 |
290 | CK004991 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
291 | CK004221 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | lần | 3.206.300 | 3.206.300 |
292 | CK004220 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | lần | – | 1.266.000 |
293 | CK004999 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL (Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo) | lần | 1.344.100 | 1.344.100 |
294 | CK005002 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) | lần | 2.020.300 | 2.020.300 |
295 | CK004230 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | lần | – | 323.000 |
296 | CK004234 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | lần | – | 306.000 |
297 | CK004233 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi (Nhi khoa) | lần | – | 306.000 |
298 | CK004231 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | lần | – | 323.000 |
299 | CK004232 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | lần | – | 323.000 |
300 | CK005014 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc (Chưa bao gồm chi phí màng ối) | lần | 1.430.500 | 1.430.500 |
301 | CK005015 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc (Nhi khoa) (Chưa bao gồm chi phí màng ối) | lần | 1.430.500 | 1.430.500 |
302 | CK005012 | Gọt giác mạc đơn thuần | lần | 860.200 | 860.200 |
303 | CK005013 | Gọt giác mạc đơn thuần (Nhi khoa) | lần | 860.200 | 860.200 |
304 | CK005032 | Khâu củng mạc | lần | 1.244.100 | 1.244.100 |
305 | CK005031 | Khâu củng mạc (Nhi khoa) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
306 | CK005030 | Khâu giác mạc | lần | 799.600 | 799.600 |
307 | CK005029 | Khâu giác mạc (Nhi khoa) | lần | 799.600 | 799.600 |
308 | CK005028 | Khâu phủ kết mạc | lần | 698.800 | 698.800 |
309 | CK005027 | Khâu phủ kết mạc (Nhi khoa) | lần | 698.800 | 698.800 |
310 | CK005018 | Lấy dị vật hốc mắt | lần | 1.013.600 | 1.013.600 |
311 | CK005019 | Lấy dị vật hốc mắt (Nhi khoa) | lần | 1.013.600 | 1.013.600 |
312 | CK005020 | Lấy dị vật trong củng mạc | lần | 1.013.600 | 1.013.600 |
313 | CK005021 | Lấy dị vật trong củng mạc (Nhi khoa) | lần | 1.013.600 | 1.013.600 |
314 | CK006087 | Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) | lần | 2.752.600 | 2.752.600 |
315 | CK004998 | Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính± IOL (Nhi khoa) | lần | 2.752.600 | 2.752.600 |
316 | CK004997 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL (Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo) | lần | 1.344.100 | 1.344.100 |
317 | CK005004 | Mở bao sau bằng phẫu thuật (Chưa bao gồm đầu cắt bao sau) | lần | 680.200 | 680.200 |
318 | CK005005 | Mở bao sau bằng phẫu thuật (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt bao sau) | lần | 680.200 | 680.200 |
319 | CK004995 | Mở bao sau đục bằng laser | lần | 289.500 | 289.500 |
320 | CK004996 | Mở bao sau đục bằng laser (Nhi khoa) | lần | 289.500 | 289.500 |
321 | CK005011 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC (Nhi khoa) | lần | 1.130.200 | 1.130.200 |
322 | CK005006 | Nối thông lệ mũi nội soi (Chưa bao gồm ống Silicon) | lần | 1.130.200 | 1.130.200 |
323 | CK005007 | Nối thông lệ mũi nội soi (Nhi khoa) (Chưa bao gồm ống Silicon) | lần | 1.130.200 | 1.130.200 |
324 | CK004994 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | lần | 3.206.300 | 3.206.300 |
325 | CK004993 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (Chưa bao gồm đai Silicon) | lần | 2.409.900 | 2.409.900 |
326 | CK004228 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đai Silicon) | lần | 2.409.900 | 2.409.900 |
327 | CK004990 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | lần | 3.206.300 | 3.206.300 |
328 | CK004227 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | lần | 3.206.300 | 3.206.300 |
329 | CK005003 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) | lần | 1.322.100 | 1.322.100 |
330 | CK005001 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | lần | 1.260.100 | 1.260.100 |
331 | CK005010 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi (Chưa bao gồm ống Silicon) | lần | 1.130.200 | 1.130.200 |
332 | CK004976 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) | lần | 2.020.300 | 2.020.300 |
333 | CK005000 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) | lần | 2.020.300 | 2.020.300 |
334 | CK004219 | Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) | lần | – | 1.266.000 |
335 | CK004985 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) | lần | 2.752.600 | 2.752.600 |
336 | CK004986 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | lần | 1.722.100 | 1.722.100 |
337 | CK005008 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | lần | 620.000 | 620.000 |
338 | CK004235 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa (gây mê) (Chưa bao gồm chi phí màng ối) | lần | 1.632.200 | 1.632.200 |
339 | CK004236 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | lần | 1.083.600 | 1.083.600 |
340 | CK004222 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 930.200 | 930.200 |
341 | CK005026 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | lần | 960.200 | 960.200 |
342 | CK005025 | Phẫu thuật mộng đơn thuần (Nhi khoa) | lần | 960.200 | 960.200 |
343 | CK006094 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi – gây mê] | lần | 1.351.400 | 1.351.400 |
344 | CK004984 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) | lần | 2.752.600 | 2.752.600 |
345 | CK004218 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) | lần | 2.752.600 | 2.752.600 |
346 | CK006096 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface)) | lần | 5.035.900 | 5.035.900 |
347 | CK006097 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối (Chưa bao gồm chi phí màng) | lần | 2.561.900 | 2.561.900 |
348 | CK005016 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối (Chưa bao gồm chi phí màng) | lần | 2.561.900 | 2.561.900 |
349 | CK005009 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ (Nhi khoa) (Chưa bao gồm ống silicon) | lần | 1.644.100 | 1.644.100 |
350 | CK004217 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | lần | – | 837.000 |
351 | CK004229 | Tháo đai độn củng mạc | lần | – | 1.693.000 |
352 | CK004974 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) (Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương) | lần | 3.321.900 | 3.321.900 |
353 | CK001203 | Đo khúc xạ máy | lần | 12.700 | 12.700 |
354 | CK006092 | Đo nhãn áp | lần | 31.600 | 31.600 |
355 | CK001320 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | lần | 53.600 | 53.600 |
356 | CK006307 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] (Nhi khoa) | lần | 727.900 | 727.900 |
357 | CK001049 | Đo đường kính giác mạc | lần | 68.000 | 68.000 |
358 | CK001617 | Đo sắc giác | lần | 80.600 | 80.600 |
359 | CK001477 | Test thử cảm giác giác mạc | lần | 46.400 | 46.400 |
360 | CK000889 | Cắt bỏ chắp có bọc | lần | 85.500 | 85.500 |
361 | CK001579 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | lần | 344.200 | 344.200 |
362 | CK006308 | Bóc sợi giác mạc | lần | 99.400 | 99.400 |
363 | CK001553 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | lần | 130.900 | 130.900 |
364 | CK000930 | Rửa cùng đồ (Nhi khoa) | lần | 48.300 | 48.300 |
365 | CK001931 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 60.000 | 60.000 |
366 | CK000690 | Soi đáy mắt trực tiếp (Nhi khoa) | lần | 60.000 | 60.000 |
367 | CK001932 | Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 55.000 | 55.000 |
368 | CK001517 | Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc) (Nhi khoa) | lần | 55.000 | 55.000 |
369 | CK001934 | Tiêm dưới kết mạc (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 55.000 | 55.000 |
370 | CK001234 | Tiêm dưới kết mạc (Chưa bao gồm thuốc) (Nhi khoa) | lần | 55.000 | 55.000 |
371 | CK001274 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | lần | 65.100 | 65.100 |
372 | CK001362 | Bơm thông lệ đạo (hai mắt) | lần | 105.800 | 105.800 |
373 | CK006315 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | lần | 85.500 | 85.500 |
374 | CK001377 | Lấy dị vật kết mạc (nông một mắt) | lần | 71.500 | 71.500 |
375 | CK006316 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] (Nhi khoa) | lần | 99.400 | 99.400 |
376 | CK006317 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] (Nhi khoa) | lần | 359.500 | 359.500 |
377 | CK002107 | Rạch áp xe mi | lần | 218.500 | 218.500 |
378 | CK002108 | Rạch áp xe túi lệ | lần | 218.500 | 218.500 |
379 | CK006320 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | lần | 359.500 | 359.500 |
380 | CK006319 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | lần | 727.900 | 727.900 |
381 | CK006318 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | lần | 99.400 | 99.400 |
382 | CK001930 | Rửa cùng đồ | lần | 48.300 | 48.300 |
383 | CK000779 | Lấy calci kết mạc | lần | 40.900 | 40.900 |
384 | CK001963 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | 40.900 | 40.900 |
385 | CK001073 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nhi khoa) | lần | 40.900 | 40.900 |
386 | CK006322 | Khâu da mi [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 897.100 | 897.100 |
387 | CK001457 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 813.600 | 813.600 |
388 | CK001190 | Chích mủ mắt | lần | 510.700 | 510.700 |
389 | CK005022 | Chích mủ mắt (Nhi khoa) | lần | 510.700 | 510.700 |
390 | CK005024 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | lần | 830.200 | 830.200 |
391 | CK005023 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) (Nhi khoa) | lần | 830.200 | 830.200 |
392 | CK006324 | Trích dẫn lưu túi lệ | lần | 85.500 | 85.500 |
393 | CK004133 | Giảm đau sau mổ bằng gây tê tủy sống (01 ngày) | lần | – | 700.000 |
394 | CK004132 | Giảm đau sau mổ bằng PCA đường tĩnh mạch (03 ngày) | lần | – | 1.500.000 |
395 | CK004131 | Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (03 ngày) | lần | – | 2.000.000 |
396 | CK006326 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | lần | 194.700 | 194.700 |
397 | CK006329 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | lần | 269.500 | 269.500 |
398 | CK006331 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | lần | 289.500 | 289.500 |
399 | CK006332 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | lần | 354.200 | 354.200 |
400 | CK006334 | Cắt phymosis [thủ thuật] | lần | 269.500 | 269.500 |
401 | CK006336 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | lần | 148.600 | 148.600 |
402 | CK006337 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | lần | 262.900 | 262.900 |
403 | CK000599 | Cắt chỉ khâu da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú)(Nhi khoa) | lần | 40.300 | 40.300 |
404 | CK006343 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | lần | 182.000 | 182.000 |
405 | CK006346 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | lần | 379.600 | 379.600 |
406 | CK006348 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 379.600 | 379.600 |
407 | CK001208 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 58.400 | 58.400 |
408 | CK002184 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | lần | 195.900 | 195.900 |
409 | CK002183 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | lần | 195.900 | 195.900 |
410 | CK006353 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | lần | 121.400 | 121.400 |
411 | CK006355 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | lần | 148.600 | 148.600 |
412 | CK006359 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) | lần | 193.600 | 193.600 |
413 | CK006363 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) | lần | 275.600 | 275.600 |
414 | CK001602 | Tháo bột các loại (Nhi khoa) (ngoại trú) | lần | 61.400 | 61.400 |
415 | CK000595 | Trích rạch áp xe nhỏ | lần | 218.500 | 218.500 |
416 | CK002731 | Gây mê khác | lần | – | 761.000 |
417 | CK006367 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | lần | 257.000 | 257.000 |
418 | CK004665 | Thắt trĩ vòng bằng cao su chuyên gia | lần | – | 900.000 |
419 | CK002856 | Lọc máu thay huyết tương | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
420 | CK002843 | Thay huyết tương (Nhi khoa) | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
421 | CK002850 | Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
422 | CK002849 | Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
423 | CK002838 | Thay huyết tương sử dụng albumin | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
424 | CK002837 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
425 | CK002857 | Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
426 | CK002845 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
427 | CK002846 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
428 | CK002847 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
429 | CK002848 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
430 | CK002851 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
431 | CK002852 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
432 | CK002853 | Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
433 | CK006374 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
434 | CK006375 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
435 | CK006376 | Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
436 | CK002858 | Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
437 | CK002839 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
438 | CK002841 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
439 | CK002840 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
440 | CK006378 | Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
