BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy xin trân trọng thông báo bảng giá dịch vụ tại Trung tâm:

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Theo Nghị quyết số 36/NQ – HĐND ngày 11/12/2024 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT MÃ SỐ TÊN
DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
ĐƠN VỊ GIÁ BHYT
(Theo Nghị quyết 36/NQ- HĐND ngày 11/12/2024)
GIÁ VIỆN PHÍ
(Theo Nghị quyết 36/NQ- HĐND ngày 11/12/2024)
I DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
1 XN000149 Phản ứng trước truyền lần 1 lần 224.900
2 XN000206 Phản ứng trước truyền lần 2 lần 161.900
3 XN000194 Phản ứng trước truyền lần 3 lần 161.900
4 XN000130 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 29.500
5 XN000177 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động lần 68.400 68.400
6 XN006088 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 43.500 43.500
7 XN000180 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp lần 110.300 110.300
8 XN004760 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 276.000
9 XN004758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da lần 276.000
10 XN004761 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm lần 587.000
11 XN004762 Chọc hút kim nhỏ mô mềm lần 276.000
12 XN004757 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp lần 276.000
13 XN004759 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt lần 276.000
14 XN004778 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú lần 276.000
15 XN004771 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou lần 374.000
16 XN004769 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang lần 170.000
17 XN004767 Tế bào học dịch chải phế quản lần 170.000
18 XN004763 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim lần 170.000
19 XN004764 Tế bào học dịch màng khớp lần 170.000
20 XN004770 Tế bào học dịch rửa ổ bụng lần 170.000
21 XN004768 Tế bào học dịch rửa phế quản lần 170.000
22 XN004766 Tế bào học đờm lần 170.000
23 XN004765 Tế bào học nước tiểu lần 170.000
24 XN000188 Định nhóm máu tại giường lần 42.100 42.100
25 XN000135 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin lần 132.000
26 XN000157 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén lần 162.000
27 XN000133 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80.500 80.500
28 XN000119 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 31.100 31.100
29 XN000193 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 24.800 24.800
30 XN005047 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 49.700 49.700
31 XN000163 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 43.500 43.500
32 XN001705 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 13.600 13.600
33 XN000076 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường (Thời gian máu đông) lần 13.600 13.600
34 XN000096 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 42.100 42.100
35 XN000123 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) lần 33.500 33.500
36 XN004684 Anti-Tg (BV Ung Bướu) lần 192.000
37 XN004675 CA 12.5 (BV Ung Bướu) lần 151.200
38 XN004674 CA 15.3 (BV Ung Bướu) lần 151.200
39 XN004672 CA 19-9 (BV Ung Bướu) lần 151.200
40 XN004685 CA 72.4 (BV Ung Bướu) lần 151.200
41 XN004678 Cyfra 21.1 (BV Ung Bướu) lần 151.200
42 XN004682 Free PSA (BV Ung Bướu) lần 138.000
43 XN004676 HE4 (BV Ung Bướu) lần 312.000
44 XN004679 NSE (BV Ung Bướu) lần 151.200
45 XN004687 Pepsinogen I/II (BV Ung Bướu) lần 720.000
46 XN004688 PIVIKA II (BV Ung Bướu) lần 1.680.000
47 XN004680 Pro-GRP (BV Ung Bướu) lần 276.000
48 XN004677 SCC (BV Ung Bướu) lần 180.000
49 XN004681 Total PSA (BV Ung Bướu) lần 138.000
50 XN004683 Thyroglobulin (Tg) (BV Ung Bướu) lần 204.000
51 XN004686 β2 microglobulin (BV Ung Bướu) lần 132.000
52 XN004693 ACTH (BV Ung Bướu) lần 336.000
53 XN004708 AMH (BV Ung Bướu) lần 840.000
54 XN004700 Anti-TPO (BV Ung Bướu) lần 192.000
55 XN004701 Cortisol (BV Ung Bướu) lần 120.000
56 XN004690 C-Peptid (BV Ung Bướu) lần 360.000
57 XN004703 Estradiol (BV Ung Bướu) lần 102.000
58 XN004704 FSH (BV Ung Bướu) lần 102.000
59 XN004692 GH (GROWTH HORMON) (BV Ung Bướu) lần 456.000
60 XN004689 Insulin (BV Ung Bướu) lần 126.000
61 XN004705 LH (BV Ung Bướu) lần 102.000
62 XN004706 Progesterone (BV Ung Bướu) lần 102.000
63 XN004694 Prolactin (BV Ung Bướu) lần 102.000
64 XN004691 PTH (BV Ung Bướu) lần 264.000
65 XN004707 Tetosterone (BV Ung Bướu) lần 102.000
66 XN002895 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] lần 187.500
67 XN002896 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 194.400
68 XN002900 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] lần 141.500
69 XN002911 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 269.100
70 XN005666 17-OH-Progesterone (GREENLAB) lần 250.000
71 XN005667 17-OH-Progesterone máu tĩnh mạch (trẻ em <1 tháng) (GREENLAB) lần 250.000
72 XN005685 Acetylcholine receptor Ab (AChR) (GREENLAB) lần 1.200.000
73 XN005828 Acid Uric nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) lần 40.000
74 XN005672 ACTH (Cobas) (GREENLAB) lần 350.000
75 XN005686 ADA (ADENOSINE DEAMINASE)/CSF (GREENLAB) lần 500.000
76 XN005687 Adeno Virus IgG (Elisa) (GREENLAB) lần 300.000
77 XN005689 Adeno Virus IgM (Elisa) (GREENLAB) lần 300.000
78 XN005674 ADH (Hormon chống bài niệu) (GREENLAB) lần 700.000
79 XN005594 Adiponectin (GREENLAB) lần 700.000
80 XN005619 AFP (Access2) (GREENLAB) lần 150.000
81 XN005540 Albumin dịch màng bụng (GREENLAB) lần 30.000
82 XN005541 Albumin dịch màng phổi (GREENLAB) lần 30.000
83 XN005542 Albumin dịch não tủy (GREENLAB) lần 30.000
84 XN005688 Aldosterone máu (GREENLAB) lần 560.000
85 XN005552 ALP (Alkaline Phosphatase) (GREENLAB) lần 45.000
86 XN005595 Alpha 1 – antitrypsine (GREENLAB) lần 150.000
87 XN005692 Alpha TNF (GREENLAB) lần 600.000
88 XN005698 AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) (GREENLAB) lần 330.000
89 XN005649 AMH (Cobas) (GREENLAB) lần 750.000
90 XN005829 Amylase niệu (GREENLAB) lần 70.000
91 XN005699 ANA (GREENLAB) lần 300.000
92 XN005700 ANA-23Profiles (Elisa) (GREENLAB) lần 3.200.000
93 XN005701 ANA-8Profiles (Elisa) (GREENLAB) lần 2.000.000
94 XN005703 ANCA IFT/Kidney Screening (pANCA + cANCA) (GREENLAB) lần 1.500.000
95 XN005704 ANCA Screen (GREENLAB) lần 600.000
96 XN005719 Anti beta2 glycoprotein IgG (GREENLAB) lần 300.000
97 XN005720 Anti beta2 glycoprotein IgM (GREENLAB) lần 300.000
98 XN005721 Anti Cardiolipin IgG (GREENLAB) lần 300.000
99 XN005722 Anti Cardiolipin IgM (GREENLAB) lần 300.000
100 XN005675 Anti CCP (Cobas) (GREENLAB) lần 300.000
101 XN005787 Anti HTLV I/II (Virus gây bệnh bạch cầu) (GREENLAB) lần 500.000
102 XN005706 Anti LKM-1 (kháng thể kháng tiểu thể gan thận) (GREENLAB) lần 700.000
103 XN005707 Anti PLA2R Ab – IgG (IFT) (GREENLAB) lần 1.600.000
104 XN005723 Anti Phospholipid IgG (GREENLAB) lần 300.000
105 XN005724 Anti Phospholipid IgM (GREENLAB) lần 300.000
106 XN005708 Anti SLA/LP (Kháng thể kháng KN gan/gan-tụy hòa tan) (GREENLAB) lần 700.000
107 XN005711 Anti-dsDNA (GREENLAB) lần 350.000
108 XN005709 Anti-GAD (Glutamic acid decarboxylase) (GREENLAB) lần 400.000
109 XN005710 Anti-GBM (kháng thể kháng màng đáy cầu thận) (GREENLAB) lần 1.000.000
110 XN005789 Anti-HAV IgG (GREENLAB) lần 190.000
111 XN005790 Anti-HAV IgM (Cobas) (GREENLAB) lần 190.000
112 XN005791 Anti-HAV total (Cobas) (GREENLAB) lần 170.000
113 XN005645 Anti-Insulin Ab (AIA) (GREENLAB) lần 1.000.000
114 XN005640 Anti-TG (Cobas) (GREENLAB) lần 280.000
115 XN005641 Anti-TPO (Cobas) (GREENLAB) lần 300.000
116 XN005705 Angiotensin Converting Enzyme (ACE) (GREENLAB) lần 1.200.000
117 XN005587 Áp lực thẩm thấu máu (GREENLAB) lần 200.000
118 XN005588 Áp lực thẩm thấu nước tiểu (GREENLAB) lần 200.000
119 XN005589 Apo A1 (Apolipoprotein A1) (GREENLAB) lần 250.000
120 XN005590 Apo B (Apolipoprotein B) (GREENLAB) lần 250.000
121 XN005585 ASLO định lượng (GREENLAB) lần 150.000
122 XN005726 Aspergillus IgG (GREENLAB) lần 700.000
123 XN005727 Aspergillus IgM (GREENLAB) lần 700.000
124 XN005956 BD SurePathPrep- tế bào cổ tử cung (GREENLAB) lần 500.000
125 XN005676 Beta CrossLaps (GREENLAB) lần 250.000
126 XN005680 Beta2-microglobulin (GREENLAB) lần 250.000
127 XN005648 Beta-hCG (Cobas) (GREENLAB) lần 150.000
128 XN005939 Beta-hCG total (Access2) (GREENLAB) lần 150.000
129 XN005591 Bicarbonat HCO3- (dự trữ kiềm) (GREENLAB) lần 100.000
130 XN005717 C3 bổ thể (GREENLAB) lần 150.000
131 XN005718 C4 bổ thể (GREENLAB) lần 150.000
132 XN005621 CA 125 (Cobas) (GREENLAB) lần 210.000
133 XN005623 CA 15-3 (Cobas) (GREENLAB) lần 210.000
134 XN005620 CA 19-9 (Cobas) (GREENLAB) lần 210.000
135 XN005624 CA 72-4 (Cobas) (GREENLAB) lần 210.000
136 XN005573 Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
137 XN005558 Calci ion hóa (GREENLAB) lần 30.000
138 XN005830 Calci niệu (GREENLAB) lần 40.000
139 XN005831 Calci nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) lần 40.000
140 XN005814 Calprotectin/Stool (GREENLAB) lần 1.500.000
141 XN005832 Cặn Addis (GREENLAB) lần 80.000
142 XN005833 Cặn nước tiểu (trên máy tự động) (GREENLAB) lần 60.000
143 XN005728 Candida albicans IgG (GREENLAB) lần 400.000
144 XN005729 Candida albicans IgM (GREENLAB) lần 400.000
145 XN005681 Catecholamine máu (GREENLAB) lần 1.200.000
146 XN005682 Catecholamine nước tiểu 24h (GREENLAB) lần 1.200.000
147 XN005985 Cấy dịch âm đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
148 XN005986 Cấy dịch catheter tĩnh mạch đùi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
149 XN005987 Cấy dịch đầu catheter tìm vi khuẩn/nấm gây (GREENLAB) lần 320.000
150 XN005988 Cấy dịch hô hấp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
151 XN005989 Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
152 XN005990 Cấy dịch màng bụng tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
153 XN005991 Cấy dịch màng phổi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
154 XN005992 Cấy dịch nang vú tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
155 XN005993 Cấy dịch não tủy tìm Neisseria meningitidis (Não mô cầu) (GREENLAB) lần 350.000
156 XN005994 Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
157 XN005997 Cấy dịch niệu đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
158 XN005995 Cấy dịch ngực (P) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
159 XN005996 Cấy dịch ngực (T) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
160 XN005998 Cấy dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
161 XN005984 Cấy dịch tỵ hầu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
162 XN005999 Cấy đờm tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
163 XN006000 Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ (GREENLAB) lần 420.000
164 XN006001 Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ (GREENLAB) lần 800.000
165 XN006002 Cấy mủ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
166 XN006003 Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
167 XN006004 Cấy phân tìm V.cholerae, Shigella, Salmonella (tả, lỵ, thương hàn) (GREENLAB) lần 320.000
168 XN006005 Cấy phân tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
169 XN006006 Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B (GREENLAB) lần 320.000
170 XN006007 Cấy tìm vi khuẩn bàn tay nhân viên (GREENLAB) lần 640.000
171 XN006008 Cấy tinh dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 320.000
172 XN006009 Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch…) (GREENLAB) lần 900.000
173 XN006010 Cấy vi sinh dụng cụ (GREENLAB) lần 960.000
174 XN006011 Cấy vi sinh không khí phòng mổ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 1.280.000
175 XN006012 Cấy vi sinh không khí tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 1.280.000
176 XN006013 Cấy vi sinh nước tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh (GREENLAB) lần 960.000
177 XN005959 Cell block dịch cơ thể (GREENLAB) lần 500.000
178 XN005725 Ceruloplasmine (GREENLAB) lần 200.000
179 XN005592 Ceton máu (GREENLAB) lần 100.000
180 XN005557 Clo dịch não tủy (GREENLAB) lần 80.000
181 XN005733 CMV IgG (Cobas) (GREENLAB) lần 200.000
182 XN005734 CMV IgM (Cobas) (GREENLAB) lần 250.000
183 XN005858 CMV PCR định tính (dịch ối) (GREENLAB) lần 400.000
184 XN005859 CMV-DNA PCR Định lượng (GREENLAB) lần 600.000
185 XN005857 CMV-DNA PCR Định tính (GREENLAB) lần 400.000
186 XN005673 Cortisol máu (Cobas) (GREENLAB) lần 150.000
187 XN005834 Cortisol nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) lần 160.000
188 XN005646 C-Peptide (Cobas) (GREENLAB) lần 300.000
189 XN005835 Creatinin nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) lần 35.000
190 XN005836 Creatinin nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) lần 35.000
191 XN005627 CYFRA 21-1 (Cobas) (GREENLAB) lần 180.000
192 XN005532 Cystatin C (GREENLAB) lần 150.000
193 XN006024 Chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP,THC, MDMA, AMP) test nhanh (GREENLAB) lần 200.000
194 XN005566 Chì máu (Pb) (GREENLAB) lần 500.000
195 XN005819 Chlamydia test nhanh (GREENLAB) lần 130.000
196 XN005732 Chlamydia trachomatis IgA (GREENLAB) lần 250.000
197 XN005730 Chlamydia trachomatis IgG (GREENLAB) lần 250.000
198 XN005731 Chlamydia trachomatis IgM (GREENLAB) lần 250.000
199 XN005853 Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) (GREENLAB) lần 400.000
200 XN005854 Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR) (GREENLAB) lần 600.000
201 XN005553 Cholinesterase (ChE) (GREENLAB) lần 120.000
202 XN005820 Dengue (Combo IgM/IgG) (GREENLAB) lần 220.000
203 XN005821 Dengue (Combo NS1/IgM/IgG) (GREENLAB) lần 400.000
204 XN005663 DHEA.SO4 (GREENLAB) lần 250.000
205 XN005936 Double Test (GREENLAB) lần 500.000
206 XN005603 Điện di huyết sắc tố (Adult) (GREENLAB) lần 600.000
207 XN005806 Điện di miễn dịch huyết thanh (GREENLAB) lần 1.800.000
208 XN005807 Điện di Protein huyết thanh (GREENLAB) lần 500.000
209 XN005808 Điện di Protein nước tiểu (GREENLAB) lần 500.000
210 XN005556 Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy (GREENLAB) lần 80.000
211 XN005839 Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu (GREENLAB) lần 80.000
212 XN005838 Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) lần 80.000
213 XN005606 Định lượng Anti-Xa (GREENLAB) lần 600.000
214 XN005569 Định lượng Asen trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
215 XN005570 Định lượng Asen trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
216 XN005574 Định lượng Cadimi trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
217 XN005575 Định lượng Coban trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
218 XN005840 Định lượng Crom trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
219 XN005567 Định lượng Chì (Pb) trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
220 XN005568 Định lượng Chì (Pb) trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
221 XN005563 Định lượng Đồng máu (Cu) (GREENLAB) lần 1.500.000
222 XN005564 Định lượng Đồng niệu 24h (Cu) (GREENLAB) lần 500.000
223 XN005562 Định lượng Đồng tự do trong máu (Cu) (GREENLAB) lần 200.000
224 XN005565 Định lượng đồng trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
225 XN005809 Định lượng FLC Kappa & Lambda (GREENLAB) lần 2.000.000
226 XN005596 Định lượng G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) (GREENLAB) lần 180.000
227 XN005811 Định lượng kháng thể IgA (dịch não tủy) (GREENLAB) lần 200.000
228 XN005810 Định lượng kháng thể IgA (GREENLAB) lần 200.000
229 XN005812 Định lượng kháng thể IgG (dịch não tủy) (GREENLAB) lần 200.000
230 XN005813 Định lượng kháng thể IgM (dịch não tủy) (GREENLAB) lần 200.000
231 XN005576 Định lượng Mangan trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
232 XN005578 Định lượng Niken trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
233 XN005577 Định lượng Nhôm trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
234 XN005934 Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) (GREENLAB) lần 1.200.000
235 XN005579 Định lượng sắt trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
236 XN005935 Định lượng sFlt-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch) (GREENLAB) lần 1.800.000
237 XN005571 Định lượng thủy ngân trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
238 XN005572 Định lượng thủy ngân trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