441 | CK002842 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | lần | 1.734.600 | 1.734.600 |
442 | CK001927 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | lần | 5.503.300 | 5.503.300 |
443 | CK002398 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6.548.300 | 6.548.300 |
444 | CK004248 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung[gây tê] | lần | – | 4.881.000 |
445 | CK004249 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn[gây tê] | lần | – | 4.881.000 |
446 | CK002700 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực (Chưa bao gồm dao siêu âm) | lần | 3.663.800 | 3.663.800 |
447 | CK004251 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
448 | CK004250 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (gây tê) | lần | – | 4.838.833 |
449 | CK001794 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
450 | CK001860 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng (Nhi khoa) | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
451 | CK004333 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
452 | CK004246 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần (gây tê) (Nhi khoa) | lần | – | 4.838.833 |
453 | CK002824 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.663.800 | 4.663.800 |
454 | CK004326 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
455 | CK002379 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
456 | CK002203 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi (Đã bao gồm thuốc gây mê) | lần | 5.081.300 | 5.081.300 |
457 | CK002202 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | lần | 5.081.300 | 5.081.300 |
458 | CK004334 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (gây tê) | lần | – | 7.771.717 |
459 | CK002194 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
460 | CK002085 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | lần | 3.136.900 | 3.136.900 |
461 | CK004275 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày (gây tê) (Nhi khoa) | lần | – | 1.672.526 |
462 | CK004099 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non (gây mê) (Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 2.917.900 | 2.917.900 |
463 | CK002205 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
464 | CK004277 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày (gây tê) | lần | – | 1.672.526 |
465 | CK002880 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) (Đã bao gồm dao plasma) | lần | 4.003.900 | 4.003.900 |
466 | CK002378 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
467 | CK000749 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận | lần | 3.279.000 | 3.279.000 |
468 | CK004328 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
469 | CK004327 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
470 | CK002675 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng (Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.747.100 | 4.747.100 |
471 | CK002389 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 5.186.800 | 5.186.800 |
472 | CK004252 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (gây tê) | lần | – | 4.127.499 |
473 | CK002141 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | lần | 5.503.300 | 5.503.300 |
474 | CK001730 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | 3.136.900 | 3.136.900 |
475 | CK004273 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (gây tê) (Nhi khoa) | lần | – | 1.672.526 |
476 | CK002665 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | lần | 7.279.100 | 7.279.100 |
477 | CK002256 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | lần | 5.859.300 | 5.859.300 |
478 | CK001042 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2.818.700 | 2.818.700 |
479 | CK001864 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy Hummer (có gây mê) | lần | – | 4.000.000 |
480 | CK001263 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2.818.700 | 2.818.700 |
481 | CK001336 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | lần | 2.818.700 | 2.818.700 |
482 | CK000868 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | lần | 2.818.700 | 2.818.700 |
483 | CK001437 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
484 | CK000990 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu) | lần | 4.068.200 | 4.068.200 |
485 | CK000627 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | lần | 3.279.000 | 3.279.000 |
486 | CK000838 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | lần | 4.497.100 | 4.497.100 |
487 | CK001466 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.302.500 | 4.302.500 |
488 | CK001471 | Nội soi cắt u bàng quang (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 5.030.900 | 5.030.900 |
489 | CK002391 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
490 | CK002579 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | lần | 4.211.900 | 4.211.900 |
491 | CK002580 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | lần | 4.211.900 | 4.211.900 |
492 | CK002582 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | lần | 3.180.600 | 3.180.600 |
493 | CK002581 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | lần | 3.180.600 | 3.180.600 |
494 | CK001468 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | 6.346.300 | 6.346.300 |
495 | CK001438 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | lần | 3.431.900 | 3.431.900 |
496 | CK001261 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng (Nhi khoa) | lần | 5.503.300 | 5.503.300 |
497 | CK000665 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 5.503.300 | 5.503.300 |
498 | CK001435 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | 5.503.300 | 5.503.300 |
499 | CK004338 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (gây tê) | lần | 5.155.200 | 5.155.200 |
500 | CK001887 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | lần | 705.900 | 705.900 |
501 | CK006105 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | lần | 705.900 | 705.900 |
502 | CK001870 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
503 | CK001858 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A (Nhi khoa) | lần | 3.045.800 | 3.045.800 |
504 | CK006107 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] (Đã bao gồm cả dao Hummer) | lần | 1.658.900 | 1.658.900 |
505 | CK002006 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
506 | CK001618 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.596.000 | 4.596.000 |
507 | CK001690 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.596.000 | 4.596.000 |
508 | CK001209 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.596.000 | 4.596.000 |
509 | CK001028 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | lần | 2.705.700 | 2.705.700 |
510 | CK001859 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | lần | 3.209.900 | 3.209.900 |
511 | CK002382 | PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) | lần | 4.733.300 | 4.733.300 |
512 | CK002201 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) (Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại) | lần | 4.594.500 | 4.594.500 |
513 | CK004722 | Botox giảm tiết mồ hôi nách | lần | – | 5.000.000 |
514 | CK004725 | Botox thon gọn hàm | lần | – | 5.000.000 |
515 | CK004723 | Botox xóa nhăn cau mày | lần | – | 5.000.000 |
516 | CK004715 | Botox xoá nhăn đuôi mắt | lần | – | 5.000.000 |
517 | CK004724 | Botox xóa nhăn trán | lần | – | 5.000.000 |
518 | CK002830 | Cắt khối sùi <5cm | lần | – | 500.000 |
519 | CK002736 | Cắt mí dưới | lần | – | 6.000.000 |
520 | CK002735 | Cắt mí trên | lần | – | 6.000.000 |
521 | CK004782 | Cắt mí trên (sửa lại) | lần | – | 8.200.000 |
522 | CK002739 | Cắt mỡ mí dưới | lần | – | 5.000.000 |
523 | CK002738 | Cắt mỡ mí trên | lần | – | 5.000.000 |
524 | CK004622 | Cắt u biểu mỡ vàng 2 bên | lần | – | 3.500.000 |
525 | CK004755 | Điều trị da dầu, thu nhỏ lỗ chân lông | lần | – | 5.000.000 |
526 | CK004752 | Điều trị da tăng sắc tố, sạm màu, nhiều dầu | lần | – | 2.000.000 |
527 | CK004754 | Điều trị mụn trứng cá | lần | – | 5.000.000 |
528 | CK004750 | Điều trị mụn viêm sưng cấp độ 3-5 phút | lần | – | 2.000.000 |
529 | CK004749 | Điều trị mụn, da tăng sắc tố, sạm màu, sẹo mụn | lần | – | 2.000.000 |
530 | CK004748 | Điều trị nám sậm màu, mất nước, xóa nếp nhăn | lần | – | 2.000.000 |
531 | CK004753 | Điều trị nám, chống lão hóa da | lần | – | 2.000.000 |
532 | CK004756 | Điều trị nám, tàn nhang | lần | – | 5.000.000 |
533 | CK004747 | Điều trị sẹo lồi | lần | – | 2.000.000 |
534 | CK004714 | Filler làm đầy hốc má | lần | – | 5.000.000 |
535 | CK004728 | Filler soft đường gian mày | lần | – | 5.000.000 |
536 | CK004727 | Filler soft Tai | lần | – | 5.000.000 |
537 | CK004729 | Filler soft vùng hốc mắt | lần | – | 5.000.000 |
538 | CK004726 | Filler soft vùng môi | lần | – | 5.000.000 |
539 | CK004735 | Hard cằm và đường hàm | lần | – | 5.000.000 |
540 | CK004734 | Hard nâng mũi | lần | – | 8.000.000 |
541 | CK004736 | Hard rãnh cười | lần | – | 7.000.000 |
542 | CK004745 | Meso mix prp huyết tương giàu tiểu cầu | lần | – | 3.000.000 |
543 | CK004746 | Meso mix prp mix lăn kim da căng bóng, trị sẹo | lần | – | 3.000.000 |
544 | CK004739 | Mesotherapyl căng bóng | lần | – | 2.000.000 |
545 | CK004742 | Mesotherapyl mụn | lần | – | 3.000.000 |
546 | CK004740 | Mesotherapyl nám | lần | – | 2.000.000 |
547 | CK004741 | Mesotherapyl sáng da | lần | – | 2.000.000 |
548 | CK004744 | Mesotherapyl trẻ hóa da | lần | – | 3.000.000 |
549 | CK004743 | Mesotherapyl trị thâm mắt | lần | – | 3.000.000 |
550 | CK004731 | Mild gò má | lần | – | 5.000.000 |
551 | CK004730 | Mild rãnh cười | lần | – | 5.000.000 |
552 | CK004733 | Mild thái dương | lần | – | 7.000.000 |
553 | CK004732 | Mild trán | lần | – | 5.000.000 |
554 | CK002890 | Nâng chân mày | lần | – | 6.000.000 |
555 | CK002826 | Nâng mũi thường | lần | – | 5.000.000 |
556 | CK004661 | PT khối u vùng mặt >=3 cm | lần | – | 4.200.000 |
557 | CK004031 | Phẫu Thuật nốt ruồi < 3cm | lần | – | 1.500.000 |
558 | CK004030 | Phẫu thuật nốt ruồi >= 3cm | lần | – | 3.000.000 |
559 | CK004179 | Phẫu thuật nốt ruồi bán phần vùng mắt | lần | – | 2.500.000 |
560 | CK004195 | Phẫu thuật tạo hình môi trái tim | lần | – | 6.000.000 |
561 | CK004819 | Phẫu thuật tạo hình sẹo vùng mặt | lần | – | 4.200.000 |
562 | CK004712 | Phẫu thuật thu gọn quầng vú | lần | – | 16.000.000 |
563 | CK004670 | Phẫu thuật thu hẹp lỗ tai | lần | – | 2.100.000 |
564 | CK004197 | Phẫu thuật thu nhỏ môi dưới | lần | – | 4.000.000 |
565 | CK004751 | Tái tạo collagen giúp xóa nhăn, ngừa lão hóa | lần | – | 2.000.000 |
566 | CK004178 | Tạo hình sẹo tay | lần | – | 4.000.000 |
567 | CK004713 | Tiêm filler làm đầy rãnh cười | lần | – | 5.000.000 |
568 | CK002789 | Thẩm mỹ tạo môi bé (âm đạo) | lần | – | 6.000.000 |
569 | CK002788 | Thẩm mỹ thu gọn môi bé (âm đạo) | lần | – | 6.000.000 |
570 | CK002737 | Treo chân mày | lần | – | 3.000.000 |
571 | CK002790 | Trích khối u thẩm mỹ vùng trán | lần | – | 3.000.000 |
572 | CK004737 | Ultra cằm | lần | – | 5.000.000 |
573 | CK004738 | Ultra nâng mũi | lần | – | 8.000.000 |
574 | CK002828 | Vá màng trinh | lần | – | 4.000.000 |
575 | CK002887 | Gội đầu dưỡng sinh | lần | – | 100.000 |
576 | CK005041 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | lần | – | 5.798.100 |
577 | CK004981 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) | lần | – | 5.669.600 |
578 | CK004980 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) | lần | – | 5.669.600 |
579 | CK004966 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) | lần | – | 5.996.400 |
580 | CK004393 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) (gây tê) | lần | 5.268.900 | 5.268.900 |
581 | CK004396 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (gây tê) | lần | 7.223.900 | 7.223.900 |
582 | CK005060 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) | lần | 5.996.400 | 5.996.400 |
583 | CK004967 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) | lần | 5.996.400 | 5.996.400 |
584 | CK002386 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.941.100 | 4.941.100 |
585 | CK002426 | Cắt nhiều hạ phân thùy (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô) | lần | 9.075.300 | 9.075.300 |
586 | CK002436 | Cắt toàn bộ dạ dày (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 8.208.300 | 8.208.300 |
587 | CK002673 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser (Nhi khoa) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) | lần | 1.345.000 | 1.345.000 |
588 | CK002876 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) | lần | 7.651.700 | 7.651.700 |
589 | CK004054 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | lần | 3.720.600 | 3.720.600 |
590 | CK001712 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt (Chưa bao gồm nẹp, vít) | lần | 4.733.900 | 4.733.900 |
591 | CK005409 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 5.474.500 | 5.474.500 |
592 | CK001713 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | lần | 6.517.600 | 6.517.600 |
593 | CK002329 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Chưa bao gồm khớp nhân tạo) | lần | 5.474.500 | 5.474.500 |
594 | CK002384 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | lần | 6.374.200 | 6.374.200 |
595 | CK002649 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | lần | 3.228.100 | 3.228.100 |
596 | CK002648 | Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm (Nhi) | lần | 3.228.100 | 3.228.100 |
597 | CK002324 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.941.100 | 4.941.100 |
598 | CK002758 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 5.100.100 | 5.100.100 |
599 | CK004335 | Cắt eo thận móng ngựa (gây tê) | lần | 3.578.400 | 3.578.400 |
600 | CK002427 | Cắt gan nhỏ (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô) | lần | 9.075.300 | 9.075.300 |
601 | CK002388 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.941.100 | 4.941.100 |
602 | CK002757 | Cắt u mạc treo ruột (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 5.141.100 | 5.141.100 |
603 | CK001929 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 1.920.900 | 1.920.900 |
604 | CK001878 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 582.500 | 582.500 |
605 | CK002086 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | lần | 4.569.100 | 4.569.100 |
606 | CK004307 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
607 | CK002822 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 2.683.900 | 2.683.900 |
608 | CK002087 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 759.800 | 759.800 |
609 | CK002889 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
610 | CK002157 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
611 | CK002674 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi) | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
612 | CK004271 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (gây tê) | lần | 3.713.100 | 3.713.100 |
613 | CK002158 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | 4.621.100 | 4.621.100 |
614 | CK003037 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma (Đã bao gồm dao cắt) | lần | 4.003.900 | 4.003.900 |
615 | CK005156 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo[gây tê] | lần | 3.396.600 | 3.396.600 |
616 | CK004279 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) (gây tê) | lần | 2.436.100 | 2.436.100 |
617 | CK002834 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) | lần | 3.297.900 | 3.297.900 |
618 | CK002089 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) | lần | 2.997.900 | 2.997.900 |
619 | CK002690 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.764.100 | 4.764.100 |
620 | CK002090 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
621 | CK002708 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo (Nhi khoa) | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
622 | CK004240 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | lần | 2.390.200 | 2.390.200 |
623 | CK006132 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | lần | 2.390.200 | 2.390.200 |
624 | CK004241 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh (gây tê) | lần | 2.390.200 | 2.390.200 |
625 | CK006133 | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
626 | CK001725 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (Nhi khoa) (Chưa bao gồm nẹp, vít) | lần | 2.997.900 | 2.997.900 |
627 | CK006135 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
628 | CK006137 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
629 | CK001798 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | lần | 2.833.400 | 2.833.400 |
630 | CK004983 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) | lần | – | 5.295.000 |
631 | CK004979 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) | lần | – | 5.295.000 |
632 | CK004978 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | lần | – | 5.295.000 |
633 | CK006138 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] | lần | 3.578.900 | 3.578.900 |
634 | CK005034 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | lần | – | 4.670.000 |
635 | CK002088 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | lần | 4.308.300 | 4.308.300 |
636 | CK006139 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | lần | 3.536.400 | 3.536.400 |
637 | CK004336 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (gây tê) | lần | 3.536.400 | 3.536.400 |
638 | CK002394 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | lần | 3.044.900 | 3.044.900 |
639 | CK006141 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | lần | 2.583.600 | 2.583.600 |
640 | CK006145 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] (Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa) | lần | 3.602.500 | 3.602.500 |
641 | CK004242 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt (gây tê) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy) | lần | 2.816.800 | 2.816.800 |
642 | CK002666 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | lần | 1.402.600 | 1.402.600 |
643 | CK004089 | Phẫu thuật U máu | lần | 3.311.900 | 3.311.900 |
644 | CK004270 | Phẫu thuật U máu (gây tê) | lần | 2.436.100 | 2.436.100 |
645 | CK004088 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | lần | 3.180.600 | 3.180.600 |
646 | CK006148 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 3.888.600 | 3.888.600 |
647 | CK006150 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | lần | 1.509.500 | 1.509.500 |
648 | CK002385 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | lần | 3.279.000 | 3.279.000 |
649 | CK001321 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.302.500 | 4.302.500 |
650 | CK002578 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 6.140.200 | 6.140.200 |
651 | CK000794 | Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 4.943.100 | 4.943.100 |
652 | CK004401 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (gây mê) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
653 | CK004402 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (gây tê) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy) | lần | 2.276.400 | 2.276.400 |
654 | CK000672 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) | lần | 3.197.900 | 3.197.900 |
655 | CK000719 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
656 | CK004341 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (gây tê) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
657 | CK001065 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | lần | 3.279.000 | 3.279.000 |
658 | CK000916 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | lần | 2.698.800 | 2.698.800 |
659 | CK002381 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) | lần | 4.733.300 | 4.733.300 |
660 | CK006160 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
661 | CK001459 | Cắt u sau phúc mạc (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 6.419.200 | 6.419.200 |
662 | CK001276 | Tán sỏi thận qua da (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 2.434.500 | 2.434.500 |
663 | CK006163 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu (Chưa bao gồm kim hoặc đinh) | lần | 4.324.900 | 4.324.900 |
664 | CK001002 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | lần | 4.739.300 | 4.739.300 |
665 | CK001396 | Cắt nang giáp móng (Nhi khoa) | lần | 2.289.300 | 2.289.300 |
666 | CK001677 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | lần | 771.000 | 771.000 |
667 | CK006173 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | lần | 4.570.200 | 4.570.200 |
668 | CK006175 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] | lần | 3.211.000 | 3.211.000 |
669 | CK001551 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | lần | 4.849.400 | 4.849.400 |
670 | CK001448 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | lần | 4.739.300 | 4.739.300 |
671 | CK002429 | Cắt túi mật | lần | 4.993.100 | 4.993.100 |
672 | CK002430 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần (Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô) | lần | 4.561.600 | 4.561.600 |
673 | CK002431 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần (Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô) | lần | 4.561.600 | 4.561.600 |
674 | CK001479 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Nhi khoa) | lần | 4.569.100 | 4.569.100 |
675 | CK006178 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
676 | CK001411 | Gỡ dính sau mổ lại | lần | 2.705.700 | 2.705.700 |
677 | CK000959 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | 4.168.300 | 4.168.300 |
678 | CK000857 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | lần | 2.396.200 | 2.396.200 |
679 | CK001288 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 4.308.300 | 4.308.300 |
680 | CK006183 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | lần | 3.536.400 | 3.536.400 |
681 | CK004323 | Nối gân duỗi[gây tê] (Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy) | lần | 2.604.700 | 2.604.700 |
682 | CK004320 | Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
683 | CK001565 | Cắt bỏ tinh hoàn (Nhi khoa) | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
684 | CK001384 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Nhi khoa) | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
685 | CK004317 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
686 | CK001371 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (Nhi khoa) | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
687 | CK004318 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
688 | CK004319 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
689 | CK006189 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
690 | CK006191 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
691 | CK001198 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
692 | CK001625 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
693 | CK001029 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
694 | CK001529 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
695 | CK000724 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
696 | CK001542 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
697 | CK001609 | Cắt bỏ trĩ vòng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) (Nhi khoa) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
698 | CK001281 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì (Nhi khoa) | lần | 5.367.200 | 5.367.200 |
699 | CK001562 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (Nhi khoa) | lần | 4.308.300 | 4.308.300 |
700 | CK006202 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm (Nhi khoa) | lần | 3.488.600 | 3.488.600 |
701 | CK006204 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
702 | CK006205 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
703 | CK001370 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) | lần | 4.721.300 | 4.721.300 |
704 | CK001686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
705 | CK004348 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
706 | CK000825 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 3.376.200 | 3.376.200 |
707 | CK006209 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | lần | 2.631.000 | 2.631.000 |
708 | CK004347 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) | lần | 3.578.900 | 3.578.900 |
709 | CK004308 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
710 | CK004310 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
711 | CK004309 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
712 | CK004306 | Lấy sỏi san hô thận (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
713 | CK004260 | Lấy sỏi niệu quản (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
714 | CK004340 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (gây tê) | lần | 3.536.400 | 3.536.400 |
715 | CK004359 | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 2.305.100 | 2.305.100 |
716 | CK002878 | Cắt u amidan (Đã bao gồm dao cắt) | lần | 4.003.900 | 4.003.900 |
717 | CK002879 | Cắt u amidan qua đường miệng (Nhi khoa) (Đã bao gồm dao cắt) | lần | 1.761.400 | 1.761.400 |
718 | CK006216 | Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê] | lần | 1.217.100 | 1.217.100 |
719 | CK004355 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 1.716.500 | 1.716.500 |
720 | CK002888 | Đóng mở thông ruột non | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
721 | CK004357 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | lần | 1.990.200 | 1.990.200 |
722 | CK002832 | Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
723 | CK002825 | Làm hậu môn nhân tạo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 2.683.900 | 2.683.900 |
724 | CK004356 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | lần | 1.959.100 | 1.959.100 |
725 | CK004244 | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
726 | CK006222 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | lần | 2.407.800 | 2.407.800 |
727 | CK006224 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | lần | 1.761.400 | 1.761.400 |
728 | CK006225 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | lần | 1.761.400 | 1.761.400 |
729 | CK004367 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | lần | 3.175.400 | 3.175.400 |
730 | CK006228 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] | lần | 3.329.000 | 3.329.000 |
731 | CK004292 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] | lần | 2.436.100 | 2.436.100 |
732 | CK004982 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) | lần | – | 5.081.000 |
733 | CK006230 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | lần | 2.493.700 | 2.493.700 |
734 | CK005161 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy | lần | 2.604.700 | 2.604.700 |
735 | CK006232 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | lần | 489.500 | 489.500 |
736 | CK004369 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | lần | 3.175.400 | 3.175.400 |
737 | CK004090 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | 2.767.900 | 2.767.900 |
738 | CK004977 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | lần | – | 5.596.000 |
739 | CK004358 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 2.493.700 | 2.493.700 |
740 | CK006085 | Vá nhĩ đơn thuần | lần | – | 3.843.000 |