239 XN005607 Định lượng yếu tố XIII (GREENLAB) lần 2.500.000
240 XN005604 Định nhóm máu hệ ABO, Rh (thẻ nhóm máu) (GREENLAB) lần 190.000
241 XN005582 Độ bão hòa transferrin (TSAT) (GREENLAB) lần 200.000
242 XN005533 Độ thanh thải Creatinin (GREENLAB) lần 120.000
243 XN005873 Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER (GREENLAB) lần 2.000.000
244 XN005919 Đột biến gen AZF (Azoospermia factor) (GREENLAB) lần 1.500.000
245 XN005861 EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) lần 600.000
246 XN005862 EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) lần 400.000
247 XN005741 EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) lần 300.000
248 XN005742 EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) (GREENLAB) lần 300.000
249 XN005534 eGFR (Mức lọc cầu thận) (GREENLAB) lần 40.000
250 XN005702 ENA-6 Profiles (Elisa) (GREENLAB) lần 1.800.000
251 XN005743 EPO (Erythropoietin) định lượng (GREENLAB) lần 400.000
252 XN005659 Estradiol (E2) Cobas (GREENLAB) lần 120.000
253 XN005822 EV 71 IgM test nhanh (GREENLAB) lần 150.000
254 XN005668 Ferritin (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
255 XN005777 FibroTest/ActiTest (Chẩn đoán xơ gan) (GREENLAB) lần 2.400.000
256 XN005669 Folate/Serum (GREENLAB) lần 300.000
257 XN005940 Free Beta HCG (Cobas) (GREENLAB) lần 250.000
258 XN005612 Free Protein S (GREENLAB) lần 650.000
259 XN005661 Free Testosterone (GREENLAB) lần 450.000
260 XN005531 Fructosamine (GREENLAB) lần 200.000
261 XN005653 FSH ( trẻ em nữ) (GREENLAB) lần 120.000
262 XN005654 FSH (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
263 XN005655 FSH (trẻ em nam) (GREENLAB) lần 120.000
264 XN005636 FT3 Cobas (Trẻ em) (GREENLAB) lần 100.000
265 XN005637 FT4 Cobas (trẻ em) (GREENLAB) lần 100.000
266 XN005776 Gastrin máu (GREENLAB) lần 300.000
267 XN005904 Gene Xpert MTB (GREENLAB) lần 4.000.000
268 XN005690 GH động (Hormon sinh trưởng) (GREENLAB) lần 440.000
269 XN005691 GH tĩnh (Hormon sinh trưởng) (GREENLAB) lần 440.000
270 XN005543 Globulin (GREENLAB) lần 40.000
271 XN005841 Glucose niệu 24 giờ (GREENLAB) lần 30.000
272 XN005842 Glucose niệu định lượng (GREENLAB) lần 30.000
273 XN005750 Giun chỉ (sero Filariasis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
274 XN005752 Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG (GREENLAB) lần 230.000
275 XN005753 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG (GREENLAB) lần 230.000
276 XN005754 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM (GREENLAB) lần 230.000
277 XN005755 Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
278 XN005756 Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
279 XN005757 Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
280 XN005758 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
281 XN005760 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM (GREENLAB) lần 230.000
282 XN005773 H.pylori IgG định lượng (GREENLAB) lần 200.000
283 XN005774 H.pylori IgM định lượng (GREENLAB) lần 200.000
284 XN005823 H.pylori total (IgG, IgM, IgA…) test nhanh (GREENLAB) lần 150.000
285 XN005932 Halosperm test (đứt gẫy ADN tinh trùng) (GREENLAB) lần 2.200.000
286 XN005584 Haptoglobin (GREENLAB) lần 150.000
287 XN005778 HBcAb IgM (GREENLAB) lần 210.000
288 XN005780 HBcAb total (GREENLAB) lần 130.000
289 XN005782 HBcrAg (Fuji) (GREENLAB) lần 1.000.000
290 XN005784 HBeAb Cobas (GREENLAB) lần 135.000
291 XN005786 HBeAg Cobas (GREENLAB) lần 120.000
292 XN005788 HBsAb định lượng (Cobas) (GREENLAB) lần 105.000
293 XN005751 HBsAg (Cobas) (GREENLAB) lần 105.000
294 XN005759 HBsAg định lượng (qHBsAg) (GREENLAB) lần 500.000
295 XN005877 HBV đo tải lượng hệ thống tự động (GREENLAB) lần 990.000
296 XN005874 HBV Genotype, ĐB kháng thuốc (GREENLAB) lần 1.200.000
297 XN005875 HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor (GREENLAB) lần 1.200.000
298 XN005876 HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) (GREENLAB) lần 600.000
299 XN005766 HCC Risk (Wako) (GREENLAB) lần 2.400.000
300 XN005878 HCV Genotype (GREENLAB) lần 1.700.000
301 XN005879 HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) (GREENLAB) lần 900.000
302 XN005779 HCVAb (Cobas) (GREENLAB) lần 240.000
303 XN005880 HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48) (GREENLAB) lần 1.900.000
304 XN005897 HDV RNA Realtime PCR (GREENLAB) lần 1.000.000
305 XN005622 HE4 (Cobas) (GREENLAB) lần 520.000
306 XN005896 HEV RNA PCR định tính (GREENLAB) lần 800.000
307 XN005781 HEVAb-IgG (Elisa) (GREENLAB) lần 305.000
308 XN005783 HEVAb-IgM (Elisa) (GREENLAB) lần 305.000
309 XN005785 HIV Combi PT Roche (GREENLAB) lần 150.000
310 XN005824 HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) (GREENLAB) lần 100.000
311 XN005882 HLA-B27 (Real-time PCR) (GREENLAB) lần 1.000.000
312 XN005792 Homocysteine total (GREENLAB) lần 420.000
313 XN005602 Hồng cầu lưới (GREENLAB) lần 50.000
314 XN005739 HSV 1,2 IgG (GREENLAB) lần 230.000
315 XN005740 HSV 1,2 IgM (GREENLAB) lần 230.000
316 XN005893 HSV PCR định tính (dịch ối) (GREENLAB) lần 400.000
317 XN005894 HSV-1,2 DNA PCR định tính (GREENLAB) lần 400.000
318 XN005895 HSV-DNA PCR định type (GREENLAB) lần 600.000
319 XN005601 Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam) (GREENLAB) lần 150.000
320 XN005665 IGF-1 (GREENLAB) lần 550.000
321 XN005644 Insulin (Cobas) (GREENLAB) lần 130.000
322 XN005694 Interleukin 10 (IL10) (GREENLAB) lần 900.000
323 XN005695 Interleukin 12 (IL12) (GREENLAB) lần 900.000
324 XN005696 Interleukin 17A (IL-17A) (GREENLAB) lần 900.000
325 XN005697 Interleukin 6 (IL-6) (GREENLAB) lần 700.000
326 XN005793 JEV IgG (viêm não Nhật Bản) (GREENLAB) lần 800.000
327 XN005794 JEV IgM (viêm não Nhật Bản) (GREENLAB) lần 800.000
328 XN005561 Kẽm máu (GREENLAB) lần 230.000
329 XN005614 Khẳng định kháng đông Lupus (LA Screen+ LA Confirm) (GREENLAB) lần 900.000
330 XN005982 Kháng sinh đồ MIC cho 1 loại vi khuẩn (GREENLAB) lần 200.000
331 XN005983 Kháng sinh đồ MIC cho 2 loại vi khuẩn (GREENLAB) lần 400.000
332 XN005713 Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) (GREENLAB) lần 230.000
333 XN005714 Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm) (GREENLAB) lần 250.000
334 XN005715 Kháng thể trong viêm da cơ (GREENLAB) lần 3.000.000
335 XN005551 Lactat máu (GREENLAB) lần 90.000
336 XN005546 LDH (GREENLAB) lần 50.000
337 XN005547 LDH dịch màng bụng (GREENLAB) lần 50.000
338 XN005548 LDH dịch màng phổi (GREENLAB) lần 50.000
339 XN005549 LDH dịch não tủy (GREENLAB) lần 50.000
340 XN005550 LDH dịch/huyết tương (GREENLAB) lần 100.000
341 XN005795 Legionella Pneumophila IgG (GREENLAB) lần 400.000
342 XN005796 Legionella Pneumophila IgM (GREENLAB) lần 400.000
343 XN005797 Leptin (Phát hiện béo phì) (GREENLAB) lần 700.000
344 XN005798 Leptospira-IgG (GREENLAB) lần 300.000
345 XN005799 Leptospira-IgM (GREENLAB) lần 300.000
346 XN005650 LH (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
347 XN005651 LH (trẻ em nam) (GREENLAB) lần 120.000
348 XN005652 LH (trẻ em nữ) (GREENLAB) lần 120.000
349 XN005555 Lipase máu (GREENLAB) lần 100.000
350 XN006029 Ma túy Tổng hợp – Tự nhiên/máu (GREENLAB) lần 1.500.000
351 XN006030 Ma túy Tổng hợp – Tự nhiên/nước tiểu (GREENLAB) lần 1.500.000
352 XN006025 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký khối phổ)/nước tiểu (GREENLAB) lần 1.500.000
353 XN006026 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký khối phổ)/tổ chức (GREENLAB) lần 1.500.000
354 XN006027 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu (GREENLAB) lần 1.500.000
355 XN006028 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/tóc (GREENLAB) lần 1.500.000
356 XN005560 Magnesium (GREENLAB) lần 110.000
357 XN005843 Magnesium niệu 24 giờ (GREENLAB) lần 110.000
358 XN005744 Measles IgG (Sởi) (GREENLAB) lần 450.000
359 XN005745 Measles IgM (Sởi) (GREENLAB) lần 450.000
360 XN005815 Metanephrine niệu 24h (GREENLAB) lần 800.000
361 XN005816 Metanephrine/plasma (GREENLAB) lần 800.000
362 XN005844 Microalbumin niệu (GREENLAB) lần 90.000
363 XN005845 Microalbumin niệu 24 giờ (GREENLAB) lần 90.000
364 XN005746 Mumps IgG (Quai bị) (GREENLAB) lần 450.000
365 XN005747 Mumps IgM (Quai bị) (GREENLAB) lần 450.000
366 XN005683 Mycoplasma-pneumonia IgG (GREENLAB) lần 450.000
367 XN005684 Mycoplasma-pneumonia IgM (Liaison) (GREENLAB) lần 450.000
368 XN005677 Myoglobin (GREENLAB) lần 200.000
369 XN005856 Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR (GREENLAB) lần 400.000
370 XN005914 NIPT 23  (T13, T18, T21, XO, XXX, XXY, XYY, Trisomy trên 19 cặp NST còn lại) (GREENLAB) lần 4.000.000
371 XN005912 NIPT 3 (T13, T18, T21) – FM (GREENLAB) lần 2.000.000
372 XN005913 NIPT 5 (T13,T18,T21 & lệch bội NST giới tính: XO, XXX, XXY, XYY) (GREENLAB) lần 3.000.000
373 XN005915 NIPT Plus (T13, T18, T21, XO, XXX, XXY, XYY, Trisomy trên 19 cặp NST còn lại & 86 đột biến mất/lặp đoạn NST) (GREENLAB) lần 5.500.000
374 XN005916 NIPT Twins (T13, T18, T21) – Thai đôi (GREENLAB) lần 4.000.000
375 XN005958 NovaPrep- tế bào cổ tử cung (GREENLAB) lần 550.000
376 XN005628 NSE (Cobas) (GREENLAB) lần 230.000
377 XN005647 NT-proBNP (Cobas) (GREENLAB) lần 600.000
378 XN005981 Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ nấm (GREENLAB) lần 1.100.000
379 XN005615 Nghiệm pháp Coombs (GREENLAB) lần 320.000
380 XN005608 Ngưng tập tiểu cầu với Acid Arachidonic (GREENLAB) lần 800.000
381 XN005609 Ngưng tập tiểu cầu với ADP (GREENLAB) lần 800.000
382 XN005610 Ngưng tập tiểu cầu với Collagen (GREENLAB) lần 800.000
383 XN005611 Ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin (GREENLAB) lần 800.000
384 XN005593 NH3 (Amoniac) máu (GREENLAB) lần 120.000
385 XN005917 Nhiễm sắc thể đồ máu ngoại vi (GREENLAB) lần 1.000.000
386 XN005918 Nhiễm sắc thể đồ tế bào dịch ối (GREENLAB) lần 3.200.000
387 XN005962 Nhuộm hóa mô miễn dịch – ba dấu ấn (GREENLAB) lần 2.400.000
388 XN005963 Nhuộm hóa mô miễn dịch – bốn dấu ấn (GREENLAB) lần 3.200.000
389 XN005961 Nhuộm hóa mô miễn dịch – hai dấu ấn (GREENLAB) lần 1.600.000
390 XN005960 Nhuộm hóa mô miễn dịch – một dấu ấn (GREENLAB) lần 800.000
391 XN005678 Osteocalcin (GREENLAB) lần 220.000
392 XN005679 P1NP Total (GREENLAB) lần 800.000
393 XN005554 P-Amylase máu (GREENLAB) lần 70.000
394 XN005846 P-Amylase niệu (GREENLAB) lần 70.000
395 XN005817 Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp (GREENLAB) lần 1.200.000
396 XN005818 Panel 4 Dị ứng trẻ em (GREENLAB) lần 1.200.000
397 XN006052 Panel dị ứng 60 dị nguyên (GREENLAB) lần 1.700.000
398 XN005941 PAPP-A (Cobas) (GREENLAB) lần 250.000
399 XN005865 PCR 12 tác nhân (GREENLAB) lần 1.800.000
400 XN005898 PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính (GREENLAB) lần 1.350.000
401 XN005901 PCR lao (đờm) (GREENLAB) lần 400.000
402 XN005902 PCR lao (nước tiểu) (GREENLAB) lần 400.000
403 XN005903 PCR lao dịch (GREENLAB) lần 400.000
404 XN005899 PCR liên cầu lợn (Streptococcus suis) (GREENLAB) lần 1.200.000
405 XN005866 PCR Mycoplasma genitalium (GREENLAB) lần 400.000
406 XN005867 PCR Mycoplasma hominis (GREENLAB) lần 400.000
407 XN005863 PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) (GREENLAB) lần 450.000
408 XN005868 PCR Ureaplasma parvum (GREENLAB) lần 400.000
409 XN005869 PCR Ureaplasma urealyticum (GREENLAB) lần 400.000
410 XN005900 PCR Viêm não Nhật Bản (Japanese Encephalitis Virus) (GREENLAB) lần 1.200.000
411 XN005855 PCR-Treponema pallidum (GREENLAB) lần 400.000
412 XN005864 PCR-vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (13 loại vi khuẩn) (GREENLAB) lần 1.800.000
413 XN005870 PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (M.hominis; M.genitalium) (GREENLAB) lần 800.000
414 XN005871 PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (U.urealyticum; M.genitalium) (GREENLAB) lần 800.000
415 XN005643 PCT (Cobas) (GREENLAB) lần 500.000
416 XN005625 PEPSINOGEN I định lượng (GREENLAB) lần 300.000
417 XN005626 PEPSINOGEN I, II (GREENLAB) lần 500.000
418 XN005775 PIVKA II (DCP) (Cobas) (GREENLAB) lần 1.100.000
419 XN005545 Prealbumin (GREENLAB) lần 150.000
420 XN005656 Progesterone (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
421 XN005633 ProGRP (GREENLAB) lần 450.000
422 XN005657 Prolactin (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
423 XN005658 Prolactin (trẻ em) (GREENLAB) lần 120.000
424 XN005847 Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) (GREENLAB) lần 70.000
425 XN005613 Protein C (GREENLAB) lần 650.000
426 XN005535 Protein dịch (GREENLAB) lần 50.000
427 XN005536 Protein dịch màng bụng (GREENLAB) lần 50.000
428 XN005537 Protein dịch màng phổi (GREENLAB) lần 50.000
429 XN005538 Protein dịch não tủy (GREENLAB) lần 50.000
430 XN005539 Protein máu (GREENLAB) lần 50.000
431 XN005848 Protein niệu 24 giờ (GREENLAB) lần 40.000
432 XN005849 Protein nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) lần 50.000
433 XN005630 PSA free (Cobas) (GREENLAB) lần 180.000
434 XN005631 PSA total (Cobas) (GREENLAB) lần 180.000
435 XN005642 PTH (Parathyorid hormon) (GREENLAB) lần 320.000
436 XN005923 Phát hiện đột biến gen BRCA (8 SNPs-HRM-Realtime PCR) (GREENLAB) lần 2.500.000
437 XN005920 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR (cho 1 gen) (GREENLAB) lần 1.500.000
438 XN005559 Phosphat (GREENLAB) lần 40.000
439 XN005922 QF24-NGS (phát hiện bất thường số lượng 23 cặp NST) (GREENLAB) lần 5.500.000
440 XN005905 Real time PCR đa mồi chẩn đoản vi khuẩn hô hấp (7 vi khuẩn) (GREENLAB) lần 1.800.000
441 XN005906 Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 1 (virus cúm, RSV và các phân type) (GREENLAB) lần 1.800.000
442 XN005907 Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 2 (7 virus) (GREENLAB) lần 1.800.000
443 XN005908 Real time PCR đa mồi chẩn đoản virus hô hấp panel 3 (5 virus) (GREENLAB) lần 1.800.000
444 XN005909 Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não vi khuẩn (GREENLAB) lần 1.800.000
445 XN005910 Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não virus panel 1 (GREENLAB) lần 1.800.000
446 XN005911 Realtime PCR đa mồi chẩn đoán viêm não virus panel 2 (GREENLAB) lần 1.800.000
447 XN005693 Renin hoạt tính (GREENLAB) lần 550.000
448 XN005586 RF (Gamma latex) định lượng (GREENLAB) lần 100.000
449 XN005872 Rickettsia PCR (sốt mò) (GREENLAB) lần 1.300.000
450 XN005800 RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng (GREENLAB) lần 190.000
451 XN005801 RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính (GREENLAB) lần 50.000
452 XN005735 Rubella IgG (Cobas) (GREENLAB) lần 250.000
453 XN005736 Rubella IgM (Cobas ) (GREENLAB) lần 250.000
454 XN005761 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG (GREENLAB) lần 230.000
455 XN005762 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM (GREENLAB) lần 230.000
456 XN005763 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG (GREENLAB) lần 230.000
457 XN005764 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM (GREENLAB) lần 230.000
458 XN005768 Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG (GREENLAB) lần 230.000
459 XN005765 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG (GREENLAB) lần 230.000
460 XN005767 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM (GREENLAB) lần 230.000
461 XN005769 Sán lá phổi Paragonimus (IgG) (GREENLAB) lần 230.000
462 XN005770 Sán lá phổi Paragonimus IgM (GREENLAB) lần 230.000
463 XN005771 Sán máng (Schistosoma masoni) IgG (GREENLAB) lần 230.000
464 XN005945 Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH) (GREENLAB) lần 350.000
465 XN005946 Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh G6PD+CH+CAH+Thalassemia) (GREENLAB) lần 900.000
466 XN005947 Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) (GREENLAB) lần 500.000
467 XN005948 Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh) (GREENLAB) lần 1.000.000
468 XN005949 Sàng lọc sơ sinh (07 bệnh G6PD, TSH, CAH, GALT, PKU, BIOT &Thalassemia) (GREENLAB) lần 1.200.000
469 XN005944 Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH) (GREENLAB) lần 250.000
470 XN005950 Sàng lọc Sơ sinh 77 RLCH (acid amin, acid béo, acid hữu cơ) (GREENLAB) lần 2.000.000
471 XN005951 Sàng lọc sơ sinh 82 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH) (GREENLAB) lần 2.500.000
472 XN005952 Sàng lọc sơ sinh 83 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH +Thalassemia) (GREENLAB) lần 3.000.000