741 | CK006084 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | lần | – | 2.989.000 |
742 | CK002647 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | lần | 952.100 | 952.100 |
743 | CK002646 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) | lần | 3.228.100 | 3.228.100 |
744 | CK002686 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | lần | 2.705.700 | 2.705.700 |
745 | CK006239 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | lần | 874.800 | 874.800 |
746 | CK002677 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
747 | CK002368 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
748 | CK002689 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột (Nhi khoa) | lần | 2.705.700 | 2.705.700 |
749 | CK002380 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
750 | CK006242 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | lần | 698.800 | 698.800 |
751 | CK006244 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | lần | 935.200 | 935.200 |
752 | CK006246 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | lần | 3.044.900 | 3.044.900 |
753 | CK002685 | Tháo xoắn ruột non | lần | 2.705.700 | 2.705.700 |
754 | CK006235 | Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² | lần | 3.044.900 | 3.044.900 |
755 | CK006248 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | lần | 1.385.400 | 1.385.400 |
756 | CK006249 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (Chưa bao gồm kim hoặc đinh) | lần | 4.324.900 | 4.324.900 |
757 | CK004264 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
758 | CK006252 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
759 | CK001064 | Nối gân duỗi (phẫu thuật nối gân) | lần | 3.302.900 | 3.302.900 |
760 | CK004397 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
761 | CK002146 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 1.920.900 | 1.920.900 |
762 | CK002155 | Khâu vết thương thành bụng | lần | 2.396.200 | 2.396.200 |
763 | CK001925 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 2.683.900 | 2.683.900 |
764 | CK002092 | Mở khí quản thường quy | lần | 759.800 | 759.800 |
765 | CK000936 | Mở khí quản thường quy | lần | 759.800 | 759.800 |
766 | CK002353 | Nối gân gấp (Chưa bao gồm gân nhân tạo) | lần | 3.302.900 | 3.302.900 |
767 | CK004378 | Nối gân gấp [gây tê] | lần | 2.604.700 | 2.604.700 |
768 | CK001867 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
769 | CK001888 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) | lần | 3.526.900 | 3.526.900 |
770 | CK002367 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
771 | CK002093 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
772 | CK006254 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | lần | 3.045.800 | 3.045.800 |
773 | CK006256 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) (Chưa bao gồm gân nhân tạo) | lần | 3.302.900 | 3.302.900 |
774 | CK002359 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
775 | CK001884 | Phẫu thuật vết thương khớp | lần | 3.011.900 | 3.011.900 |
776 | CK002094 | Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) | lần | 2.815.900 | 2.815.900 |
777 | CK002188 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | lần | 2.490.900 | 2.490.900 |
778 | CK004373 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
779 | CK001717 | Cắt các u lành vùng cổ | lần | 2.928.100 | 2.928.100 |
780 | CK000797 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn (Nhi khoa) | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
781 | CK001499 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | lần | 1.596.600 | 1.596.600 |
782 | CK001668 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 1.920.900 | 1.920.900 |
783 | CK004382 | Tháo bỏ các ngón chân (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.493.700 | 2.493.700 |
784 | CK001679 | Tháo bỏ các ngón chân (Nhi khoa) | lần | 3.226.900 | 3.226.900 |
785 | CK001658 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Nhi khoa) (Đã bao gồm chi phí mũi khoan) | lần | 3.209.900 | 3.209.900 |
786 | CK001659 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 2.8 | lần | 398.600 | 398.600 |
787 | CK000663 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 3.8 | lần | 398.600 | 398.600 |
788 | CK001549 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 4.8 | lần | 398.600 | 398.600 |
789 | CK001339 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 1.8 | lần | 398.600 | 398.600 |
790 | CK000765 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | lần | 398.600 | 398.600 |
791 | CK001382 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1.369.400 | 1.369.400 |
792 | CK001349 | Nội soi bàng quang tán sỏi (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) | lần | 1.345.000 | 1.345.000 |
793 | CK004383 | Tháo đốt bàn (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.493.700 | 2.493.700 |
794 | CK001651 | Cắt u lành dương vật | lần | 2.396.200 | 2.396.200 |
795 | CK000909 | Cắt sẹo khâu kín (Nhi khoa) | lần | 3.683.600 | 3.683.600 |
796 | CK000638 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | lần | – | 1.507.000 |
797 | CK000702 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2.604.800 | 2.604.800 |
798 | CK006270 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | lần | 1.773.600 | 1.773.600 |
799 | CK000844 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | lần | 1.857.900 | 1.857.900 |
800 | CK001369 | Cắt túi mật (Nhi khoa) | lần | 4.993.100 | 4.993.100 |
801 | CK004372 | Cắt u nang buồng trứng (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
802 | CK001090 | Cắt u nang buồng trứng (Nhi khoa) | lần | 3.217.800 | 3.217.800 |
803 | CK004375 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
804 | CK006271 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
805 | CK004265 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] (Nhi khoa) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
806 | CK004263 | Lấy sỏi san hô thận (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
807 | CK000692 | Lấy sỏi san hô thận (Nhi khoa) | lần | 4.569.100 | 4.569.100 |
808 | CK000761 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | lần | 4.569.100 | 4.569.100 |
809 | CK004302 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
810 | CK000676 | Cắt nang thừng tinh một bên | lần | 2.140.700 | 2.140.700 |
811 | CK000802 | Cắt nang thừng tinh hai bên | lần | 3.300.700 | 3.300.700 |
812 | CK001088 | Cắt u xương, sụn (Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học) | lần | 4.085.900 | 4.085.900 |
813 | CK000610 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn (Nhi khoa) | lần | 218.500 | 218.500 |
814 | CK006282 | Trích nhọt ống tai ngoài | lần | 218.500 | 218.500 |
815 | CK000943 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo (Nhi khoa) | lần | 289.500 | 289.500 |
816 | CK001647 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (gây mê) | lần | 3.226.900 | 3.226.900 |
817 | CK006283 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
818 | CK001265 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
819 | CK000750 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | lần | 3.993.400 | 3.993.400 |
820 | CK000655 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | 2.815.900 | 2.815.900 |
821 | CK004297 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | lần | 2.277.400 | 2.277.400 |
822 | CK006284 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | lần | 2.815.900 | 2.815.900 |
823 | CK006285 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | lần | 2.277.400 | 2.277.400 |
824 | CK001123 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | 2.815.900 | 2.815.900 |
825 | CK004299 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | lần | 2.432.400 | 2.432.400 |
826 | CK000642 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
827 | CK001223 | Cắt các u lành tuyến giáp | lần | 2.140.700 | 2.140.700 |
828 | CK001386 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 1.920.900 | 1.920.900 |
829 | CK001566 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
830 | CK000687 | Đóng đinh xương chày mở (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) (Nhi khoa) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
831 | CK006286 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) | lần | 4.102.500 | 4.102.500 |
832 | CK000585 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | lần | 3.226.900 | 3.226.900 |
833 | CK000694 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | lần | 3.628.800 | 3.628.800 |
834 | CK004361 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | lần | 2.872.900 | 2.872.900 |
835 | CK001043 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | 3.054.800 | 3.054.800 |
836 | CK004276 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | lần | 2.475.900 | 2.475.900 |
837 | CK001367 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 3.217.800 | 3.217.800 |
838 | CK006289 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
839 | CK001127 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 4.157.300 | 4.157.300 |
840 | CK000578 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3.939.300 | 3.939.300 |
841 | CK006290 | Cắt u mạc treo ruột (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) | lần | 5.141.100 | 5.141.100 |
842 | CK004300 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | lần | 2.277.400 | 2.277.400 |
843 | CK001107 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2.815.900 | 2.815.900 |
844 | CK004295 | Cắt ruột thừa đơn thuần (gây tê) | lần | 2.277.400 | 2.277.400 |
845 | CK001585 | Lấy sỏi bàng quang | lần | 4.569.100 | 4.569.100 |
846 | CK004398 | Lấy sỏi bàng quang (gây tê) | lần | 3.546.600 | 3.546.600 |
847 | CK000938 | Cắt u vú lành tính | lần | 3.135.800 | 3.135.800 |
848 | CK004380 | Cắt u vú lành tính (gây tê) | lần | 2.595.700 | 2.595.700 |
849 | CK004351 | Cắt u vú lành tính (gây tê) | lần | 2.595.700 | 2.595.700 |
850 | CK006291 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | lần | 2.140.700 | 2.140.700 |
851 | CK001240 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (gây mê) | lần | 2.140.700 | 2.140.700 |
852 | CK001800 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (gây tê) | lần | 2.140.700 | 2.140.700 |
853 | CK001319 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 3.217.800 | 3.217.800 |
854 | CK004377 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
855 | CK006293 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | lần | 2.651.700 | 2.651.700 |
856 | CK000866 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | lần | 2.501.900 | 2.501.900 |
857 | CK004384 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | lần | 1.716.500 | 1.716.500 |
858 | CK002881 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản (Nhi khoa) | lần | 2.928.100 | 2.928.100 |
859 | CK004387 | Mở bụng thăm dò [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy | lần | 2.276.100 | 2.276.100 |
860 | CK004371 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy | lần | 2.276.100 | 2.276.100 |
861 | CK005170 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[gây tê] (Nhi khoa) | lần | 2.493.700 | 2.493.700 |
862 | CK004289 | Cắt polyp cổ tử cung (gây tê) | lần | 1.535.600 | 1.535.600 |
863 | CK004388 | Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) | lần | 2.035.200 | 2.035.200 |
864 | CK002395 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1.509.500 | 1.509.500 |
865 | CK002577 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2.833.400 | 2.833.400 |
866 | CK001880 | Nội soi đặt sonde JJ (Nhi khoa) (Chưa bao gồm sonde JJ) | lần | 1.920.900 | 1.920.900 |
867 | CK002351 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (Nhi khoa) | lần | 344.200 | 344.200 |
868 | CK002328 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Đã bao gồm chi phí mũi khoan) | lần | 3.209.900 | 3.209.900 |
869 | CK002327 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | lần | 580.400 | 580.400 |
870 | CK000621 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1.509.500 | 1.509.500 |
871 | CK001877 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | lần | 3.209.900 | 3.209.900 |
872 | CK006302 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | lần | 2.104.900 | 2.104.900 |
873 | CK006303 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | lần | 1.535.600 | 1.535.600 |
874 | CK001136 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | lần | 1.075.700 | 1.075.700 |
875 | CK001194 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1.509.500 | 1.509.500 |
876 | CK000780 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 2.119.400 | 2.119.400 |
877 | CK004385 | Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) | lần | 1.569.000 | 1.569.000 |
878 | CK004390 | Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) (Nhi khoa) | lần | 1.569.000 | 1.569.000 |
879 | CK001424 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | lần | 3.135.800 | 3.135.800 |
880 | CK004350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (gây tê) (Nhi khoa)Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | lần | 2.276.400 | 2.276.400 |
881 | CK001332 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) | lần | 2.816.900 | 2.816.900 |
882 | CK001328 | Mở thông dạ dày (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) | lần | 2.683.900 | 2.683.900 |
883 | CK004349 | Mở thông dạ dày (gây tê) Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy | lần | 2.276.100 | 2.276.100 |
884 | CK004389 | Mở thông dạ dày [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy | lần | 2.276.100 | 2.276.100 |
885 | CK000790 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | lần | 1.043.500 | 1.043.500 |
886 | CK000803 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa (Nhi khoa) | lần | 3.226.900 | 3.226.900 |
887 | CK001680 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (Nhi khoa) | lần | 873.000 | 873.000 |
888 | CK001142 | Lấy máu tụ tầng sinh môn (Nhi khoa) | lần | 2.501.900 | 2.501.900 |
889 | CK001464 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) (Nhi khoa) | lần | 3.512.900 | 3.512.900 |
890 | CK001670 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu (Nhi khoa) | lần | 3.226.900 | 3.226.900 |
891 | CK001714 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | lần | 2.767.900 | 2.767.900 |
892 | CK004654 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (Chưa bao gồm khớp nhân tạo) | lần | 5.474.500 | 5.474.500 |
893 | CK001715 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | lần | 2.767.900 | 2.767.900 |
894 | CK001716 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt (Nhi khoa) | lần | 1.043.500 | 1.043.500 |
895 | CK001331 | Nhổ răng 5.4 | lần | 46.600 | 46.600 |
896 | CK000926 | Nhổ răng 5.5 | lần | 46.600 | 46.600 |
897 | CK001454 | Nhổ răng 6.1 | lần | 46.600 | 46.600 |
898 | CK000945 | Nhổ răng 8.3 | lần | 46.600 | 46.600 |
899 | CK001182 | Nhổ răng 6.2 | lần | 46.600 | 46.600 |
900 | CK000711 | Nhổ răng 6.3 | lần | 46.600 | 46.600 |
901 | CK001603 | Nhổ răng 6.4 | lần | 46.600 | 46.600 |
902 | CK001310 | Nhổ răng 6.5 | lần | 46.600 | 46.600 |
903 | CK000968 | Nhổ răng 7.1 | lần | 46.600 | 46.600 |
904 | CK001375 | Nhổ răng 7.2 | lần | 46.600 | 46.600 |
905 | CK001316 | Nhổ răng 7.3 | lần | 46.600 | 46.600 |
906 | CK000859 | Nhổ răng 7.4 | lần | 46.600 | 46.600 |
907 | CK001547 | Nhổ răng 7.5 | lần | 46.600 | 46.600 |
908 | CK000935 | Nhổ răng 8.1 | lần | 46.600 | 46.600 |
909 | CK001210 | Nhổ răng 8.2 | lần | 46.600 | 46.600 |
910 | CK000914 | Nhổ răng 8.4 | lần | 46.600 | 46.600 |
911 | CK000883 | Nhổ răng 8.5 | lần | 46.600 | 46.600 |
912 | CK000698 | Nhổ răng 5.2 | lần | 46.600 | 46.600 |
913 | CK000791 | Nhổ răng 5.3 | lần | 46.600 | 46.600 |
914 | CK001066 | Phẫu thuật nạo túi lợi | lần | 89.500 | 89.500 |
915 | CK006340 | Lấy cao răng [hai hàm] | lần | 159.100 | 159.100 |
916 | CK001262 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 217.200 | 217.200 |
917 | CK001207 | Nhổ răng thừa | lần | 239.500 | 239.500 |
918 | CK001186 | Chụp tủy bằng MTA | lần | 308.000 | 308.000 |
919 | CK000986 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | lần | 308.000 | 308.000 |
920 | CK001608 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 110.600 | 110.600 |
921 | CK006345 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | lần | 380.100 | 380.100 |
922 | CK001402 | Mũ chụp nhựa | lần | – | 182.000 |
923 | CK000644 | Mũ chụp kim loại | lần | – | 214.500 |
924 | CK001140 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 178.900 | 178.900 |
925 | CK000919 | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 110.800 | 110.800 |
926 | CK001689 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | lần | 112.500 | 112.500 |
927 | CK000882 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Nhi khoa) | lần | 280.500 | 280.500 |
928 | CK001521 | Trám bít hố rãnh | lần | 245.500 | 245.500 |
929 | CK000813 | Răng sứ thường (thu phí) | lần | – | 700.000 |
930 | CK001078 | Răng Titan (thu phí) | lần | – | 1.500.000 |
931 | CK000755 | Răng thép (thu phí) | lần | – | 300.000 |
932 | CK000939 | Răng Cercon (thu phí) | lần | – | 4.000.000 |
933 | CK000947 | Hàm nhựa dẻo bán hàm (thu phí) | lần | – | 400.000 |
934 | CK000823 | Hàm nhựa dẻo toàn hàm (thu phí) | lần | – | 700.000 |
935 | CK001532 | Hàm nhựa cứng bán hàm (thu phí) | lần | – | 200.000 |
936 | CK001004 | Hàm nhựa cứng toàn hàm (thu phí) | lần | – | 300.000 |
937 | CK001383 | Răng nhựa ngoại một răng (thu phí) | lần | – | 100.000 |
938 | CK001494 | Hàm nắn tháo lắp đơn giản (thu phí) | lần | – | 1.200.000 |
939 | CK000982 | Hàm nắn tháo lắp (thu phí) | lần | – | 1.500.000 |
940 | CK000699 | Nhổ răng 5.1 | lần | 46.600 | 46.600 |
941 | CK001534 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (Nhi khoa) | lần | 36.500 | 36.500 |
942 | CK002114 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | lần | 280.500 | 280.500 |
943 | CK006357 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] (Nhi khoa) | lần | 455.500 | 455.500 |
944 | CK006360 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | lần | 631.000 | 631.000 |
945 | CK006361 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | lần | 861.000 | 861.000 |
946 | CK006362 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | lần | 991.000 | 991.000 |
947 | CK000766 | Điều trị tuỷ lại | lần | 987.500 | 987.500 |
948 | CK006365 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | lần | 296.100 | 296.100 |
949 | CK006366 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | lần | 415.500 | 415.500 |
950 | CK001746 | Phương pháp proetz | lần | – | 50.000 |
951 | CK001653 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | lần | 70.300 | 70.300 |
952 | CK001392 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | lần | 295.500 | 295.500 |
953 | CK000741 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | lần | 295.500 | 295.500 |
954 | CK006368 | Lấy dị vật tai [đơn giản] (Nhi khoa) | lần | 70.300 | 70.300 |
955 | CK006369 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | lần | 213.900 | 213.900 |
956 | CK006370 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | lần | 705.500 | 705.500 |
957 | CK000969 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | lần | 771.900 | 771.900 |
958 | CK001110 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | lần | 771.900 | 771.900 |
959 | CK006372 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | lần | 165.500 | 165.500 |
960 | CK000616 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 22.000 | 22.000 |
961 | CK002392 | Bẻ cuốn mũi | lần | 165.500 | 165.500 |
962 | CK001476 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 43.100 | 43.100 |
963 | CK000700 | Nhét bấc mũi trước | lần | 139.000 | 139.000 |
964 | CK000810 | Làm thuốc tai (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 22.000 | 22.000 |
965 | CK001241 | Lấy dị vật họng miệng | lần | 43.100 | 43.100 |
966 | CK000620 | Chi phí tiêu hao máy tán sỏi laser | lần | – | 5.000.000 |
967 | CK002130 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) | lần | 1.345.000 | 1.345.000 |
968 | CK000801 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) | lần | 1.345.000 | 1.345.000 |
969 | CK006377 | Trích hạch viêm mủ (Nhi khoa) | lần | 218.500 | 218.500 |
970 | CK001034 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần | 139.000 | 139.000 |
971 | CK001294 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 94.600 | 94.600 |
972 | CK001269 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | lần | 611.000 | 611.000 |
973 | CK001430 | Đỡ đẻ ngôi ngược | lần | 1.191.900 | 1.191.900 |
974 | CK001624 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1.510.300 | 1.510.300 |
975 | CK000605 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | lần | 1.141.900 | 1.141.900 |
976 | CK001436 | Thay băng rốn | lần | – | 10.000 |
977 | CK001561 | Nạo hút thai trứng | lần | 914.600 | 914.600 |
978 | CK001292 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa (Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị) | lần | 55.000 | 55.000 |
979 | CK000577 | Tháo vòng khó (viện phí) | lần | – | 80.000 |
980 | CK001195 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 582.500 | 582.500 |
981 | CK000733 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | lần | 700.200 | 700.200 |
982 | CK001340 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | 236.500 | 236.500 |
983 | CK006379 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | lần | 376.500 | 376.500 |
984 | CK001527 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 786.700 | 786.700 |
985 | CK001115 | Soi ối | lần | 55.100 | 55.100 |
986 | CK001447 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | lần | 191.500 | 191.500 |
987 | CK006380 | Trích áp xe vú | lần | 251.500 | 251.500 |
988 | CK006381 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | lần | 436.200 | 436.200 |
989 | CK001469 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 450.000 | 450.000 |
990 | CK000648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 429.500 | 429.500 |
991 | CK002169 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | lần | 280.500 | 280.500 |
992 | CK002331 | Đặt catheter động mạch | lần | 1.400.500 | 1.400.500 |
993 | CK002168 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | lần | 532.400 | 532.400 |
994 | CK002161 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | lần | 759.800 | 759.800 |
995 | CK005068 | Mở màng phổi cấp cứu | lần | 628.500 | 628.500 |
996 | CK006476 | Thận nhân tạo cấp cứu | lần | 1.607.000 | 1.607.000 |
997 | CK006384 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) | lần | 625.000 | 625.000 |
998 | CK006385 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) | lần | 625.000 | 625.000 |
999 | CK002171 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1000 | CK002175 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1001 | CK002173 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1002 | CK002104 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 26.000 | 26.000 |
1003 | CK002105 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (1 giờ) | lần | 26.000 | 26.000 |
1004 | CK002179 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1005 | CK002167 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1006 | CK002177 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1007 | CK002165 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1008 | CK002163 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [1giờ] | lần | 26.000 | 26.000 |
1009 | CK006471 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | lần | 26.000 | 26.000 |
1010 | CK006386 | Mở khí quản qua da cấp cứu (Nhi khoa) | lần | 759.800 | 759.800 |
1011 | CK002111 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | lần | 1.069.900 | 1.069.900 |
1012 | CK002110 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 195.900 | 195.900 |
1013 | CK001172 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi (Nhi khoa) | lần | 153.700 | 153.700 |
1014 | CK001271 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) | lần | 532.500 | 532.500 |
1015 | CK002112 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh (Nhi khoa) | lần | 1.042.500 | 1.042.500 |
1016 | CK006387 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] (Nhi khoa) | lần | 1.158.500 | 1.158.500 |
1017 | CK002100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1.158.500 | 1.158.500 |
1018 | CK001478 | Nội soi bàng quang | lần | 575.300 | 575.300 |
1019 | CK002106 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | lần | 953.800 | 953.800 |
1020 | CK006388 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi khoa) | lần | 889.700 | 889.700 |
1021 | CK001270 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | lần | 889.700 | 889.700 |
1022 | CK001352 | Nắn, bó bột gẫy xương gót (Nhi khoa) | lần | 167.000 | 167.000 |
1023 | CK001512 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | lần | 953.800 | 953.800 |
1024 | CK006390 | Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Nhi khoa) | lần | 1.108.300 | 1.108.300 |
1025 | CK001315 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | lần | – | 943.000 |
1026 | CK000867 | Hút thai dưới siêu âm | lần | 522.000 | 522.000 |
1027 | CK006391 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] (Nhi khoa) | lần | 170.600 | 170.600 |
1028 | CK000590 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | lần | 682.500 | 682.500 |
1029 | CK000647 | Nong niệu đạo | lần | 273.500 | 273.500 |
1030 | CK001674 | Thở máy bằng xâm nhập (Thở máy (01 giờ điều trị)) (Nhi khoa) | lần | 625.000 | 625.000 |
1031 | CK006470 | Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) | lần | 625.000 | 625.000 |
1032 | CK001697 | Thở máy bằng xâm nhập (Thở máy (01 ngày điều trị)) (Nhi khoa) | lần | 625.000 | 625.000 |
1033 | CK006468 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1034 | CK006467 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1035 | CK006466 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1036 | CK006455 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1037 | CK006395 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] (Nhi khoa) | lần | 194.700 | 194.700 |
1038 | CK006397 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | lần | 685.500 | 685.500 |
1039 | CK006402 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | lần | 289.500 | 289.500 |
1040 | CK006398 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | lần | 194.700 | 194.700 |
1041 | CK006400 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | lần | 269.500 | 269.500 |
1042 | CK006404 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | lần | 354.200 | 354.200 |
1043 | CK006406 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] (Nhi khoa) | lần | 269.500 | 269.500 |
1044 | CK006408 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] (Nhi khoa) | lần | 289.500 | 289.500 |
1045 | CK006409 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] (Nhi khoa) | lần | 354.200 | 354.200 |
1046 | CK006465 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1047 | CK006464 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1048 | CK006413 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1049 | CK006463 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1050 | CK006462 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1051 | CK006461 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | lần | 749.600 | 749.600 |