473 XN005953 Sàng lọc sơ sinh 84 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT, BIOT + 77 RLCH +Thalassemia) (GREENLAB) lần 3.200.000
474 XN005955 Sàng lọc sơ sinh bệnh thiếu men Biotinidase (BIOT) (GREENLAB) lần 210.000
475 XN005942 Sàng lọc tiền sản giật (GREENLAB) lần 1.500.000
476 XN005943 Sàng lọc tiền sản giật quý 2, 3 (GREENLAB) lần 3.000.000
477 XN005580 Sắt huyết thanh (GREENLAB) lần 50.000
478 XN005629 SCC (Cobas) (GREENLAB) lần 250.000
479 XN005662 SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục) (GREENLAB) lần 350.000
480 XN005964 Sinh thiết < 5cm (GREENLAB) lần 350.000
481 XN005965 Sinh thiết < 5cm tiếng Anh (GREENLAB) lần 700.000
482 XN005966 Sinh thiết > 5cm (GREENLAB) lần 550.000
483 XN005967 Sinh thiết > 5cm tiếng Anh (GREENLAB) lần 700.000
484 XN005968 Sinh thiết hạch (GREENLAB) lần 350.000
485 XN005969 Sinh thiết hạch (tìm vi khuẩn lao) (GREENLAB) lần 600.000
486 XN005970 Sinh thiết xương (GREENLAB) lần 1.500.000
487 XN005954 SLSS Thalassemia và biến thể Hb khác (GREENLAB) lần 500.000
488 XN005716 SMA (Kháng thể kháng cơ trơn) (GREENLAB) lần 700.000
489 XN006017 Soi dịch (GREENLAB) lần 50.000
490 XN006014 Soi dịch âm đạo (GREENLAB) lần 100.000
491 XN006015 Soi dịch khớp gối (GREENLAB) lần 50.000
492 XN006016 Soi dịch niệu đạo (GREENLAB) lần 100.000
493 XN006018 Soi phân (GREENLAB) lần 150.000
494 XN006019 Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang (GREENLAB) lần 250.000
495 XN006020 Soi tìm nấm (GREENLAB) lần 100.000
496 XN006021 Soi tìm Song cầu Gram âm (GREENLAB) lần 80.000
497 XN006022 Soi tìm trứng giun sán trong phân (soi tập trung Willis) (GREENLAB) lần 50.000
498 XN005805 Syphilis TP (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
499 XN005825 Syphilis TP test nhanh (SD Bioline 3.0) (GREENLAB) lần 100.000
500 XN005635 T4 (Cobas) (GREENLAB) lần 90.000
501 XN005597 Tacrolimus (Abbott) (GREENLAB) lần 1.200.000
502 XN005826 TB IgG/IgM Rapid Test (GREENLAB) lần 120.000
503 XN005973 Tế bào dịch não tủy (GREENLAB) lần 150.000
504 XN005616 Tế bào Hargraves (GREENLAB) lần 100.000
505 XN005660 Testosterone (Cobas) (GREENLAB) lần 120.000
506 XN005639 TG (Thyroglobulin) Cobas (GREENLAB) lần 300.000
507 XN005583 TIBC (Khả năng gắn sắt toàn phần) (GREENLAB) lần 150.000
508 XN005827 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) (GREENLAB) lần 120.000
509 XN005933 Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values) (GREENLAB) lần 200.000
510 XN005600 Tổng phân tích tế bào máu trong dịch (GREENLAB) lần 40.000
511 XN005737 Toxoplasma gondii IgG (Cobas) (GREENLAB) lần 220.000
512 XN005738 Toxoplasma gondii IgM (Cobas) (GREENLAB) lần 220.000
513 XN005860 Toxoplasma PCR dịch (định tính) (GREENLAB) lần 400.000
514 XN005802 TPHA (Cobas) định lượng (GREENLAB) lần 350.000
515 XN005803 TPHA định lượng (GREENLAB) lần 350.000
516 XN005804 TPHA định tính (GREENLAB) lần 100.000
517 XN005634 TSH Cobas (trẻ em) (GREENLAB) lần 100.000
518 XN005664 TSI (Semens) (GREENLAB) lần 800.000
519 XN005544 Tỷ lệ A/G (GREENLAB) lần 60.000
520 XN005632 Tỷ lệ FPSA/TPSA (GREENLAB) lần 360.000
521 XN005837 Tỷ số Albumin/creatinine (ACR) nước tiểu (GREENLAB) lần 125.000
522 XN005638 TRAb (Cobas) (GREENLAB) lần 570.000
523 XN005581 Transferrin (GREENLAB) lần 150.000
524 XN005937 Triple test (GREENLAB) lần 500.000
525 XN005938 uE3 (Unconjugated Estriol) (GREENLAB) lần 150.000
526 XN005850 Ure nước tiểu 24 giờ (GREENLAB) lần 30.000
527 XN005851 Ure nước tiểu ngẫu nhiên (GREENLAB) lần 30.000
528 XN005749 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) (GREENLAB) lần 450.000
529 XN005748 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) (GREENLAB) lần 450.000
530 XN005670 Vitamin B12 (GREENLAB) lần 200.000
531 XN005671 Vitamin D total (Cobas) (GREENLAB) lần 400.000
532 XN006023 Widal Salmonella (GREENLAB) lần 190.000
533 XN005924 Xác định huyết thống bố con (GREENLAB) lần 5.500.000
534 XN005926 Xác định huyết thống chú-cháu trai (GREENLAB) lần 5.500.000
535 XN005925 Xác định huyết thống mẹ con (GREENLAB) lần 5.500.000
536 XN005605 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) (GREENLAB) lần 350.000
537 XN005712 Xét nghiệm (Combo ANA+ ds-DNA) (GREENLAB) lần 750.000
538 XN005891 Xét nghiệm (Combo CT/NG/HPV định type) (GREENLAB) lần 1.000.000
539 XN005892 Xét nghiệm (Combo HPV cobas+NovaPrep) (GREENLAB) lần 1.100.000
540 XN005921 Xét nghiệm 12 đột biến gen của các yếu tố đông máu (Thrombophilia) (GREENLAB) lần 2.500.000
541 XN005930 Xét nghiệm bệnh thận đa nang di truyền (8 gen: JAG1, LRP5, NOTCH2, PKD1, PKD2, PKHD1, PRKCSH & SEC63 (GREENLAB) lần 8.000.000
542 XN005852 Xét nghiệm Cocain nước tiểu (GREENLAB) lần 1.500.000
543 XN005928 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (GREENLAB) lần 8.000.000
544 XN005927 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (lấy KQ nhanh 36h) (GREENLAB) lần 9.000.000
545 XN005929 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-M (PGD) cho 1 phôi (GREENLAB) lần 10.000.000
546 XN005931 Xét nghiệm đa hình gen CYP2C19 (GREENLAB) lần 1.200.000
547 XN005881 Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype) (GREENLAB) lần 1.900.000
548 XN005598 Xét nghiệm Nicotin máu (LC/MS/MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
549 XN005599 Xét nghiệm Nicotin và Cotinin máu (LC/MS/MS) (GREENLAB) lần 1.500.000
550 XN005617 Xét nghiệm tế bào CD4, CD8 (GREENLAB) lần 1.500.000
551 XN005618 Xét nghiệm tế bào CD8 (GREENLAB) lần 600.000
552 XN000068 Đo nồng độ cồn (viện phí) lần 21.100
553 XN000080 Test Morphin/Heroin  (viện phí) lần 15.000
554 XN000154 Test Amphetamin (viện phí) lần 15.000
555 XN000138 Test Methamphetamin (viện phí) lần 15.000
556 XN000072 Test Marijuana (cần sa) (viện phí) lần 15.000
557 XN006057 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) (13 thông số) lần 28.600 28.600
558 XN000150 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 44.800 44.800
559 XN000127 Bệnh tán huyết bẩm sinh (Hemoglobinopathies) lần 300.000
560 XN002264 Gói SLSS 68 bệnh (8 bệnh + 60 bệnh MS/MS) lần 1.800.000
561 XN002265 Gói SLSS 73 bệnh (68 bệnh + Hemo) lần 2.100.000
562 XN002262 Gói SLSS 8 bệnh lần 600.000
563 XN002263 Gói SLSS 8 bệnh + Bệnh Hemoglobin lần 900.000
564 XN002267 Gói SLSS cao cấp Babygene lần 11.000.000
565 XN000175 Gói xét nghiệm 5 bệnh (viện phí) lần 500.000
566 XN000124 Gói xét nghiệm 3 bệnh (viện phí) lần 350.000
567 XN000111 Gói xét nghiệm 2 bệnh (viện phí) lần 250.000
568 XN001706 Double test lần 567.500
569 XN001707 Triple test lần 613.500
570 XN004718 Định lượng HbA1c [Máu] lần 105.300
571 XN002332 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 224.400 450.000
572 XN000070 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] lần 64.000
573 XN006089 Định lượng Protein [dịch chọc dò] lần 22.400 22.400
574 XN000112 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 22.400 22.400
575 XN001895 Phản ứng Rivalta [dịch] lần 8.800 8.800
576 XN000082 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (viện phí) lần 26.500
577 XN000152 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (viện phí) lần 26.500
578 XN000168 Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (viện phí) lần 23.300
579 XN000114 Định lượng Glucose [Máu] lần 22.400 22.400
580 XN000142 Định lượng Urê máu [Máu] lần 22.400 22.400
581 XN000197 Định lượng Creatinin (máu) lần 22.400 22.400
582 XN000192 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 22.400 22.400
583 XN000200 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 22.400 22.400
584 XN000079 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 22.400 22.400
585 XN000191 Định lượng Albumin [Máu] lần 22.400 22.400
586 XN000189 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 28.000 28.000
587 XN000116 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 28.000 28.000
588 XN000199 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 22.400 22.400
589 XN000108 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 22.400 22.400
590 XN000146 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (viện phí) lần 19.000
591 XN000117 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 22.400 22.400
592 XN000173 Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (viện phí) lần 26.500
593 XN006090 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] lần 39.200 39.200
594 XN006091 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] lần 13.400 13.400
595 XN005111 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 221.000
596 XN005147 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] lần 590.000
597 XN005119 Định lượng Calcitonin [Máu] lần 135.000
598 XN005120 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 221.000
599 XN005135 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 201.000
600 XN005137 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 201.000
601 XN005131 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 221.000
602 XN005134 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 65.600
603 XN005138 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 201.000
604 XN005145 Định lượng Troponin T [Máu] lần 78.500
605 XN005480 Định lượng Testosterol (XN tại nhà) lần 142.000
606 XN005475 Anti-Tg (XN tại nhà) lần 285.000
607 XN005482 CA 125 (XN tại nhà) lần 270.000
608 XN005446 Điện di huyết sắc tố (XN tại nhà) lần 655.000
609 XN005437 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] (XN tại nhà) lần 34.500
610 XN005423 Định lượng Acid Uric [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
611 XN005465 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) lần 226.000
612 XN005439 Định lượng Albumin [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
613 XN005429 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
614 XN005430 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
615 XN005486 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] (XN tại nhà) lần 595.000
616 XN005481 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] (XN tại nhà) lần 270.000
617 XN005466 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] (XN tại nhà) lần 270.000
618 XN005467 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] (XN tại nhà) lần 270.000
619 XN005435 Định lượng Calci toàn phần [Máu] (XN tại nhà) lần 18.000
620 XN005489 Định lượng Calcitonin [Máu] (XN tại nhà) lần 140.000
621 XN005468 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) lần 226.000
622 XN005422 Định lượng Creatinin (máu) (XN tại nhà) lần 26.800
623 XN005436 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] (XN tại nhà) lần 69.000
624 XN005469 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] (XN tại nhà) lần 270.000
625 XN005424 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) (XN tại nhà) lần 32.300
626 XN005488 Định lượng D-Dimer [Máu] (XN tại nhà) lần 265.000
627 XN005492 Định lượng Estradiol (XN tại nhà) lần 125.000
628 XN005464 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp (XN tại nhà) lần 110.000
629 XN005478 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) lần 206.000
630 XN005418 Định lượng Glucose [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
631 XN005419 Định lượng HbA1c [Máu] (XN tại nhà) lần 107.000
632 XN005485 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (AIA-900) (XN tại nhà) lần 226.000
633 XN005431 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (XN tại nhà) lần 31.500
634 XN005432 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (XN tại nhà) lần 31.500
635 XN005491 Định lượng LH (XN tại nhà) lần 125.000
636 XN005493 Định lượng Pre-albumin [Máu] (XN tại nhà) lần 119.000
637 XN005484 Định lượng Progesteron (XN tại nhà) lần 125.000
638 XN005440 Định lượng Protein toàn phần [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
639 XN005477 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] (XN tại nhà) lần 70.600
640 XN005474 Định lượng TG (XN tại nhà) lần 320.000
641 XN005476 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ (XN tại nhà) lần 206.000
642 XN005425 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] (XN tại nhà) lần 32.300
643 XN005487 Định lượng Troponin T [Máu] (XN tại nhà) lần 81.500
644 XN005421 Định lượng Urê máu [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
645 XN005450 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) (XN tại nhà) lần 45.200
646 XN005451 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) (XN tại nhà) lần 37.000
647 XN005420 Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (XN tại nhà) lần 28.300
648 XN005427 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
649 XN005438 Đo hoạt độ Amylase [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
650 XN005426 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] (XN tại nhà) lần 26.800
651 XN005433 Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (XN tại nhà) lần 31.500
652 XN005434 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatinine kinase) (XN tại nhà) lần 43.200
653 XN005428 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (XN tại nhà) lần 24.000
654 XN005495 Đơn bào đường ruột soi tươi (ký sinh trùng) (XN tại nhà) lần 48.100
655 XN005444 Ferritin (XN tại nhà) lần 145.000
656 XN005457 HAV Ab test nhanh (XN tại nhà) lần 128.000
657 XN005455 HBeAg test nhanh (XN tại nhà) lần 66.700
658 XN005456 HBsAg test nhanh (XN tại nhà) lần 60.400
659 XN005453 HCV Ab test nhanh (XN tại nhà) lần 60.400
660 XN005454 HIV (XN tại nhà) lần 65.000
661 XN005496 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi (XN tại nhà) lần 44.500
662 XN005445 Huyết đồ (XN tại nhà) lần 155.000
663 XN005459 Influenza virus A, B test nhanh (XN tại nhà) lần 180.000
664 XN005452 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) (XN tại nhà) lần 28.700
665 XN005447 Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động (XN tại nhà) lần 555.000
666 XN005470 NSE (XN tại nhà) lần 255.000
667 XN005483 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (XN tại nhà) lần 379.000
668 XN005471 Pro GRP (XN tại nhà) lần 405.000
669 XN005472 PSA free (XN tại nhà) lần 204.000
670 XN005473 PSA free/total (XN tại nhà) lần 375.000
671 XN005494 Rotavirus test nhanh (XN tại nhà) lần 177.000
672 XN005460 Rsv test nhanh (XN tại nhà) lần 215.000
673 XN005443 Sắt huyết thanh (XN tại nhà) lần 70.000
674 XN006033 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) ( XN tại nhà ) lần 47.500
675 XN005462 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động (XN tại nhà) lần 70.300
676 XN005463 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động (XN tại nhà) lần 46.500
677 XN005448 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ (XN tại nhà) lần 605.000
678 XN005458 Vi khuẩn nhuộm soi (XN tại nhà) lần 75.300
679 XN005461 Vi nấm soi tươi (XN tại nhà) lần 45.200
680 XN005442 Vitamin D (XN tại nhà) lần 405.000
681 XN005441 Xét nghiệm Khí máu [Máu] (XN tại nhà) lần 455.000
682 XN005498 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) (XN tại nhà) lần 48.700
683 XN000164 HIV Ab test nhanh lần 58.600 58.600
684 XN004866 Soi cặn dư phân lần 41.700
685 XN000204 Xét nghiệm đờm tìm AFB lần 0
686 XN006473 HBV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1.351.700 1.351.700
687 XN006474 HCV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1.361.700 1.361.700
688 XN002419 IgE lần 200.000
689 XN002420 IgG lần 200.000
690 XN002421 IgM lần 200.000
691 XN002400 Ký sinh trùng sốt rét PCR lần 500.000
692 XN000093 HAV Ab test nhanh lần 130.500 130.500
693 XN000179 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 lần 500.000
694 XN000115 Influenza virus A, B test nhanh lần 185.700 185.700
695 XN000176 Rotavirus test nhanh (viện phí) lần 172.000
696 XN002323 Rsv test nhanh lần 210.000
697 XN000144 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 213.800 213.800
698 XN000140 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 142.500 142.500
699 XN000148 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) lần 142.500 142.500
700 XN000158 HBeAg test nhanh (viện phí) lần 61.700
701 XN006056 HPV genotype Real-time PCR (viện phí) lần 1.100.000
702 XN000205 Vi khuẩn nhuộm soi lần 74.200 74.200
703 XN000134 Trichomonas vaginalis soi tươi lần 45.500 45.500
704 XN000165 Vi nấm soi tươi (viện phí) lần 40.200
705 XN000097 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (vp) lần 70.300