1052 | CK006460 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 667.000 | 667.000 |
1053 | CK006459 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | lần | 282.000 | 282.000 |
1054 | CK006458 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 282.000 | 282.000 |
1055 | CK006457 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1056 | CK006456 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1057 | CK006454 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1058 | CK006453 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1059 | CK006424 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1060 | CK006452 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1061 | CK006451 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1062 | CK006449 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1063 | CK006448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1064 | CK006446 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 659.600 | 659.600 |
1065 | CK006445 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | lần | 434.600 | 434.600 |
1066 | CK006444 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 434.600 | 434.600 |
1067 | CK006443 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 379.600 | 379.600 |
1068 | CK006442 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | lần | 256.600 | 256.600 |
1069 | CK006441 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1070 | CK006440 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1071 | CK006439 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 659.600 | 659.600 |
1072 | CK006438 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 434.600 | 434.600 |
1073 | CK006436 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1074 | CK006437 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1075 | CK006435 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1076 | CK006434 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 659.600 | 659.600 |
1077 | CK006432 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 379.600 | 379.600 |
1078 | CK006433 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 379.600 | 379.600 |
1079 | CK006431 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1080 | CK006429 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 659.600 | 659.600 |
1081 | CK006430 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 659.600 | 659.600 |
1082 | CK006428 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1083 | CK006427 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | lần | 379.600 | 379.600 |
1084 | CK006426 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1085 | CK006425 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 434.600 | 434.600 |
1086 | CK006423 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1087 | CK006422 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1088 | CK006421 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 434.600 | 434.600 |
1089 | CK006420 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 342.000 | 342.000 |
1090 | CK006419 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1091 | CK006418 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1092 | CK006417 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1093 | CK006416 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1094 | CK006415 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1095 | CK006414 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1096 | CK006412 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1097 | CK006411 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1098 | CK006447 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1099 | CK006450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1100 | CK006410 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1101 | CK006407 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1102 | CK006405 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1103 | CK006403 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1104 | CK006401 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1105 | CK006399 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1106 | CK006396 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | lần | 257.000 | 257.000 |
1107 | CK006394 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 372.700 | 372.700 |
1108 | CK006393 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | lần | 192.400 | 192.400 |
1109 | CK006392 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 300.100 | 300.100 |
1110 | CK006389 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | lần | 257.000 | 257.000 |
1111 | CK006288 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 257.000 | 257.000 |
1112 | CK006294 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | lần | 192.400 | 192.400 |
1113 | CK006295 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | lần | 192.400 | 192.400 |
1114 | CK006296 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | lần | 187.000 | 187.000 |
1115 | CK006292 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | lần | 187.000 | 187.000 |
1116 | CK006297 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | lần | 370.100 | 370.100 |
1117 | CK006298 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | lần | 297.000 | 297.000 |
1118 | CK006300 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | lần | 379.600 | 379.600 |
1119 | CK006472 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 379.600 | 379.600 |
1120 | CK006301 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | lần | 685.500 | 685.500 |
1121 | CK001258 | Khâu rách tầng sinh môn – âm hộ do tai nạn | lần | – | 1.351.000 |
1122 | CK000972 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | 2.949.800 | 2.949.800 |
1123 | CK006475 | Thận nhân tạo thường quy | lần | 588.500 | 588.500 |
1124 | CK002349 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | lần | 771.900 | 771.900 |
1125 | CK006304 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | lần | 344.200 | 344.200 |
1126 | CK002115 | Chọc dịch tủy sống (Chưa bao gồm kim chọc dò) | lần | 126.900 | 126.900 |
1127 | CK002874 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | lần | 399.000 | 399.000 |
1128 | CK002204 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | lần | 399.000 | 399.000 |
1129 | CK002193 | Nắn, bó bột gãy xương gót | lần | 167.000 | 167.000 |
1130 | CK006309 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | lần | 434.600 | 434.600 |
1131 | CK006310 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | lần | 342.000 | 342.000 |
1132 | CK006311 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | lần | 372.700 | 372.700 |
1133 | CK006312 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | lần | 300.100 | 300.100 |
1134 | CK000707 | Nghiệm pháp Atropin | lần | 215.800 | 215.800 |
1135 | CK006313 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | lần | 216.500 | 216.500 |
1136 | CK006314 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | lần | 286.500 | 286.500 |
1137 | CK001970 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 152.000 | 152.000 |
1138 | CK001206 | Rửa dạ dày cấp cứu (Nhi khoa) | lần | 152.000 | 152.000 |
1139 | CK002116 | Rút máu để điều trị | lần | 289.400 | 289.400 |
1140 | CK001871 | Bơm hơi vòi nhĩ | lần | 126.500 | 126.500 |
1141 | CK001074 | Khí dung thuốc thở máy (Chưa bao gồm thuốc khí dung) | lần | 27.500 | 27.500 |
1142 | CK001616 | Thay canuyn mở khí quản | lần | 263.700 | 263.700 |
1143 | CK002181 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | lần | 14.100 | 14.100 |
1144 | CK000636 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) (Chưa bao gồm thuốc khí dung) | lần | 27.500 | 27.500 |
1145 | CK002180 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | lần | 532.400 | 532.400 |
1146 | CK006321 | Tiêm chất nhờn vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 148.700 | 148.700 |
1147 | CK006323 | Tiêm corticoide vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 148.700 | 148.700 |
1148 | CK001219 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | lần | 352.100 | 352.100 |
1149 | CK006325 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | lần | 257.000 | 257.000 |
1150 | CK006327 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 257.000 | 257.000 |
1151 | CK006328 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | lần | 192.400 | 192.400 |
1152 | CK006330 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 192.400 | 192.400 |
1153 | CK000608 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (Nhi khoa) | lần | 194.700 | 194.700 |
1154 | CK006333 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] (Nhi khoa) | lần | 269.500 | 269.500 |
1155 | CK006335 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] (Nhi khoa) | lần | 354.200 | 354.200 |
1156 | CK006338 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | lần | 282.000 | 282.000 |
1157 | CK006339 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 282.000 | 282.000 |
1158 | CK006341 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | lần | 192.400 | 192.400 |
1159 | CK006342 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 192.400 | 192.400 |
1160 | CK006344 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | lần | 434.600 | 434.600 |
1161 | CK006347 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] (Nhi khoa) | lần | 434.600 | 434.600 |
1162 | CK006349 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | lần | 256.600 | 256.600 |
1163 | CK006350 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] (Nhi khoa) | lần | 256.600 | 256.600 |
1164 | CK006351 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | lần | 659.600 | 659.600 |
1165 | CK006352 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | lần | 434.600 | 434.600 |
1166 | CK006354 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | lần | 256.600 | 256.600 |
1167 | CK006356 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | lần | 434.600 | 434.600 |
1168 | CK006358 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | lần | 256.600 | 256.600 |
1169 | CK006364 | Trích áp xe phần mềm lớn (Nhi khoa) | lần | 218.500 | 218.500 |
1170 | CK002185 | Holter điện tâm đồ | lần | 215.800 | 215.800 |
1171 | CK002186 | Holter huyết áp | lần | 215.800 | 215.800 |
1172 | CK001874 | Khâu vết rách vành tai | lần | 194.700 | 194.700 |
1173 | CK000666 | Truyền tĩnh mạch (dùng cho NB ngoại trú) (Nhi khoa) (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền) | lần | 25.100 | 25.100 |
1174 | CK001872 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 64.300 | 64.300 |
1175 | CK000746 | Hút đờm hầu họng | lần | 14.100 | 14.100 |
1176 | CK006371 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế) | lần | 64.300 | 64.300 |
1177 | CK006373 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế) | lần | 89.500 | 89.500 |
1178 | CK000787 | Tiêm cân gan chân (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1179 | CK000831 | Tiêm gân gấp ngón tay (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1180 | CK000886 | Tiêm gân gót (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1181 | CK001247 | Tiêm cạnh cột sống cổ (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1182 | CK002124 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 92.400 | 92.400 |
1183 | CK002125 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 92.400 | 92.400 |
1184 | CK002128 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | lần | 617.800 | 617.800 |
1185 | CK002127 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | lần | 192.300 | 192.300 |
1186 | CK002129 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | lần | 190.800 | 190.800 |
1187 | CK001338 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1188 | CK002121 | Thông bàng quang | lần | 101.800 | 101.800 |
1189 | CK002126 | Thụt giữ | lần | 92.400 | 92.400 |
1190 | CK002123 | Thụt tháo | lần | 92.400 | 92.400 |
1191 | CK002122 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | lần | 92.400 | 92.400 |
1192 | CK001373 | Tiêm cạnh cột sống ngực (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1193 | CK000720 | Tiêm chất nhờn vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1194 | CK000734 | Tiêm corticoide vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) | lần | 104.400 | 104.400 |
1195 | CK000960 | Bơm thuốc thanh quản (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 22.000 | 22.000 |
1196 | CK000898 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | lần | 1.509.500 | 1.509.500 |
1197 | CK001964 | Chích rạch màng nhĩ | lần | 69.300 | 69.300 |
1198 | CK001644 | Chích rạch màng nhĩ (Nhi khoa) | lần | 69.300 | 69.300 |
1199 | CK006281 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | lần | 218.500 | 218.500 |
1200 | CK006280 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | lần | 218.500 | 218.500 |
1201 | CK001293 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | lần | 48.900 | 48.900 |
1202 | CK006279 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | lần | 262.900 | 262.900 |
1203 | CK001181 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, ni tơ lỏng (Nhi khoa) | lần | 399.000 | 399.000 |
1204 | CK001096 | Chọc hút áp xe thành bụng (Nhi khoa) | lần | 218.500 | 218.500 |
1205 | CK006278 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] (Nhi khoa) | lần | 194.700 | 194.700 |
1206 | CK006277 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] (Nhi khoa) | lần | 289.500 | 289.500 |