706 XN000186 Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) lần 45.500 45.500
707 XN000174 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 41.700 41.700
708 XN000151 HIV (viện phí) lần 60.000
709 XN000069 HCV Ab test nhanh lần 58.600 58.600
710 XN000202 HBsAg test nhanh lần 58.600 58.600
711 XN000121 Lậu (viện phí) lần 12.000
712 XN004709 HEV IgM test nhanh lần 123.000
713 XN004079 Virus test nhanh (Giang mai) lần 246.000
714 XN001704 Đơn bào đường ruột soi tươi (ký sinh trùng) lần 45.500 45.500
715 XN004656 Định lượng D-Dimer [Máu] lần 260.000 260.000
716 XN000171 Định lượng LH (viện phí) lần 120.000
717 XN000078 Định lượng Progesteron (viện phí) lần 120.000
718 XN000103 Định lượng Testosterol (viện phí) lần 137.000
719 XN000105 Định lượng Estradiol (viện phí) lần 120.000
720 XN000106 Định lượng Pre-albumin [Máu] (viện phí) lần 114.000
II CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 HA004955 BO01_Suất ăn Nhiễm độc, nhiễm trùng, suy mòn bỏng (60k) lần 60.000
2 HA004956 BO02_Suất ăn Hồi phục bỏng (60k) lần 60.000
3 HA004929 BT01_Suất ăn Các bệnh thông thường (70k) lần 70.000
4 HA004930 BT02_Suất ăn Các bệnh thông thường (60k) lần 60.000
5 HA004931 BT03_Suất ăn Các bệnh thông thường (50k) lần 50.000
6 HA004932 BT04_Suất ăn Các bệnh thông thường (25k) lần 25.000
7 HA004933 BT05_Suất ăn Các bệnh thông thường (20k) lần 20.000
8 HA004934 BT06_Suất ăn Các bệnh thông thường (18k) lần 18.000
9 HA004935 DD01_Suất ăn ĐTĐ đơn thuần (60k) lần 60.000
10 HA004936 DD02_Suất ăn ĐTĐ đơn thuần (50k) lần 50.000
11 HA004938 DD03_Suất ăn ĐTĐ có RLCH lipit máu (60k) lần 60.000
12 HA004937 DD04_Suất ăn ĐTĐ có suy thận (60k) lần 60.000
13 HA004939 DD05_Suất ăn ĐTĐ có kèm Gout (60k) lần 60.000
14 HA004924 DD06_Suất ăn NB đái tháo đường ăn sonde (50k) lần 50.000
15 HA004940 DD07_Suất ăn ĐTĐ có kèm xơ gan (60k) lần 60.000
16 HA004910 DD08_Suất ăn Đái tháo đường đơn thuần (40k) lần 40.000
17 HA004952 GM01_Suất ăn Viêm gan cấp (60k) lần 60.000
18 HA004953 GM02_Suất ăn Viêm gan mạn còn bù (60k) lần 60.000
19 HA004954 GM03_Suất ăn Xơ gan cổ chướng (60k) lần 60.000
20 HA004928 GM04_Suất ăn NB xơ gan, ăn sonde (50k) lần 50.000
21 HA004950 GU01_Suất ăn NB gout cân nặng bình thường (60k) lần 60.000
22 HA004951 GU02_Suất ăn NB gout thừa cân (60k) lần 60.000
23 HA004918 HP01_Suất ăn Khởi động ruột sau PT (50k) lần 50.000
24 HA004919 HP02_Suất ăn Người bệnh sau PT (60k) lần 60.000
25 HA004920 HP03_Suất ăn Người bệnh sau PT (60k) lần 60.000
26 HA004921 HP04_Suất ăn Người bệnh sau PT (70k) lần 70.000
27 HA004922 HP05_Suất ăn NB thông thường, ăn sonde (25k) lần 25.000
28 HA004923 HP06_Suất ăn NB thông thường, ăn sonde (35k) lần 35.000
29 HA004957 NN01_Suất ăn Người bệnh nghèo (60k) lần 60.000
30 HA004958 NN02_Suất ăn Người bệnh nghèo (50k) lần 50.000
31 HA004913 SK01_Suất ăn Phụ nữ mang thai (80k) lần 80.000
32 HA004914 SK02_Suất ăn Phụ nữ cho con bú (90k) lần 90.000
33 HA004941 TM01_Suất ăn THA, cholesteron máu (60k) lần 60.000
34 HA004942 TM02_Suất ăn Suy tim (60k) lần 60.000
35 HA004943 TM03_Suất ăn Suy tim mất bù (60k) lần 60.000
36 HA004925 TM04_Suất ăn NB tim mạch, THA ăn sonde (50k) lần 50.000
37 HA004946 TN01_Suất ăn Suy thận giai đoạn I,II (60k) lần 60.000
38 HA004947 TN02_Suất ăn Suy thận giai đoạn III,IV (60k) lần 60.000
39 HA004948 TN03_Suất ăn Suy thận tăng Kali máu (60k) lần 60.000
40 HA004949 TN04_Suất ăn VTC, suy thận chạy nhân tạo (60k) lần 60.000
41 HA004926 TN05_Suất ăn NB suy thận, ăn sonde (50k) lần 50.000
42 HA004927 TN06_Suất ăn NB suy thận, ĐTĐ ăn sonde (50k) lần 50.000
43 HA004944 VT01_Suất ăn Viêm tụy cấp (60k) lần 60.000
44 HA004945 VT02_Suất ăn Viêm tụy mạn, VTC hồi phục (60k) lần 60.000
45 HA006093 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
46 HA006095 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 800.000
47 HA005341 Chụp cắt lớp vi tính  hệ tiết niệu thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) lần 432.000
48 HA005339 Chụp cắt lớp vi tính  khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
49 HA005344 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) lần 543.000
50 HA005345 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) lần 432.000
51 HA005335 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang(NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
52 HA005336 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
53 HA005334 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
54 HA005332 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ)  (từ 1-32 dãy) lần 432.000
55 HA005346 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
56 HA005347 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
57 HA005340 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy)  (có thuốc cản quang) lần 543.000
58 HA005337 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
59 HA005338 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
60 HA005342 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
61 HA005343 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
62 HA005333 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
63 HA005350 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
64 HA005351 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
65 HA005331 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ)  (từ 1-32 dãy) lần 432.000
66 HA005348 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 543.000
67 HA005349 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (từ 1-32 dãy) lần 432.000
68 HA000262 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
69 HA000489 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
70 HA000561 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
71 HA000555 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
72 HA000440 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
73 HA000457 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
74 HA000225 Chụp cắt lớp vi tính  khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
75 HA006098 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
76 HA006099 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] lần 550.100 550.100
77 HA000349 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
78 HA000356 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
79 HA006100 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
80 HA006101 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] lần 550.100 550.100
81 HA000372 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
82 HA000436 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
83 HA000490 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
84 HA000272 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
85 HA000466 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chưa bao gồm thuốc cản quang) lần 663.400 663.400
86 HA000277 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 550.100 550.100
87 HA002206 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
88 HA002207 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
89 HA006102 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
90 HA002209 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
91 HA006103 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
92 HA002211 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
93 HA006104 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
94 HA002213 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
95 HA006106 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
96 HA002215 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
97 HA006108 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
98 HA006109 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
99 HA006110 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
100 HA002219 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
101 HA002220 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
102 HA006111 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – chậu (1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
103 HA006112 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – ngực (1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
104 HA002223 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
105 HA002224 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 1.341.500 1.341.500
106 HA006113 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
107 HA002226 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
108 HA006114 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
109 HA002228 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
110 HA002229 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
111 HA006115 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
112 HA006116 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
113 HA006117 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản  (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
114 HA002233 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
115 HA002234 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 1.341.500 1.341.500
116 HA006119 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
117 HA002236 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
118 HA006120 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
119 HA006121 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
120 HA002239 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
121 HA006122 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
122 HA006123 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) lần 1.341.500 1.341.500
123 HA006124 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
124 HA006125 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
125 HA002244 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
126 HA002245 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
127 HA006126 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) lần 1.341.500 1.341.500
128 HA006127 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
129 HA006128 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] lần 2.250.800 2.250.800
130 HA006129 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
131 HA002252 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
132 HA006130 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] lần 1.341.500 1.341.500
133 HA002254 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) lần 2.250.800 2.250.800
134 HA002316 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
135 HA002270 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
136 HA005352 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) lần 2.000.000
137 HA002271 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
138 HA005353 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) lần 2.000.000
139 HA002272 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
140 HA005354 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
141 HA002273 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
142 HA005355 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
143 HA005356 Chụp cộng hưởng từ cột sống (NGOẠI TRÚ)cổ (0.2-1.5T) lần 1.100.000
144 HA002274 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
145 HA005357 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
146 HA005406 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.100.000
147 HA002275 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
148 HA005358 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
149 HA005407 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.000.000
150 HA002276 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
151 HA005359 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
152 HA002277 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
153 HA005360 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
154 HA002278 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
155 HA005362 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
156 HA002279 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
157 HA005364 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
158 HA002280 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
159 HA005365 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (NGOẠI TRÚ)(1.5T) lần 1.100.000
160 HA002281 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
161 HA005366 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
162 HA002282 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
163 HA005367 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
164 HA002283 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
165 HA005368 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (1.5T) lần 2.000.000
166 HA002284 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
167 HA005369 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (1.5T) lần 2.000.000
168 HA002285 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
169 HA005370 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
170 HA002286 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
171 HA005371 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
172 HA002287 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
173 HA005372 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
174 HA002288 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
175 HA005373 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
176 HA002289 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
177 HA005374 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
178 HA002290 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
179 HA005375 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
180 HA002291 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
181 HA005376 Chụp cộng hưởng từ khớp (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
182 HA002292 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
183 HA005377 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
184 HA002293 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
185 HA005378 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
186 HA002294 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
187 HA005379 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
188 HA002295 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
189 HA005380 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
190 HA002296 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
191 HA005381 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
192 HA002297 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
193 HA005382 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
194 HA002298 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
195 HA005383 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
196 HA002299 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
197 HA005384 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
198 HA002300 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
199 HA005385 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
200 HA002301 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
201 HA005386 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
202 HA002302 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
203 HA005387 Chụp cộng hưởng từ sọ não (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
204 HA002303 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
205 HA005388 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
206 HA002304 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
207 HA005389 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
208 HA002305 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
209 HA005390 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
210 HA002306 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
211 HA005391 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (NGOẠI TRÚ) (1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
212 HA002307 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
213 HA005392 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (NGOẠI TRÚ) lần 1.100.000
214 HA002308 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
215 HA005393 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
216 HA002309 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
217 HA005394 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
218 HA002310 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
219 HA005395 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
220 HA002311 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
221 HA005396 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
222 HA002312 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
223 HA005397 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) (Có tiêm thuốc) lần 2.000.000
224 HA002313 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
225 HA005398 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
226 HA002314 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 2.850.000
227 HA005399 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
228 HA002315 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Đối tượng Viện phí) lần 1.950.000
229 HA005400 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 1.100.000
230 HA005401 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (NGOẠI TRÚ) (0.2-1.5T) lần 2.000.000
231 HA000444 Chụp Xquang hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) lần 594.000
232 HA006131 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] (Áp dụng cho 01 vị trí) lần 73.300 73.300
233 HA006240 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] (khớp vai trái) lần 73.300 73.300
234 HA006241 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] (khớp vai phải) lần 73.300 73.300
235 HA006243 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn ngón phải) lần 73.300 73.300
236 HA006245 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn ngón trái) lần 73.300 73.300
237 HA006247 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim] (mắt phải) lần 73.300 73.300
238 HA006134 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
239 HA006250 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) lần 73.300 73.300
240 HA006251 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (bả vai trái) lần 73.300 73.300
241 HA006136 Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] lần 264.800 264.800
242 HA006253 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] (đùi trái) lần 73.300 73.300
243 HA006255 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn chân trái) lần 73.300 73.300
244 HA006257 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (bàn chân phải) lần 73.300 73.300
245 HA006258 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) lần 73.300 73.300
246 HA006259 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim] (mắt trái) lần 73.300 73.300
247 HA006260 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ tay phải) lần 105.300 105.300
248 HA006261 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ tay phải) lần 73.300 73.300
249 HA006140 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
250 HA006142 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
251 HA006143 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
252 HA006146 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
253 HA006262 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (bả vai phải) lần 73.300 73.300
254 HA006263 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) lần 73.300 73.300
255 HA006264 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] (đùi phải) lần 73.300 73.300
256 HA006147 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
257 HA006149 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
258 HA006151 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
259 HA006152 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
260 HA006265 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) lần 73.300 73.300
261 HA006266 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) lần 73.300 73.300
262 HA006153 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
263 HA006267 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) lần 73.300 73.300
264 HA006268 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng phải) lần 73.300 73.300
265 HA006154 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
266 HA006155 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
267 HA006156 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
268 HA006157 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] (xương sườn, thẳng) lần 73.300 73.300
269 HA006159 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] (tim phổi thẳng) lần 73.300 73.300
270 HA006161 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
271 HA006162 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
272 HA006269 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng tay trái) lần 73.300 73.300
273 HA006164 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
274 HA006165 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
275 HA006166 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
276 HA000402 X-Quang hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim (viện phí) lần 68.300
277 HA006168 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
278 HA006169 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
279 HA006170 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
280 HA006171 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
281 HA006172 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
282 HA006174 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
283 HA006176 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng tay trái) lần 105.300 105.300
284 HA006177 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (thẳng, nghiêng trái) lần 73.300 73.300
285 HA006179 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
286 HA006180 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
287 HA006181 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
288 HA006182 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (xương đòn phải) lần 73.300 73.300
289 HA006184 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
290 HA006185 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ tay trái) lần 73.300 73.300
291 HA006186 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ tay trái) lần 105.300 105.300
292 HA006187 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
293 HA006188 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương đùi phải) lần 105.300 105.300
294 HA006192 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (đùi trái) lần 73.300 73.300
295 HA006193 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương gót trái) lần 105.300 105.300
296 HA006194 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (gót chân trái) lần 73.300 73.300
297 HA006195 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
298 HA006196 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] lần 105.300 105.300
299 HA006197 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ chân phải) lần 105.300 105.300
300 HA006198 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ chân trái) lần 73.300 73.300
301 HA006199 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp gối trái) lần 73.300 73.300
302 HA006200 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (khớp gối trái) lần 105.300 105.300
303 HA006201 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (khớp gối phải) lần 105.300 105.300
304 HA006203 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng chân trái) lần 105.300 105.300
305 HA006206 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng chân trái) lần 73.300 73.300
306 HA006207 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cánh tay trái) lần 105.300 105.300
307 HA006208 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cánh tay phải) lần 73.300 73.300
308 HA006210 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp khuỷu trái) lần 73.300 73.300
309 HA006211 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp khuỷu phải) lần 73.300 73.300
310 HA006212 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
311 HA006213 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] lần 73.300 73.300
312 HA006214 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (xương đòn trái) lần 73.300 73.300
313 HA006215 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng tay phải) lần 73.300 73.300
314 HA006217 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng tay phải) lần 105.300 105.300
315 HA006218 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (xương gót phải) lần 105.300 105.300
316 HA006219 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cẳng chân phải) lần 105.300 105.300
317 HA006220 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] (cổ chân trái) lần 105.300 105.300
318 HA006221 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] (cánh tay phải) lần 105.300 105.300
319 HA006223 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cánh tay trái) lần 73.300 73.300
320 HA006226 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (cổ chân phải) lần 73.300 73.300
321 HA006227 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] (khớp gối phải) lần 73.300 73.300
322 HA006229 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (cẳng chân phải) lần 73.300 73.300
323 HA006231 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (đùi phải) lần 73.300 73.300
324 HA006233 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] (gót chân phải) lần 73.300 73.300
325 HA000480 X-Quang đại tráng không chuẩn vị số hóa (viện phí) lần 65.400
326 HA006236 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] lần 264.800 264.800
327 HA006237 Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] lần 264.800 264.800
328 HA006238 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] lần 304.800 304.800
329 HA002463 Đo chức năng hô hấp lần 144.300 144.300
330 HA001709 Soi cổ tử cung lần 68.100 68.100
331 HA002746 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (có gây mê) lần 1.108.300 1.824.000
332 HA002721 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (không gây mê) lần 1.108.300 1.108.300
333 HA002722 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày lần 728.000
334 HA002747 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày (có gây mê) lần 1.427.000
335 HA002730 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp lần 1.696.000
336 HA002748 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (có gây mê) lần 2.395.000
337 HA002724 Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm lần 728.000
338 HA002749 Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm (có gây mê) lần 1.427.000
339 HA002729 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa lần 1.696.000
340 HA002750 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (có gây mê) lần 2.395.000
341 HA002725 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori lần 302.000
342 HA002751 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori (có gây mê) lần 1.001.000
343 HA002728 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày lần 2.715.000
344 HA002752 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày (có gây mê) lần 3.414.000
345 HA002723 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu lần 753.000
346 HA002753 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu (có gây mê) lần 1.435.000
347 HA002726 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản lần 758.000
348 HA002754 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản (có gây mê) lần 1.435.000
349 HA002727 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su lần 753.000
350 HA002755 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (có gây mê) lần 1.435.000
351 HA000556 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê lần 677.500 677.500
352 HA000500 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết lần 468.800 468.800
353 HA002741 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có gây mê) lần 468.800 1.191.000
354 HA000392 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lần 352.100 352.100
355 HA002742 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (có gây mê) lần 352.100 1.083.000
356 HA000371 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết lần 468.800 468.800
357 HA002756 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (có gây mê) lần 468.800 1.191.000
358 HA004651 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su lần 283.800 283.800
359 HA000390 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết lần 276.500 276.500
360 HA002740 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết (có gây mê) lần 276.500 1.016.000
361 HA006287 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lần 215.200 959.000
362 HA000276 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) lần 215.200 215.200
363 HA002745 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) (có gây mê) lần 198.000 959.000
364 HA000476 Nội soi bàng quang lần 973.000
365 HA002325 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lần 352.100 352.100
366 HA002744 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (có gây mê) lần 352.100 1.083.000
367 HA000289 Nội soi họng (nhi) lần 40.000 40.000
368 HA000511 Nội soi tai (Nhi) lần 40.000 40.000
369 HA000420 Nội soi mũi (nhi) lần 40.000 40.000
370 HA001719 Nội soi Mũi xoang lần 40.000 40.000
371 HA000287 Nội soi tai mũi họng lần 116.100 116.100
372 HA002189 Nội soi tai mũi họng (họng) lần 40.000 40.000
373 HA002191 Nội soi tai mũi họng (tai) lần 40.000 40.000
374 HA000271 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo lần 195.600 195.600
375 HA000538 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 195.600 195.600
376 HA000487 Siêu âm khớp (một vị trí) lần 58.600 100.000
377 HA000284 Siêu âm phần mềm (một vị trí) lần 58.600 100.000
378 HA000242 Siêu âm ổ bụng lần 58.600 100.000
379 HA000523 Siêu âm màng phổi (Nhi khoa) lần 58.600 100.000
380 HA000319 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 58.600 100.000
381 HA000254 Siêu âm Doppler tim lần 252.300 252.300
382 HA000422 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (tụy) lần 58.600 100.000
383 HA000375 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (lách) lần 58.600 100.000
384 HA000312 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (thận) lần 58.600 100.000
385 HA000399 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (gan mật) lần 58.600 100.000
386 HA000509 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (bàng quang) lần 58.600 100.000
387 HA000418 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (thận) lần 58.600 100.000
388 HA000207 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (tiền liệt tuyến) lần 58.600 100.000
389 HA000408 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (dạ dày) lần 58.600 100.000
390 HA000330 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (đại tràng) lần 58.600 100.000
391 HA000341 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (ruột non) lần 58.600 100.000
392 HA000366 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 58.600 100.000
393 HA000431 Siêu âm tử cung phần phụ lần 58.600 100.000
394 HA000296 Siêu âm các tuyến nước bọt lần 58.600 100.000
395 HA000370 Siêu âm dương vật lần 58.600 100.000
396 HA000524 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 58.600 100.000
397 HA000503 Siêu âm hạch vùng cổ lần 58.600 100.000
398 HA000358 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp gối trái) lần 58.600 100.000
399 HA000340 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp gối phải) lần 58.600 100.000
400 HA005230 Siêu âm bơm nước buồng tử cung lần 270.000
401 HA000336 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng lần 58.600 100.000
402 HA000233 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (bàng quang) lần 58.600 100.000
403 HA000493 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (tuyến thượng thận) lần 58.600 100.000
404 HA000488 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp háng trái) lần 58.600 100.000
405 HA000469 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khớp háng phải) lần 58.600 100.000
406 HA000311 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu tay trái) lần 58.600 100.000
407 HA000401 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu tay phải) lần 58.600 100.000
408 HA000482 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (thai) lần 58.600 100.000
409 HA000377 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)(nước ối) lần 58.600 100.000
410 HA000243 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (nhau thai) lần 58.600 100.000