1207 | CK006382 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) | lần | 193.600 | 193.600 |
1208 | CK006383 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) | lần | 275.600 | 275.600 |
1209 | CK000671 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | lần | 148.600 | 148.600 |
1210 | CK000609 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | lần | 193.600 | 193.600 |
1211 | CK006276 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 275.600 | 275.600 |
1212 | CK001695 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (Nhi khoa) | lần | 289.500 | 289.500 |
1213 | CK002182 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | lần | 14.100 | 14.100 |
1214 | CK000993 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 194.700 | 194.700 |
1215 | CK000821 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP) (viện phí) | lần | – | 91.000 |
1216 | CK001669 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | lần | 399.000 | 399.000 |
1217 | CK001188 | Đặt sonde hậu môn (Nhi khoa) | lần | 92.400 | 92.400 |
1218 | CK000896 | Khí dung mũi họng (chưa bao gồm thuốc khí dung) | lần | 27.500 | 27.500 |
1219 | CK001255 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | lần | 622.500 | 622.500 |
1220 | CK001935 | Thụt tháo phân | lần | 92.400 | 92.400 |
1221 | CK001480 | Thụt tháo phân (Nhi khoa) | lần | 92.400 | 92.400 |
1222 | CK006275 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | lần | 126.700 | 126.700 |
1223 | CK001131 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | lần | 126.700 | 126.700 |
1224 | CK001635 | Chọc dịch màng bụng (Nhi khoa) | lần | 153.700 | 153.700 |
1225 | CK001134 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | 153.700 | 153.700 |
1226 | CK001578 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 162.900 | 162.900 |
1227 | CK001014 | Rửa bàng quang (Chưa bao gồm hóa chất) | lần | 230.500 | 230.500 |
1228 | CK006274 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | lần | 889.700 | 889.700 |
1229 | CK000820 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi (Nhi khoa) | lần | 628.500 | 628.500 |
1230 | CK000812 | Mở khí quản (Nhi khoa) | lần | 759.800 | 759.800 |
1231 | CK001509 | Đặt nội khí quản | lần | 600.500 | 600.500 |
1232 | CK006273 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc (Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) | lần | 532.500 | 532.500 |
1233 | CK001629 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 405.500 | 405.500 |
1234 | CK006272 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 171.900 | 171.900 |
1235 | CK001936 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 101.800 | 101.800 |
1236 | CK000961 | Đặt ống thông dạ dày (Nhi khoa) | lần | 101.800 | 101.800 |
1237 | CK004546 | Gói chăm sóc toàn diện giai đoạn hồi tỉnh | lần | – | 200.000 |
1238 | CK001767 | Chọc dịch các màng trọn gói (đối tượng BHYT) | lần | – | 250.000 |
1239 | CK001766 | Chọc dịch các màng trọn gói (đối tượng Thu phí) | lần | – | 800.000 |
1240 | CK001758 | Dịch vụ sử dụng bơm tiêm điện trọn gói | lần | – | 200.000 |
1241 | CK004810 | Gói hút mũi họng | lần | – | 120.000 |
1242 | CK001759 | Rối loạn tuần hoàn não (5 ngày) trọn gói | lần | – | 1.000.000 |
1243 | CK001751 | Rửa mũi nội trú trọn gói | lần | – | 200.000 |
1244 | CK001756 | Rửa mũi ngoại trú trọn gói | lần | – | 250.000 |
1245 | CK001757 | Tiêm truyền suy nhược cơ thể trọn gói | lần | – | 300.000 |
1246 | CK005046 | Gói phẫu thuật Phaco (Viện phí) | lần | – | 8.300.000 |
1247 | CK005045 | Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 100% | lần | – | 1.800.000 |
1248 | CK005043 | Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 80% | lần | – | 3.100.000 |
1249 | CK005044 | Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 95% | lần | – | 2.100.000 |
1250 | CK005071 | Khâu vết thương <10cm | lần | – | 440.000 |
1251 | CK005075 | Chăm sóc vết mổ (2 LẦN) | lần | – | 400.000 |
1252 | CK005076 | Chăm sóc vết mổ (3 LẦN) | lần | – | 600.000 |
1253 | CK005072 | Chích Apxe | lần | – | 460.000 |
1254 | CK005074 | Nong bao quy đầu | lần | – | 400.000 |
1255 | CK005077 | Rút Sonde JJ | lần | – | 1.900.000 |
1256 | CK005073 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng | lần | – | 200.000 |
1257 | CK005514 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 100%) | lần | – | 5.495.570 |
1258 | CK005512 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 80%) | lần | – | 6.934.452 |
1259 | CK005513 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 95%) | lần | – | 5.848.653 |
1260 | CK005511 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (Thu phí) | lần | – | 12.590.858 |
1261 | CK005510 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (BHYT 100%) | lần | – | 5.493.800 |
1262 | CK005508 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan(BHYT 80%) | lần | – | 6.317.832 |
1263 | CK005509 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (BHYT 95%) | lần | – | 5.699.808 |
1264 | CK005507 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (Thu phí) | lần | – | 9.613.958 |
1265 | CK005518 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 100%) | lần | – | 6.101.800 |
1266 | CK005516 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 80%) | lần | – | 6.942.318 |
1267 | CK005517 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 95%) | lần | – | 6.090.619 |
1268 | CK005515 | Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (Thu phí) | lần | – | 11.350.188 |
1269 | CK005322 | Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 100%) | lần | – | 1.100.000 |
1270 | CK005324 | Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 80%) | lần | – | 1.500.000 |
1271 | CK005323 | Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 95%) | lần | – | 1.200.000 |
1272 | CK005321 | Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (Thu phí) | lần | – | 3.100.000 |
1273 | CK005522 | Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 100%) | lần | – | 5.413.800 |
1274 | CK005520 | Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 80%) | lần | – | 6.516.652 |
1275 | CK005521 | Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 95%) | lần | – | 5.684.203 |
1276 | CK005519 | Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (Thu phí) | lần | – | 10.821.858 |
1277 | CK005526 | Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 100%) | lần | – | 5.293.800 |
1278 | CK005524 | Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 80%) | lần | – | 6.395.852 |
1279 | CK005525 | Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 95%) | lần | – | 5.569.313 |
1280 | CK005523 | Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (Thu phí) | lần | – | 10.804.058 |
1281 | CK002348 | Biện pháp tránh thai bằng cấy que trọn gói | lần | – | 2.500.000 |
1282 | CK001741 | Chăm sóc sức khỏe sơ sinh trọn gói | lần | – | 0 |
1283 | CK001862 | Dịch vụ tiêm thuốc trưởng thành phổi trọn gói | lần | – | 650.000 |
1284 | CK005108 | Dung dịch bơm vào buồng tử cung | lần | – | 270.000 |
1285 | CK001863 | Đình chỉ thai nội khoa trọn gói | lần | – | 1.100.000 |
1286 | CK002347 | Trọn gói triệt sản qua nội soi | lần | – | 4.200.000 |
1287 | CK004883 | Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (BHYT) | lần | – | 1.000.000 |
1288 | CK004882 | Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (Thu phí) | lần | – | 1.750.000 |
1289 | CK004885 | Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (BHYT) | lần | – | 3.100.000 |
1290 | CK004884 | Gói khám quản lý thai nghén nâng cao (Thu phí) | lần | – | 3.800.000 |
1291 | CK004887 | Gói khám quản lý thai nghén Vip (BHYT) | lần | – | 4.330.000 |
1292 | CK004886 | Gói khám quản lý thai nghén Vip (Thu phí) | lần | – | 5.100.000 |
1293 | CK004526 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 200.000/ngày | lần | – | 1.900.000 |
1294 | CK004527 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 400.000/ngày | lần | – | 2.500.000 |
1295 | CK004528 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 800.000/ngày | lần | – | 3.300.000 |
1296 | CK004529 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 200.000/ngày | lần | – | 3.350.000 |
1297 | CK004530 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 400.000/ngày | lần | – | 4.600.000 |
1298 | CK004531 | Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 800.000/ngày | lần | – | 7.000.000 |
1299 | CK002795 | Đẻ thường giường 200k viện phí | lần | – | 4.100.000 |
1300 | CK002796 | Đẻ thường VIP 400k viện phí | lần | – | 4.600.000 |
1301 | CK002797 | Đẻ thường VIP 800k viện phí | lần | – | 5.400.000 |
1302 | CK002798 | Mổ VIP 200k viện phí | lần | – | 9.650.000 |
1303 | CK002799 | Mổ VIP 400k viện phí | lần | – | 10.900.000 |
1304 | CK002800 | Mổ VIP 800k viện phí | lần | – | 13.300.000 |
1305 | CK002801 | Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 80% | lần | – | 2.200.000 |
1306 | CK002802 | Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 80% | lần | – | 2.800.000 |
1307 | CK002804 | Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 80% | lần | – | 3.700.000 |
1308 | CK002805 | Mổ giường 200k bảo hiểm 80% | lần | – | 4.450.000 |
1309 | CK002806 | Mổ VIP 400k bảo hiểm 80% | lần | – | 5.800.000 |
1310 | CK002807 | Mổ VIP 800k bảo hiểm 80% | lần | – | 8.200.000 |
1311 | CK002808 | Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 95% | lần | – | 2.000.000 |
1312 | CK002809 | Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 95% | lần | – | 2.600.000 |
1313 | CK002810 | Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 95% | lần | – | 3.400.000 |
1314 | CK002811 | Mổ giường 200k bảo hiểm 95% | lần | – | 3.650.000 |
1315 | CK002812 | Mổ VIP 400k bảo hiểm 95% | lần | – | 4.900.000 |
1316 | CK002813 | Mổ VIP 800k bảo hiểm 95% | lần | – | 7.500.000 |
1317 | CK002814 | Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 100% | lần | – | 1.900.000 |
1318 | CK002815 | Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 100% | lần | – | 2.500.000 |
1319 | CK002816 | Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 100% | lần | – | 3.300.000 |
1320 | CK002817 | Mổ giường 200k bảo hiểm 100% | lần | – | 3.350.000 |
1321 | CK002818 | Mổ VIP 400k bảo hiểm 100% | lần | – | 4.600.000 |
1322 | CK002819 | Mổ VIP 800k bảo hiểm 100% | lần | – | 7.000.000 |
1323 | CK006082 | Sàng lọc sơ sinh | lần | – | 1.575.000 |
1324 | CK001742 | Phục hồi chức năng 1 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 80.000 |
1325 | CK001743 | Phục hồi chức năng 2 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 80.000 |
1326 | CK001744 | Phục hồi chức năng 3 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 100.000 |
1327 | CK001801 | Phục hồi chức năng 1 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 100.000 |
1328 | CK001802 | Phục hồi chức năng 2 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 150.000 |
1329 | CK001803 | Phục hồi chức năng 3 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 200.000 |
1330 | CK002702 | Gói điều trị đau cổ vai gáy – Tắm khoáng | lần | – | 1.300.000 |
1331 | CK002703 | Gói điều trị đau thắt lưng – Tắm khoáng | lần | – | 1.500.000 |
1332 | CK002701 | Gói PHCN 1 – Tắm khoáng | lần | – | 600.000 |
1333 | CK002704 | Gói Tắm khoáng | lần | – | 50.000 |
1334 | CK004636 | Gói vật lý trị liệu 1 | lần | – | 150.000 |
1335 | CK004635 | Gói vật lý trị liệu 2 | lần | – | 180.000 |
1336 | CK004637 | Gói vật lý trị liệu 3 | lần | – | 200.000 |
1337 | CK004638 | Gói vật lý trị liệu 4 | lần | – | 250.000 |
1338 | CK004639 | Gói vật lý trị liệu 5 | lần | – | 250.000 |
1339 | CK004641 | Gói vật lý trị liệu 6 | lần | – | 220.000 |
1340 | CK004642 | Gói vật lý trị liệu 7 | lần | – | 100.000 |
1341 | CK004643 | Gói vật lý trị liệu 8 | lần | – | 170.000 |
1342 | CK006048 | Gói vật lý trị liệu 9 | lần | – | 120.000 |
1343 | CK001742 | Phục hồi chức năng 1 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 80.000 |
1344 | CK001743 | Phục hồi chức năng 2 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 80.000 |
1345 | CK001744 | Phục hồi chức năng 3 – Tại khoa trọn gói | lần | – | 100.000 |
1346 | CK001801 | Phục hồi chức năng 1 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 100.000 |
1347 | CK001802 | Phục hồi chức năng 2 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 150.000 |
1348 | CK001803 | Phục hồi chức năng 3 – Tại khu yêu cầu trọn gói | lần | – | 200.000 |
1349 | CK002702 | Gói điều trị đau cổ vai gáy – Tắm khoáng | lần | – | 1.300.000 |
1350 | CK002703 | Gói điều trị đau thắt lưng – Tắm khoáng | lần | – | 1.500.000 |
1351 | CK002701 | Gói PHCN 1 – Tắm khoáng | lần | – | 600.000 |
1352 | CK002704 | Gói Tắm khoáng | lần | – | 50.000 |
1353 | CK004636 | Gói vật lý trị liệu 1 | lần | – | 150.000 |
1354 | CK004635 | Gói vật lý trị liệu 2 | lần | – | 180.000 |
1355 | CK004637 | Gói vật lý trị liệu 3 | lần | – | 200.000 |
1356 | CK004638 | Gói vật lý trị liệu 4 | lần | – | 250.000 |
1357 | CK004639 | Gói vật lý trị liệu 5 | lần | – | 250.000 |
1358 | CK004641 | Gói vật lý trị liệu 6 | lần | – | 220.000 |
1359 | CK004642 | Gói vật lý trị liệu 7 | lần | – | 100.000 |
1360 | CK004643 | Gói vật lý trị liệu 8 | lần | – | 170.000 |
1361 | CK006048 | Gói vật lý trị liệu 9 | lần | – | 120.000 |
1362 | CK004628 | Nhổ răng khôn thường | lần | – | 300.000 |
1363 | CK004629 | Nhổ răng khôn phẫu thuật | lần | – | 600.000 |
1364 | CK004634 | Chụp răng sứ Đức (Venus) | lần | – | 2.500.000 |
1365 | CK004633 | Chụp răng sứ Nhật (Katana) | lần | – | 2.000.000 |
1366 | CK004630 | Điều trị tủy 1 lần hẹn | lần | – | 500.000 |
1367 | CK004631 | Tẩy trắng răng bằng máng tại nhà | lần | – | 1.000.000 |
1368 | CK004632 | Tẩy trắng răng bằng plasma tại phòng khám | lần | – | 1.500.000 |
1369 | CK004201 | Tròng Kính Chống – 156 Blue Cut- Ánh Sáng Xanh (Cận, Viễn, Cận loạn) | Đôi | – | 400.000 |
1370 | CK004200 | Tròng Kính Chống Xước – 156 HC (Cận, Viễn, Cận loạn) | Đôi | – | 220.000 |
1371 | CK004199 | Tròng Kính Phản Quang,Chống Lóa, Chống Tia UV-156 HMC (Cận,Viễn, Cận Loạn) | Đôi | – | 330.000 |
1372 | CK005210 | Vận chuyển bệnh nhân ngoại huyện trên 30km | Km | – | 20.000 |
1373 | CK005211 | Vận chuyển bệnh nhân ngoại tỉnh | Km | – | 20.000 |
1374 | CK005208 | Vận chuyển người bệnh đi Hà Nội | Chuyến | – | 1.300.000 |
1375 | CK005206 | Vận chuyển người bệnh đi Việt Trì, TX Phú Thọ, BV 105 | Chuyến | – | 700.000 |
1376 | CK005204 | Vận chuyển người bệnh khoảng cách từ 10km đến dưới 30km | Chuyến | – | 400.000 |
1377 | CK005201 | Vận chuyển người bệnh khoảng cách từ 1-10 Km | Chuyến | – | 250.000 |
1378 | CK006042 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển dưới 20km ngoài giờ hành chính | Chuyến | – | 200.000 |
1379 | CK006041 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển dưới 20km trong giờ hành chính | Chuyến | – | 100.000 |
1380 | CK006045 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển ngoại tỉnh ngoài giờ hành chính | Chuyến | – | 500.000 |
1381 | CK006046 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển ngoại tỉnh trong giờ hành chính | Chuyến | – | 300.000 |
1382 | CK006044 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển trên 20km ngoài giờ hành chính | Chuyến | – | 300.000 |
1383 | CK006043 | Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển trên 20km trong giờ hành chính | Chuyến | – | 200.000 |
1384 | CK001552 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống thắt lưng/cột sống cổ 15 phút/lần/ngày trọng lượng | lần | 50.800 | 50.800 |
1385 | CK000763 | Điện châm không kim 20 phút/lần/ngày | lần | – | 40.000 |
1386 | CK000824 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vai gáy) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1387 | CK000873 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (cổ vai tay) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1388 | CK001154 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (đùi) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1389 | CK000626 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (cẳng chân) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1390 | CK001335 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng mặt) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1391 | CK000900 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (đầu) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1392 | CK001588 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (chi dưới) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1393 | CK001144 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (chi trên) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1394 | CK001525 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (thắt lưng) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1395 | CK001530 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (khớp gối) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1396 | CK000618 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng đùi) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1397 | CK001460 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng thắt lưng) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1398 | CK001032 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng ngực) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1399 | CK000860 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (1/2 người) 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1400 | CK001312 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 30 phút/lần/ngày | lần | 76.000 | 76.000 |
1401 | CK001031 | Điều trị bằng siêu âm (khớp gối) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1402 | CK000574 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cổ tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1403 | CK001205 | Điều trị bằng siêu âm (khớp cổ chân) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1404 | CK001235 | Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1405 | CK001211 | Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1406 | CK001133 | Điều trị bằng siêu âm (bàn tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1407 | CK001510 | Điều trị bằng siêu âm (bàn chân) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1408 | CK001085 | Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1409 | CK001592 | Điều trị bằng siêu âm (khớp vai) 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1410 | CK000855 | Điều trị bằng siêu âm 15 phút/lần/ngày | lần | 48.700 | 48.700 |
1411 | CK001636 | Tập vận động thụ động (khớp vai) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1412 | CK000874 | Tập vận động thụ động (khớp khuỷu) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1413 | CK000850 | Tập vận động thụ động (cổ tay) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1414 | CK001643 | Tập vận động thụ động (1/2 người) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1415 | CK000834 | Tập vận động thụ động (chi trên) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1416 | CK000949 | Tập vận động thụ động (chi dưới) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1417 | CK001053 | Tập vận động thụ động (khớp háng) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1418 | CK001239 | Tập vận động thụ động (khớp gối) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1419 | CK001660 | Tập vận động thụ động (cổ chân) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1420 | CK001267 | Tập vận động thụ động (cột sống thắt lưng) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1421 | CK000739 | Tập vận động thụ động (cột sống cổ) 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1422 | CK000864 | Tập vận động thụ động 20 phút/lần/ngày | lần | 59.300 | 59.300 |
1423 | CK000915 | Điều trị bằng Parafin (vùng mặt) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1424 | CK000669 | Điều trị bằng Parafin (khớp háng) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1425 | CK001351 | Điều trị bằng Parafin (khớp gối) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1426 | CK001557 | Điều trị bằng Parafin (khớp cổ chân) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1427 | CK001439 | Điều trị bằng Parafin (bàn chân) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1428 | CK000788 | Điều trị bằng Parafin (cổ tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1429 | CK000808 | Điều trị bằng Parafin (vùng thắt lưng) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1430 | CK000760 | Điều trị bằng Parafin (vùng ngực) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1431 | CK001027 | Điều trị bằng Parafin (khớp khuỷu tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1432 | CK000826 | Điều trị bằng Parafin (khớp bàn tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1433 | CK001642 | Điều trị bằng Parafin (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1434 | CK001548 | Điều trị bằng Parafin (khớp vai) 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1435 | CK001036 | Điều trị bằng Parafin 15 phút/lần/ngày | lần | 46.000 | 46.000 |
1436 | CK001019 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1437 | CK000640 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (thắt lưng) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1438 | CK001518 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (chi trên) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1439 | CK000796 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (1/2 người) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1440 | CK000708 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (chi dưới) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1441 | CK000774 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (ngực) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1442 | CK000682 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (mặt) 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1443 | CK001040 | Điều trị bằng tia hồng ngoại 15 phút/lần/ngày | lần | 40.900 | 40.900 |
1444 | CK000697 | Cấy chỉ (đau vai gáy) | lần | 156.400 | 156.400 |
1445 | CK001684 | Cấy chỉ (viêm mũi dị ứng) | lần | 156.400 | 156.400 |
1446 | CK001346 | Cấy chỉ (viêm xoang) | lần | 156.400 | 156.400 |
1447 | CK001444 | Cấy chỉ (đau lưng) | lần | 156.400 | 156.400 |
1448 | CK001273 | Cấy chỉ (hội chứng cổ vai tay) | lần | 156.400 | 156.400 |
1449 | CK001393 | Cấy chỉ (đau thần kinh tọa) | lần | 156.400 | 156.400 |
1450 | CK001601 | Cấy chỉ (đau liên sườn) | lần | 156.400 | 156.400 |
1451 | CK001006 | Cấy chỉ (viêm đa khớp dạng thấp) | lần | 156.400 | 156.400 |
1452 | CK000876 | Cấy chỉ (hen phế quản) | lần | 156.400 | 156.400 |
1453 | CK001215 | Cấy chỉ | lần | 156.400 | 156.400 |
1454 | CK000921 | Điều trị bằng các dòng điện xung (1/2 người) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1455 | CK000901 | Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp vai) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1456 | CK001462 | Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp gối) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1457 | CK001343 | Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp khuỷu tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1458 | CK001220 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng ngực) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1459 | CK000597 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng đùi) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1460 | CK001046 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cẳng chân) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1461 | CK000587 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1462 | CK001546 | Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1463 | CK000619 | Điều trị bằng các dòng điện xung (chi trên) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1464 | CK000678 | Điều trị bằng các dòng điện xung (chi dưới) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1465 | CK001696 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1466 | CK001280 | Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1467 | CK001173 | Điều trị bằng các dòng điện xung 15 phút/lần/ngày | lần | 44.900 | 44.900 |
1468 | CK006167 | Điện châm [kim ngắn] | lần | 78.300 | 78.300 |
1469 | CK001650 | Dịch vụ cấy chỉ theo yêu cầu | lần | – | 300.000 |
1470 | CK000884 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | lần | 54.800 | 54.800 |
1471 | CK001571 | Sắc thuốc thang (Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc) | thang | 14.000 | 14.000 |
1472 | CK001407 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | lần | 54.800 | 54.800 |
1473 | CK000976 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 15 phút/lần/ngày | lần | 58.400 | 58.400 |
1474 | CK000716 | Tập với xe đạp tập | lần | 14.700 | 14.700 |
1475 | CK001184 | Tập với ròng rọc | lần | 14.700 | 14.700 |
1476 | CK000979 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | lần | 51.300 | 51.300 |
1477 | CK001489 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | lần | 64.900 | 64.900 |
1478 | CK000980 | Thủy châm (Chưa bao gồm thuốc) | lần | 77.100 | 77.100 |
1479 | CK001213 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | lần | 59.300 | 59.300 |
1480 | CK001639 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | lần | 51.800 | 51.800 |
1481 | CK000764 | Cứu (ngải cứu, túi chườm) 20 phút/lần/ngày | lần | 37.000 | 37.000 |
1482 | CK000962 | Kéo nắn cột sống cổ | lần | 54.800 | 54.800 |
1483 | CK006158 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | lần | 41.100 | 41.100 |
1484 | CK002459 | Giác hơi | lần | 36.700 | 36.700 |
1485 | CK002460 | Giác hơi điều trị các chứng đau | lần | 36.700 | 36.700 |
1486 | CK002449 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | lần | 54.800 | 54.800 |
1487 | CK002451 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | lần | 33.400 | 33.400 |
1488 | CK002458 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | lần | 162.700 | 162.700 |
1489 | CK002446 | Tập các kiểu thở | lần | 32.900 | 32.900 |
1490 | CK002454 | Tập cho người thất ngôn | lần | 124.000 | 124.000 |
1491 | CK002440 | Tập đi với khung tập đi | lần | 33.400 | 33.400 |
1492 | CK002441 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | lần | 33.400 | 33.400 |
1493 | CK002439 | Tập đi với thanh song song | lần | 33.400 | 33.400 |
1494 | CK002438 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | lần | 59.300 | 59.300 |
1495 | CK002447 | Tập ho có trợ giúp | lần | 32.900 | 32.900 |
1496 | CK002442 | Tập lên, xuống cầu thang | lần | 33.400 | 33.400 |
1497 | CK002450 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | lần | 318.700 | 318.700 |
1498 | CK002453 | Tập nuốt | lần | 144.700 | 144.700 |
1499 | CK002456 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | lần | 59.300 | 59.300 |
1500 | CK002455 | Tập sửa lỗi phát âm | lần | 124.000 | 124.000 |
1501 | CK002444 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | lần | 59.300 | 59.300 |
1502 | CK002452 | Tập tri giác và nhận thức | lần | 51.400 | 51.400 |
1503 | CK002443 | Tập vận động có trợ giúp | lần | 59.300 | 59.300 |
1504 | CK002445 | Tập với thang tường | lần | 33.400 | 33.400 |
1505 | CK002462 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | lần | 40.600 | 40.600 |
1506 | CK002448 | Vận động trị liệu hô hấp | lần | 32.900 | 32.900 |
Tham khảo trực tiếp tại đây:
=================================
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH THỦY



Tags: giá dịch vụ