411 HA000231 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu lần 58.600 100.000
412 HA000269 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa lần 58.600 100.000
413 HA000260 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối lần 58.600 100.000
414 HA000553 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu chân phải) lần 58.600 100.000
415 HA000539 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (khuỷu chân trái) lần 58.600 100.000
416 HA000380 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay trái) lần 58.600 100.000
417 HA000552 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (cổ tay phải) lần 58.600 100.000
418 HA000317 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (da) lần 58.600 100.000
419 HA000283 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (tổ chức dưới da) lần 58.600 100.000
420 HA000437 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (cơ) lần 58.600 100.000
421 HA000501 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (cơ) lần 58.600 100.000
422 HA000373 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (phần mềm thành ngực) lần 58.600 100.000
423 HA000463 Siêu âm tuyến giáp lần 58.600 100.000
424 HA002831 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm lần 200.000
425 HA002827 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm lần 200.000
426 HA004902 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm (Nhân viên nữ TTYT) lần 100.000
427 HA004909 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm (Phụ nữ thuộc đối tượng khác) lần 100.000
428 HA002720 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn siêu âm (tuyến giáp) lần 200.000
429 HA002363 Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch chủ bụng) lần 252.300 252.300
430 HA002362 Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch thận) lần 252.300 252.300
431 HA002365 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch cảnh) lần 252.300 252.300
432 HA002364 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch chi dưới) lần 252.300 252.300
433 HA002361 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tĩnh mạch chi dưới) lần 252.300 252.300
434 HA002366 Siêu âm Doppler mạch máu (mạch chi trên) lần 252.300 252.300
435 HA002432 Siêu âm đàn hồi gan lần 200.000
436 HA002433 Siêu âm đàn hồi tuyến giáp lần 200.000
437 HA002434 Siêu âm đàn hồi tuyến vú lần 200.000
438 HA000329 Siêu âm các tuyến nước bọt tại giường lần 125.000
439 HA000297 Siêu âm Doppler tim tại giường lần 250.000
440 HA000220 Siêu âm dương vật tại giường lần 125.000
441 HA002358 Siêu âm đầu dò âm đạo tại giường lần 176.000
442 HA000251 Siêu âm hạch vùng cổ tại giường lần 125.000
443 HA000445 Siêu âm hệ tiết niệu tại giường lần 125.000
444 HA000471 Siêu âm khớp tại giường lần 125.000
445 HA000443 Siêu âm ổ bụng tại giường lần 125.000
446 HA000240 Siêu âm phần mềm tại giường lần 125.000
447 HA000546 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo tại giường lần 201.000
448 HA000309 Siêu âm tinh hoàn hai bên tại giường lần 125.000
449 HA000495 Siêu âm tử cung – phần phụ tại giường lần 125.000
450 HA000250 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo tại giường lần 201.000
451 HA000492 Siêu âm tuyến giáp tại giường lần 125.000
452 HA000263 Siêu âm tuyến vú hai bên tại giường lần 125.000
453 HA000406 Siêu âm thai tại giường lần 125.000
454 HA000564 Siêu âm thành ngực tại giường lần 125.000
455 HA000419 Siêu âm vết mổ tại giường lần 125.000
456 HA002370 Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch chủ bụng) tại giường lần 250.000
457 HA002371 Siêu âm Doppler mạch máu (động mạch thận) tại giường lần 250.000
458 HA002372 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ động mạch cảnh) tại giường lần 250.000
459 HA002373 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ mạch chi dưới) tại giường lần 250.000
460 HA002374 Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tĩnh mạch chi dưới) tại giường lần 250.000
461 HA002375 Siêu âm Doppler mạch máu (mạch chi trên) tại giường lần 250.000
462 HA002383 Siêu âm màng phổi tại giường lần 125.000
463 HA002187 Đo lưu huyết não lần 40.600
464 HA000528 Đo mật độ xương 1 vị trí lần 89.300 89.300
465 HA005173 Đo mật độ xương 1 vị trí (Cổ xương đùi phải) lần 89.300 89.300
466 HA005174 Đo mật độ xương 1 vị trí (Cổ xương đùi trái) lần 89.300 89.300
467 HA005175 Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cẳng tay phải) lần 89.300 89.300
468 HA005176 Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cẳng tay trái) lần 89.300 89.300
469 HA005172 Đo mật độ xương 1 vị trí (Xương cột sống) lần 89.300 89.300
470 HA005177 Đo mật độ xương 2 vị trí lần 148.300 148.300
471 HA005180 Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi 2 bên) lần 148.300 148.300
472 HA005184 Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi phải + Xương cẳng tay phải) lần 148.300 148.300
473 HA005185 Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi phải + Xương cẳng tay trái) lần 148.300 148.300
474 HA005186 Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi trái + Xương cẳng tay phải) lần 148.300 148.300
475 HA005187 Đo mật độ xương 2 vị trí (Cổ xương đùi trái + Xương cẳng tay trái) lần 148.300 148.300
476 HA005181 Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cẳng tay 2 bên) lần 148.300 148.300
477 HA005178 Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Cổ xương đùi phải) lần 148.300 148.300
478 HA005179 Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Cổ xương đùi trái) lần 148.300 148.300
479 HA005182 Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Xương cẳng tay phải) lần 148.300 148.300
480 HA005183 Đo mật độ xương 2 vị trí (Xương cột sống + Xương cẳng tay trái) lần 148.300 148.300
481 HA000352 Ghi điện não đồ thông thường lần 75.200 75.200
482 HA000314 Điện tim thường lần 39.900 39.900
483 HA001882 Điện tim thường tại giường lần 65.000
III CHUYÊN KHOA
1 CK002527 Khám Nội tiết lần 50.600 50.600
2 CK002487 Khám tâm thần lần 50.600 50.600
3 CK002488 Khám Da liễu lần 50.600 50.600
4 CK002480 Khám Răng hàm mặt lần 50.600 50.600
5 CK002482 Khám Mắt lần 50.600 50.600
6 CK002484 Khám Bỏng lần 50.600 50.600
7 CK002526 Khám Ung bướu lần 50.600 50.600
8 CK002491 Khám Nội lần 50.600 50.600
9 CK002486 Khám YHCT lần 50.600 50.600
10 CK002485 Khám Ngoại lần 50.600 50.600
11 CK002483 Khám Phụ sản lần 50.600 50.600
12 CK002490 Khám Nhi lần 50.600 50.600
13 CK002481 Khám Tai mũi họng lần 50.600 50.600
14 CK002319 Khám Răng lần 120.000
15 CK004711 Khám sức khỏe lần 271.700
16 CK002710 Khám sức khỏe định kỳ lần 120.000
17 CK005110 Khám sức khỏe định kỳ ATTTP lần 253.200
18 CK004408 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 160.000
19 CK002320 Khám mắt (Đo thị lực, Soi đáy mắt, Đo nhãn áp…) lần 120.000
20 CK002318 Khám nội tổng quát (Khám tim phổi: đo mạch, huyết áp, đo chiều cao cân nặng…) lần 120.000
21 CK002321 Khám phụ khoa (khám vú, âm hộ âm đạo, cổ tử cung…) lần 120.000
22 CK005199 Công nội soi tiêu hóa chuyên gia tuyến TW lần 300.000
23 CK004963 Khám chuyên gia Nhi tuyến TW lần 300.000
24 CK001599 Khám chuyên gia tuyến TW lần 250.000
25 CK001631 Khám chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ lần 150.000
26 CK001453 Khám bệnh theo yêu cầu lần 100.000
27 CK004101 Áo bệnh nhân cái 150.000
28 CK000978 Giường người nhà NB ngày 20.000
29 CK004102 Quần bệnh nhân cái 140.000
30 CK004104 Thẻ người nhà bệnh nhân cái 20.000
31 CK004867 Thú nhún điện lần 10.000
32 CK004103 Váy bệnh nhân cái 100.000
33 CK002687 Chiếu Plasma rốn sơ sinh lần 150.000
34 CK005224 Chăm sóc người bệnh toàn diện lần 300.000
35 CK004720 Chăm sóc răng miệng cho người bệnh tại giường lần 40.000
36 CK001795 Chăm sóc toàn diện trọn gói lần 400.000
37 CK004721 Gội đầu cho người bệnh tại giường lần 40.000
38 CK004719 Tắm cho người bệnh tại giường lần 50.000
39 CK000723 Tiêm truyền bằng bơm tiêm điện theo yêu cầu lần 250.000
40 CK001691 Truyền dịch theo yêu cầu lần 200.000
41 CK000892 Khí dung dịch vụ lần 80.000
42 CK000786 Chiếu Đèn Vàng Da (08 giờ) lần 80.000
43 CK000668 Giường gấp người nhà BN ngày 10.000
44 CK001189 Chiếu Đèn Vàng Da (24 giờ) lần 200.000
45 CK002137 Cắt chỉ (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) lần 40.300 40.300
46 CK002140 Đặt sonde hậu môn sơ sinh lần 92.400 92.400
47 CK000643 Phẫu thuật yêu cầu chuyên gia tuyến TW lần 6.000.000
48 CK002132 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch lần 15.100 15.100
49 CK006305 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.) lần 15.100 15.100
50 CK001600 Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia gây mê tuyến TW lần 2.000.000
51 CK004196 Phẫu thuật chuyên gia Mắt BV Tỉnh lần 1.000.000
52 CK001125 Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ lần 3.000.000
53 CK001380 Gói dịch vụ đẻ sạch lần 260.000
54 CK001161 Liệu pháp ép đờm + rửa mũi lần 100.000
55 CK001368 Liệu pháp khí dung trên 1 đợt điều trị( người bệnh tự túc chi phí thuốc) đợt 300.000
56 CK001083 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi hệ tiết niệu theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh lần 3.000.000
57 CK000709 Phẫu thuật yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức lần 5.500.000
58 CK000645 Phẫu thuật theo yêu cầu chuyên gia lần 4.000.000
59 CK004968 Thuê chuyên gia (Bơm xi măng cột sống) lần 4.000.000
60 CK004184 Phẫu thuật chuyên gia BV Tỉnh (BV Hòa) lần 5.000.000
61 CK001193 Phẫu thuật mở lấy sỏi thận theo yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức lần 3.000.000
62 CK001641 Phẫu thuật  mở lấy sỏi thận theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh lần 3.000.000
63 CK001649 Phẫu thuật nội soi u xơ theo yêu cầu chuyên gia BV Tỉnh lần 3.000.000
64 CK002885 Phẫu thuật cắt amydal bằng plasma lần 5.000.000
65 CK002884 Phẫu thuật nạo VA bằng plasma lần 5.000.000
66 CK002886 Phẫu thuật nạo VA, cắt amydal bằng plasma lần 5.500.000
67 CK000641 Phẫu thuật nội soi u xơ theo yêu cầu chuyên gia BV Việt Đức lần 4.000.000
68 CK006306 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang lần 953.800 953.800
69 CK000651 Rút Sonde JJ qua nội soi (XHH) lần 1.000.000
70 CK000646 Phẫu thuật nội soi yêu cầu lần 3.000.000
71 CK002760 Phẫu thuật yêu cầu ngoài giờ hành chính lần 2.000.000
72 CK006036 Phẫu thuật yêu cầu trong giờ hành chính lần 1.500.000
73 CK002335 Dịch vụ thông báo tiêm chủng 5 năm lần 100.000
74 CK001307 Sao giấy khám sức khỏe tờ 30.000
75 CK006047 Sổ khám bệnh quyển 5.000
76 CK000652 Chiếu đèn vàng da lần 40.000
77 CK004662 Chụp ảnh thẻ lần 40.000
78 CK005190 Dựng Video clip cho SP sinh con tại TTYT lần 400.000
79 CK004503 Massage sơ sinh lần 50.000
80 CK002688 Massage toàn thân em bé lần 50.000
81 CK001570 Tắm bé lần 50.000
82 CK005503 Thông tắc tia sữa lần 300.000
83 CK004502 Xông hơi tầng sinh môn lần 120.000
84 CK001519 Giảm đau trong đẻ (viện phí) lần 1.000.000
85 CK006035 Yêu cầu người làm thủ thuật lần 250.000
86 CK004666 Chọc hút tế bào chuyên gia lần 500.000
87 CK004668 Lưỡi dao cắt Amidal lần 1.000.000
88 CK004667 Lưỡi dao nạo V.A lần 1.000.000
89 CK001722 Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương <15cm) lần 200.000
90 CK001723 Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương 15 đến <30cm) lần 300.000
91 CK001724 Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy PlasmaMED-GAP (Vết thương 30 đến <45cm) lần 410.000
92 CK001135 Đặt thuốc âm đạo (theo yêu cầu) lần 50.000
93 CK001165 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 12-16 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 4.000.000
94 CK001075 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 12-16 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 5.000.000
95 CK001633 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 16-20 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 6.000.000
96 CK001114 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 16-20 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 8.000.000
97 CK001132 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 20-24 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 8.000.000
98 CK001113 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 20-24 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 10.000.000
99 CK000775 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 4-6 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 1.000.000
100 CK000851 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 4-6 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 500.000
101 CK001699 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 7-12 tuần không có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 1.500.000
102 CK000847 Đình chỉ thai cho tuổi thai từ 7-12 tuần có sẹo mổ (theo yêu cầu) lần 2.500.000
103 CK001051 Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (tại viện) lần 181.600
104 CK000981 Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (<5km) lần 215.000
105 CK001231 Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (5km đến 10km) lần 235.000
106 CK001116 Điện châm, xoa bóp bấm huyệt và tập vận động (10km đến 20km) lần 260.000
107 CK005084 Dịch vụ tiêm  Vắc xin Viêm gan B (Gene – HBvax) 0,5ml/lọ lần 180.000
108 CK005085 Dịch vụ tiêm Vắc xin BCG (vắc xin Lao) lần 150.000
109 CK005101 Dịch vụ tiêm Vắc xin Gardasil (Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung phòng 4 chủng) lần 1.790.000
110 CK005102 Dịch vụ tiêm Vắc xin Gardasil 9 0,5ml  (Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung 9 chủng) lần 2.930.000
111 CK005099 Dịch vụ tiêm Vắc xin Hexaxim (6 in 1) lần 1.025.000
112 CK005094 Dịch vụ tiêm Vắc xin Huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) lần 490.000
113 CK005086 Dịch vụ tiêm Vắc xin Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh thể (SAT) lần 160.000
114 CK005083 Dịch vụ tiêm Vắc xin ImmunoHbs 180IU/ml (Huyết thanh viêm gan B) lần 2.130.000
115 CK005103 Dịch vụ tiêm Vắc xin Infanrix Hexa (vắc xin bạch hầu, ho gà, uốn ván, VGB, Hib) lần 1.010.000
116 CK006477 Dịch vụ tiêm Vắc xin INFLUVAC TETRA (Vắc xin cúm) lần 350.000
117 CK005098 Dịch vụ tiêm Vắc xin MENACTRA (Viêm não mô cầu A,C,Y,W -135) lần 1.245.000
118 CK005192 Dịch vụ tiêm Vắc xin M-M-R II và dung dịch pha 0,5ML 10’S lần 320.000
119 CK005104 Dịch vụ tiêm Vắc xin Prevenar 13 (Vắc xin phế cầu) lần 1.280.000
120 CK005105 Dịch vụ tiêm Vắc xin Priorix (Vắcxin phòng Sởi, quai bị và Rubella) lần 420.000
121 CK005100 Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng bệnh cúm VAXIGRIP TETRA lần 350.000
122 CK005093 Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng cúm GCFLu Quadrivalent Pre – filled Syringe inj lần 350.000
123 CK005095 Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng dại INDIRAB lần 300.000
124 CK005106 Dịch vụ tiêm Vắc xin Rotarix (Vắc xin phòng viêm dạ dày ruột do Rotavirut) lần 825.000
125 CK005087 Dịch vụ tiêm Vắc xin Rotavin – M1 (Việt Nam) lần 480.000
126 CK005092 Dịch vụ tiêm Vắc xin Sởi (MVVAC) (kèm dung môi hồi chỉnh WFI) lần 350.000
127 CK005107 Dịch vụ tiêm Vắc xin Synflorix (Phế cầu) lần 1.045.000
128 CK005089 Dịch vụ tiêm Vắc xin uốn ván hấp thụ (TT) lần 140.000
129 CK005088 Dịch vụ tiêm Vắc xin Vắc xin Thủy Đậu (Varicella Vaccine – GCC Inj) lần 700.000
130 CK005417 Dịch vụ tiêm Vắc xin VARILRIX 0.5ML 1DOSE lần 940.000
131 CK005193 Dịch vụ tiêm Vắc xin VARIVAX & DILUENT INJ 0,5mL 1’S lần 950.000
132 CK005090 Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm gan A (HEVAX) lần 240.000
133 CK005194 Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm gan B tái tổ hợp (Gene-Hbvax) 1ml/Lọ lần 210.000
134 CK005091 Dịch vụ tiêm Vắc xin Viêm não Nhật Bản – Jevax lần 180.000
135 CK005220 Chọc hút dịch màng phổi bằng Cather 2 nòng lần 1.264.000
136 CK005221 Chọc hút dịch màng phổi bằng Cather nhiều nòng lần 1.740.000
137 CK005219 Chọc hút dịch màng phổi bằng kim thường lần 500.000
138 CK005217 Chọc hút dịch ổ bụng bằng Cather 2 nòng lần 1.164.000
139 CK005218 Chọc hút dịch ổ bụng bằng Cather nhiều nòng lần 1.540.000
140 CK005216 Chọc hút dịch ổ bụng bằng kim thường lần 400.000
141 CK005222 Đặt sonde dạ dày tại nhà lần 250.000
142 CK005223 Đặt sonde tiểu tại nhà lần 300.000
143 CK005215 Thuê máy hút đờm ngày 50.000
144 CK005214 Thuê máy tạo oxy ngày 100.000
145 CK005212 Thuê máy thở từ 1-5 ngày ngày 800.000
146 CK005213 Thuê máy thở từ ngày thứ 6 trở đi ngày 500.000
147 CK001322 Điều trị điện xung trị liệu lần 0
148 CK001500 Điều trị xoa bóp áp lực hơi lần 29.000
149 CK001416 Hút dịch khớp gối lần 95.400
150 CK001236 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
151 CK001037 Hút dịch khớp háng lần 95.400
152 CK001333 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
153 CK000998 Hút dịch khớp khuỷu lần 95.400
154 CK001587 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
155 CK001163 Hút dịch khớp cổ chân lần 95.400
156 CK000997 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
157 CK001282 Hút dịch khớp cổ tay lần 95.400
158 CK001481 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
159 CK000756 Hút dịch khớp vai lần 95.400
160 CK000717 Hút dịch khớp vai hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
161 CK001308 Hút nang bao hoạt dịch lần 95.400
162 CK000629 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm lần 138.600
163 CK000911 Tiêm khớp gối lần 133.500
164 CK000877 Tiêm khớp háng lần 133.500
165 CK000861 Tiêm khớp cổ chân lần 133.500
166 CK001248 Tiêm khớp bàn ngón chân lần 133.500
167 CK000729 Tiêm khớp cổ tay lần 133.500
168 CK001568 Tiêm khớp bàn ngón tay lần 133.500
169 CK000852 Tiêm khớp đốt ngón tay lần 133.500
170 CK001054 Tiêm khớp khuỷu tay lần 133.500
171 CK000673 Tiêm khớp vai lần 133.500
172 CK000870 Tiêm khớp ức đòn lần 133.500
173 CK000705 Tiêm khớp ức – sườn lần 133.500
174 CK001030 Tiêm khớp đòn – cùng vai lần 133.500
175 CK001563 Tiêm khớp thái dương hàm lần 133.500
176 CK001423 Tiêm khớp cùng chậu lần 133.500
177 CK000895 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) lần 133.500
178 CK001326 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay lần 133.500
179 CK001305 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối lần 133.500
180 CK001357 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai lần 133.500
181 CK001503 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) lần 133.500
182 CK001533 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
183 CK001121 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
184 CK000806 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
185 CK001035 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
186 CK000604 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
187 CK000738 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
188 CK001112 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
189 CK001452 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
190 CK001091 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
191 CK001495 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
192 CK001545 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
193 CK000598 Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
194 CK000869 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
195 CK001445 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
196 CK001120 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
197 CK001056 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
198 CK001099 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 178.200
199 CK000784 Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng 1 vị trí lần 0
200 CK001098 Phong bế đám rối thần kinh lần 207.900
201 CK001150 Hút dịch ổ khớp lần 95.400
202 CK001433 Tiêm ngoài màng cứng cột sống cổ lần 0
203 CK001141 Tiêm ngoài màng cứng cột sống thắt lưng 2 vị trí lần 0
204 CK001330 Tiêm khớp, tiêm điểm bám gân lần 133.500
205 CK001556 Tiêm khớp, điểm bám gân dưới hướng dẫn siêu âm lần 178.200
206 CK000777 Hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm lần 138.600
207 CK001748 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay bộ phận lần 64.200
208 CK001749 Xoa bóp bằng máy áp lực hơi lần 29.000
209 CK001747 Điều trị bằng Parafin lần 42.000
210 CK005411 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà cơ bản – Nam giới lần 304.700
211 CK005413 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà cơ bản – Nữ giới lần 295.900
212 CK005412 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà nâng cao – Nam giới lần 757.300
213 CK005414 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà nâng cao – Nữ giới lần 794.300
214 CK005415 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà Vip – Nam giới lần 3.377.800
215 CK005416 Xét nghiệm tự nguyện tại nhà Vip – Nữ giới lần 3.238.400
216 CK004209 AB STYLE – kiểu+  Creative Xchange (CXP) kiểu chiếc 370.000
217 CK004210 AB Ultem chiếc 460.000
218 CK004206 Abstyle (AB) chiếc 390.000
219 CK004211 Attractiview (A) chiếc 510.000
220 CK004212 Attractiview mý nhựa chiếc 370.000
221 CK004213 Creative Xchange (CXP) chiếc 380.000
222 CK004208 Creative Xchange (CXP) + AB Style lão chiếc 360.000
223 CK004207 Creative Xchange kim loại cước chiếc 400.000
224 CK004203 Emilio Fanco (EF) + ABStyle chiếc 270.000
225 CK004204 Emilio Giani (EG) chiếc 310.000
226 CK004205 Emilio Giani (EG) + Attractiview (A) chiếc 410.000
227 CK004215 Gọng lão Puna, Chamat,… chiếc 150.000
228 CK004216 Gọng lão Rebeca – Nkon,… chiếc 200.000
229 CK004214 Titan các loại Charis chiếc 700.000
230 CK004959 Giường điều trị D1 ngày 1.100.000
231 CK004960 Giường điều trị D2 ngày 600.000
232 CK004961 Giường điều trị D3 ngày 400.000
233 CK004577 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền ngày 273.800 273.800
234 CK004578 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền ngày 232.900 232.900
235 CK004579 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nội tổng hợp ngày 558.600 558.600
236 CK004580 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp ngày 305.500 305.500
237 CK004581 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa nội tổng hợp ngày 273.800 273.800
238 CK004582 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nội tổng hợp ngày 232.900 232.900
239 CK004584 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm ngày 305.500 305.500
240 CK004585 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 558.600 558.600
241 CK004586 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 305.500 305.500
242 CK004587 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 273.800 273.800
243 CK004588 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 232.900 232.900
244 CK004589 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Nhi ngày 558.600 558.600
245 CK004591 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi ngày 364.400 364.400
246 CK004592 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi ngày 320.700 320.700
247 CK004593 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Nhi ngày 286.700 286.700
248 CK004594 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi ngày 305.500 305.500
249 CK004595 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nhi ngày 273.800 273.800
250 CK004596 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Nhi ngày 232.900 232.900
251 CK004598 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản ngày 558.600 558.600
252 CK004599 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản ngày 273.800 273.800
253 CK004600 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản ngày 400.400 400.400
254 CK004601 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản ngày 364.400 364.400
255 CK004602 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản ngày 320.700 320.700
256 CK004603 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ sản ngày 286.700 286.700
257 CK004604 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 558.600 558.600
258 CK004605 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 305.500 305.500
259 CK004606 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 273.800 273.800
260 CK004607 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 400.400 400.400
261 CK004608 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 364.400 364.400
262 CK004609 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 320.700 320.700
263 CK004610 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 286.700 286.700
264 CK002918 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (đối tượng VP) ngày 558.600
265 CK002919 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (đối tượng VP) ngày 305.500
266 CK002920 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I (đối tượng VP) ngày 273.800
267 CK002921 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I (đối tượng VP) ngày 232.900
268 CK002922 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I (đối tượng VP) ngày 400.400
269 CK002923 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I (đối tượng VP) ngày 364.400
270 CK002924 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I (đối tượng VP) ngày 320.700
271 CK002925 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I (đối tượng VP) ngày 286.700
272 CK004223 Giường yêu cầu 350k (đối tượng VP) ngày 350.000
273 CK004224 Giường yêu cầu 500k (đối tượng VP) ngày 500.000
274 CK004225 Giường yêu cầu 900k (đối tượng VP) ngày 900.000
275 CK004575 Ngày giường yêu cầu (phòng 6 giường, 8 giường, chưa bao gồm giá tiền giường theo quy định của nhà nước) giường 200.000
276 CK004576 Ngày giường yêu cầu VIP (phòng 2 giường, chưa bao gồm giá tiền giường theo quy định của nhà nước) giường 400.000
277 CK002585 Phòng VIP ngày 800.000
278 CK003031 Implant lần 6.000.000
279 CK003032 Răng lần 3.000.000
280 CK003030 Trọn gói Implant+Răng lần 8.000.000
281 CK003034 Implant lần 9.000.000
282 CK003035 Răng lần 3.000.000
283 CK003033 Trọn gói Implant+Răng lần 11.000.000
284 CK001613 Bơm rửa lệ đạo lần 41.200 41.200
285 CK004989 Cắt dịch kính + laser nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
286 CK004988 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
287 CK004987 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
288 CK004226 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
289 CK004992 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) lần 3.206.300 3.206.300
290 CK004991 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
291 CK004221 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) lần 3.206.300 3.206.300
292 CK004220 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính lần 1.266.000
293 CK004999 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL (Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo) lần 1.344.100 1.344.100
294 CK005002 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) lần 2.020.300 2.020.300
295 CK004230 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên lần 323.000
296 CK004234 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi lần 306.000
297 CK004233 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi (Nhi khoa) lần 306.000
298 CK004231 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) lần 323.000
299 CK004232 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) lần 323.000
300 CK005014 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc (Chưa bao gồm chi phí màng ối) lần 1.430.500 1.430.500
301 CK005015 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc (Nhi khoa) (Chưa bao gồm chi phí màng ối) lần 1.430.500 1.430.500
302 CK005012 Gọt giác mạc đơn thuần lần 860.200 860.200
303 CK005013 Gọt giác mạc đơn thuần (Nhi khoa) lần 860.200 860.200
304 CK005032 Khâu củng mạc lần 1.244.100 1.244.100
305 CK005031 Khâu củng mạc (Nhi khoa) lần 1.322.100 1.322.100
306 CK005030 Khâu giác mạc lần 799.600 799.600
307 CK005029 Khâu giác mạc (Nhi khoa) lần 799.600 799.600
308 CK005028 Khâu phủ kết mạc lần 698.800 698.800
309 CK005027 Khâu phủ kết mạc (Nhi khoa) lần 698.800 698.800
310 CK005018 Lấy dị vật hốc mắt lần 1.013.600 1.013.600
311 CK005019 Lấy dị vật hốc mắt (Nhi khoa) lần 1.013.600 1.013.600
312 CK005020 Lấy dị vật trong củng mạc lần 1.013.600 1.013.600
313 CK005021 Lấy dị vật trong củng mạc (Nhi khoa) lần 1.013.600 1.013.600
314 CK006087 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) lần 2.752.600 2.752.600
315 CK004998 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính± IOL (Nhi khoa) lần 2.752.600 2.752.600
316 CK004997 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL (Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo) lần 1.344.100 1.344.100
317 CK005004 Mở bao sau bằng phẫu thuật (Chưa bao gồm đầu cắt bao sau) lần 680.200 680.200
318 CK005005 Mở bao sau bằng phẫu thuật (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt bao sau) lần 680.200 680.200
319 CK004995 Mở bao sau đục bằng laser lần 289.500 289.500
320 CK004996 Mở bao sau đục bằng laser (Nhi khoa) lần 289.500 289.500
321 CK005011 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC (Nhi khoa) lần 1.130.200 1.130.200
322 CK005006 Nối thông lệ mũi nội soi (Chưa bao gồm ống Silicon) lần 1.130.200 1.130.200
323 CK005007 Nối thông lệ mũi nội soi (Nhi khoa) (Chưa bao gồm ống Silicon) lần 1.130.200 1.130.200
324 CK004994 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) lần 3.206.300 3.206.300
325 CK004993 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (Chưa bao gồm đai Silicon) lần 2.409.900 2.409.900
326 CK004228 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đai Silicon) lần 2.409.900 2.409.900
327 CK004990 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) lần 3.206.300 3.206.300
328 CK004227 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn (Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) lần 3.206.300 3.206.300
329 CK005003 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK (Nhi khoa) (Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng) lần 1.322.100 1.322.100
330 CK005001 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK lần 1.260.100 1.260.100
331 CK005010 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi (Chưa bao gồm ống Silicon) lần 1.130.200 1.130.200
332 CK004976 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) lần 2.020.300 2.020.300
333 CK005000 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo) lần 2.020.300 2.020.300
334 CK004219 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) lần 1.266.000
335 CK004985 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) lần 2.752.600 2.752.600
336 CK004986 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) lần 1.722.100 1.722.100
337 CK005008 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ lần 620.000 620.000
338 CK004235 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa (gây mê) (Chưa bao gồm chi phí màng ối) lần 1.632.200 1.632.200
339 CK004236 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] lần 1.083.600 1.083.600
340 CK004222 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 930.200 930.200
341 CK005026 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 960.200 960.200
342 CK005025 Phẫu thuật mộng đơn thuần (Nhi khoa) lần 960.200 960.200
343 CK006094 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi  – gây mê] lần 1.351.400 1.351.400
344 CK004984 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) lần 2.752.600 2.752.600
345 CK004218 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) lần 2.752.600 2.752.600
346 CK006096 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL (Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface)) lần 5.035.900 5.035.900
347 CK006097 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối (Chưa bao gồm chi phí màng) lần 2.561.900 2.561.900
348 CK005016 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối (Chưa bao gồm chi phí màng) lần 2.561.900 2.561.900
349 CK005009 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ (Nhi khoa) (Chưa bao gồm ống silicon) lần 1.644.100 1.644.100
350 CK004217 Tháo dầu Silicon nội nhãn lần 837.000
351 CK004229 Tháo đai độn củng mạc lần 1.693.000
352 CK004974 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) (Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương) lần 3.321.900 3.321.900
353 CK001203 Đo khúc xạ máy lần 12.700 12.700
354 CK006092 Đo nhãn áp lần 31.600 31.600
355 CK001320 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần 53.600 53.600
356 CK006307 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] (Nhi khoa) lần 727.900 727.900
357 CK001049 Đo đường kính giác mạc lần 68.000 68.000
358 CK001617 Đo sắc giác lần 80.600 80.600
359 CK001477 Test thử cảm giác giác mạc lần 46.400 46.400
360 CK000889 Cắt bỏ chắp có bọc lần 85.500 85.500
361 CK001579 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lần 344.200 344.200
362 CK006308 Bóc sợi giác mạc lần 99.400 99.400
363 CK001553 Theo dõi nhãn áp 3 ngày lần 130.900 130.900
364 CK000930 Rửa cùng đồ (Nhi khoa) lần 48.300 48.300
365 CK001931 Soi đáy mắt trực tiếp lần 60.000 60.000
366 CK000690 Soi đáy mắt trực tiếp (Nhi khoa) lần 60.000 60.000
367 CK001932 Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc) lần 55.000 55.000
368 CK001517 Tiêm hậu nhãn cầu (Chưa bao gồm thuốc) (Nhi khoa) lần 55.000 55.000
369 CK001934 Tiêm dưới kết mạc (Chưa bao gồm thuốc) lần 55.000 55.000
370 CK001234 Tiêm dưới kết mạc (Chưa bao gồm thuốc) (Nhi khoa) lần 55.000 55.000
371 CK001274 Bơm thông lệ đạo (một mắt) lần 65.100 65.100
372 CK001362 Bơm thông lệ đạo (hai mắt) lần 105.800 105.800
373 CK006315 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc lần 85.500 85.500
374 CK001377 Lấy dị vật kết mạc (nông một mắt) lần 71.500 71.500
375 CK006316 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] (Nhi khoa) lần 99.400 99.400
376 CK006317 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] (Nhi khoa) lần 359.500 359.500
377 CK002107 Rạch áp xe mi lần 218.500 218.500
378 CK002108 Rạch áp xe túi lệ lần 218.500 218.500
379 CK006320 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] lần 359.500 359.500
380 CK006319 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] lần 727.900 727.900
381 CK006318 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] lần 99.400 99.400
382 CK001930 Rửa cùng đồ lần 48.300 48.300
383 CK000779 Lấy calci kết mạc lần 40.900 40.900
384 CK001963 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 40.900 40.900
385 CK001073 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nhi khoa) lần 40.900 40.900
386 CK006322 Khâu da mi  [gây tê] (Nhi khoa) lần 897.100 897.100
387 CK001457 Khâu phục hồi bờ mi lần 813.600 813.600
388 CK001190 Chích mủ mắt lần 510.700 510.700
389 CK005022 Chích mủ mắt (Nhi khoa) lần 510.700 510.700
390 CK005024 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) lần 830.200 830.200
391 CK005023 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) (Nhi khoa) lần 830.200 830.200
392 CK006324 Trích dẫn lưu túi lệ lần 85.500 85.500
393 CK004133 Giảm đau sau mổ bằng gây tê tủy sống (01 ngày) lần 700.000
394 CK004132 Giảm đau sau mổ bằng PCA đường tĩnh mạch (03 ngày) lần 1.500.000
395 CK004131 Giảm đau sau mổ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (03 ngày) lần 2.000.000
396 CK006326 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] lần 194.700 194.700
397 CK006329 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] lần 269.500 269.500
398 CK006331 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] lần 289.500 289.500
399 CK006332 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] lần 354.200 354.200
400 CK006334 Cắt phymosis [thủ thuật] lần 269.500 269.500
401 CK006336 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] lần 148.600 148.600
402 CK006337 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] lần 262.900 262.900
403 CK000599 Cắt chỉ khâu da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú)(Nhi khoa) lần 40.300 40.300
404 CK006343 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] lần 182.000 182.000
405 CK006346 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] lần 379.600 379.600
406 CK006348 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 379.600 379.600
407 CK001208 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần 58.400 58.400
408 CK002184 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp lần 195.900 195.900
409 CK002183 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu lần 195.900 195.900
410 CK006353 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] lần 121.400 121.400
411 CK006355 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] lần 148.600 148.600
412 CK006359 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) lần 193.600 193.600
413 CK006363 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) lần 275.600 275.600
414 CK001602 Tháo bột các loại (Nhi khoa) (ngoại trú) lần 61.400 61.400
415 CK000595 Trích rạch áp xe nhỏ lần 218.500 218.500
416 CK002731 Gây mê khác lần 761.000
417 CK006367 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] lần 257.000 257.000
418 CK004665 Thắt trĩ vòng bằng cao su chuyên gia lần 900.000
419 CK002856 Lọc máu thay huyết tương lần 1.734.600 1.734.600
420 CK002843 Thay huyết tương (Nhi khoa) lần 1.734.600 1.734.600
421 CK002850 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử lần 1.734.600 1.734.600
422 CK002849 Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh lần 1.734.600 1.734.600
423 CK002838 Thay huyết tương sử dụng albumin lần 1.734.600 1.734.600
424 CK002837 Thay huyết tương sử dụng huyết tương lần 1.734.600 1.734.600
425 CK002857 Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp lần 1.734.600 1.734.600
426 CK002845 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ lần 1.734.600 1.734.600
427 CK002846 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% lần 1.734.600 1.734.600
428 CK002847 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử lần 1.734.600 1.734.600
429 CK002848 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh lần 1.734.600 1.734.600
430 CK002851 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% lần 1.734.600 1.734.600
431 CK002852 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) lần 1.734.600 1.734.600
432 CK002853 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh lần 1.734.600 1.734.600
433 CK006374 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% lần 1.734.600 1.734.600
434 CK006375 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử lần 1.734.600 1.734.600
435 CK006376 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh lần 1.734.600 1.734.600
436 CK002858 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride lần 1.734.600 1.734.600
437 CK002839 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ lần 1.734.600 1.734.600
438 CK002841 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) lần 1.734.600 1.734.600
439 CK002840 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác lần 1.734.600 1.734.600
440 CK006378 Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác lần 1.734.600 1.734.600
441 CK002842 Thay huyết tương trong suy gan cấp lần 1.734.600 1.734.600
442 CK001927 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung lần 5.503.300 5.503.300
443 CK002398 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6.548.300 6.548.300
444 CK004248 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung[gây tê] lần 4.881.000
445 CK004249 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn[gây tê] lần 4.881.000
446 CK002700 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực (Chưa bao gồm dao siêu âm) lần 3.663.800 3.663.800
447 CK004251 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng (gây tê) lần 4.127.499
448 CK004250 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU (gây tê) lần 4.838.833
449 CK001794 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan lần 2.434.500 2.434.500
450 CK001860 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng (Nhi khoa) lần 2.490.900 2.490.900
451 CK004333 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ (gây tê) lần 4.127.499
452 CK004246 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần (gây tê) (Nhi khoa) lần 4.838.833
453 CK002824 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.663.800 4.663.800
454 CK004326 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (gây tê) lần 4.127.499
455 CK002379 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư lần 2.434.500 2.434.500
456 CK002203 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi (Đã bao gồm thuốc gây mê) lần 5.081.300 5.081.300
457 CK002202 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi lần 5.081.300 5.081.300
458 CK004334 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (gây tê) lần 7.771.717
459 CK002194 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn lần 2.434.500 2.434.500
460 CK002085 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 3.136.900 3.136.900
461 CK004275 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày (gây tê) (Nhi khoa) lần 1.672.526
462 CK004099 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non (gây mê) (Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 2.917.900 2.917.900
463 CK002205 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng lần 2.434.500 2.434.500
464 CK004277 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày (gây tê) lần 1.672.526
465 CK002880 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) (Đã bao gồm dao plasma) lần 4.003.900 4.003.900
466 CK002378 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu lần 2.434.500 2.434.500
467 CK000749 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận lần 3.279.000 3.279.000
468 CK004328 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ (gây tê) lần 4.127.499
469 CK004327 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (gây tê) lần 4.127.499
470 CK002675 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng (Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.747.100 4.747.100
471 CK002389 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 5.186.800 5.186.800
472 CK004252 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai (gây tê) lần 4.127.499
473 CK002141 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần 5.503.300 5.503.300
474 CK001730 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần 3.136.900 3.136.900
475 CK004273 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (gây tê) (Nhi khoa) lần 1.672.526
476 CK002665 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung lần 7.279.100 7.279.100
477 CK002256 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi lần 5.859.300 5.859.300
478 CK001042 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 2.818.700 2.818.700
479 CK001864 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy Hummer (có gây mê) lần 4.000.000
480 CK001263 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng lần 2.818.700 2.818.700
481 CK001336 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 2.818.700 2.818.700
482 CK000868 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2.818.700 2.818.700
483 CK001437 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung lần 2.434.500 2.434.500
484 CK000990 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu) lần 4.068.200 4.068.200
485 CK000627 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính lần 3.279.000 3.279.000
486 CK000838 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản lần 4.497.100 4.497.100
487 CK001466 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.302.500 4.302.500
488 CK001471 Nội soi cắt u bàng quang (Nhi khoa) (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 5.030.900 5.030.900
489 CK002391 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng lần 1.596.600 1.596.600
490 CK002579 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa lần 4.211.900 4.211.900
491 CK002580 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm lần 4.211.900 4.211.900
492 CK002582 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm lần 3.180.600 3.180.600
493 CK002581 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng lần 3.180.600 3.180.600
494 CK001468 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn lần 6.346.300 6.346.300
495 CK001438 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 3.431.900 3.431.900
496 CK001261 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng (Nhi khoa) lần 5.503.300 5.503.300
497 CK000665 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 5.503.300 5.503.300
498 CK001435 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản lần 5.503.300 5.503.300
499 CK004338 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ (gây tê) lần 5.155.200 5.155.200
500 CK001887 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi lần 705.900 705.900
501 CK006105 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] lần 705.900 705.900
502 CK001870 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo lần 1.596.600 1.596.600
503 CK001858 Phẫu thuật nội soi nạo V.A (Nhi khoa) lần 3.045.800 3.045.800
504 CK006107 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] (Đã bao gồm cả dao Hummer) lần 1.658.900 1.658.900
505 CK002006 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh lần 1.596.600 1.596.600
506 CK001618 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.596.000 4.596.000
507 CK001690 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.596.000 4.596.000
508 CK001209 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.596.000 4.596.000
509 CK001028 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột lần 2.705.700 2.705.700
510 CK001859 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần 3.209.900 3.209.900
511 CK002382 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) lần 4.733.300 4.733.300
512 CK002201 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) (Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại) lần 4.594.500 4.594.500
513 CK004722 Botox giảm tiết mồ hôi nách lần 5.000.000
514 CK004725 Botox thon gọn hàm lần 5.000.000
515 CK004723 Botox xóa nhăn cau mày lần 5.000.000
516 CK004715 Botox xoá nhăn đuôi mắt lần 5.000.000
517 CK004724 Botox xóa nhăn trán lần 5.000.000
518 CK002830 Cắt khối sùi <5cm lần 500.000
519 CK002736 Cắt mí dưới lần 6.000.000
520 CK002735 Cắt mí trên lần 6.000.000
521 CK004782 Cắt mí trên (sửa lại) lần 8.200.000
522 CK002739 Cắt mỡ mí dưới lần 5.000.000
523 CK002738 Cắt mỡ mí trên lần 5.000.000
524 CK004622 Cắt u biểu mỡ vàng 2 bên lần 3.500.000
525 CK004755 Điều trị da dầu, thu nhỏ lỗ chân lông lần 5.000.000
526 CK004752 Điều trị da tăng sắc tố, sạm màu, nhiều dầu lần 2.000.000
527 CK004754 Điều trị mụn trứng cá lần 5.000.000
528 CK004750 Điều trị mụn viêm sưng cấp độ 3-5 phút lần 2.000.000
529 CK004749 Điều trị mụn, da tăng sắc tố, sạm màu, sẹo mụn lần 2.000.000
530 CK004748 Điều trị nám sậm màu, mất nước, xóa nếp nhăn lần 2.000.000
531 CK004753 Điều trị nám, chống lão hóa da lần 2.000.000
532 CK004756 Điều trị nám, tàn nhang lần 5.000.000
533 CK004747 Điều trị sẹo lồi lần 2.000.000
534 CK004714 Filler làm đầy hốc má lần 5.000.000
535 CK004728 Filler soft đường gian mày lần 5.000.000
536 CK004727 Filler soft Tai lần 5.000.000
537 CK004729 Filler soft vùng hốc mắt lần 5.000.000
538 CK004726 Filler soft vùng môi lần 5.000.000
539 CK004735 Hard cằm và đường hàm lần 5.000.000
540 CK004734 Hard nâng mũi lần 8.000.000
541 CK004736 Hard rãnh cười lần 7.000.000
542 CK004745 Meso mix prp huyết tương giàu tiểu cầu lần 3.000.000
543 CK004746 Meso mix prp mix lăn kim da căng bóng, trị sẹo lần 3.000.000
544 CK004739 Mesotherapyl căng bóng lần 2.000.000
545 CK004742 Mesotherapyl mụn lần 3.000.000
546 CK004740 Mesotherapyl nám lần 2.000.000
547 CK004741 Mesotherapyl sáng da lần 2.000.000
548 CK004744 Mesotherapyl trẻ hóa da lần 3.000.000
549 CK004743 Mesotherapyl trị thâm mắt lần 3.000.000
550 CK004731 Mild gò má lần 5.000.000
551 CK004730 Mild rãnh cười lần 5.000.000
552 CK004733 Mild thái dương lần 7.000.000
553 CK004732 Mild trán lần 5.000.000
554 CK002890 Nâng chân mày lần 6.000.000
555 CK002826 Nâng mũi thường lần 5.000.000
556 CK004661 PT khối u vùng mặt >=3 cm lần 4.200.000
557 CK004031 Phẫu Thuật nốt ruồi < 3cm lần 1.500.000
558 CK004030 Phẫu thuật nốt ruồi >= 3cm lần 3.000.000
559 CK004179 Phẫu thuật nốt ruồi bán phần vùng mắt lần 2.500.000
560 CK004195 Phẫu thuật tạo hình môi trái tim lần 6.000.000
561 CK004819 Phẫu thuật tạo hình sẹo vùng mặt lần 4.200.000
562 CK004712 Phẫu thuật thu gọn quầng vú lần 16.000.000
563 CK004670 Phẫu thuật thu hẹp lỗ tai lần 2.100.000
564 CK004197 Phẫu thuật thu nhỏ môi dưới lần 4.000.000
565 CK004751 Tái tạo collagen giúp xóa nhăn, ngừa lão hóa lần 2.000.000
566 CK004178 Tạo hình sẹo tay lần 4.000.000
567 CK004713 Tiêm filler làm đầy rãnh cười lần 5.000.000
568 CK002789 Thẩm mỹ tạo môi bé (âm đạo) lần 6.000.000
569 CK002788 Thẩm mỹ thu gọn môi bé (âm đạo) lần 6.000.000
570 CK002737 Treo chân mày lần 3.000.000
571 CK002790 Trích khối u thẩm mỹ vùng trán lần 3.000.000
572 CK004737 Ultra cằm lần 5.000.000
573 CK004738 Ultra nâng mũi lần 8.000.000
574 CK002828 Vá màng trinh lần 4.000.000
575 CK002887 Gội đầu dưỡng sinh lần 100.000
576 CK005041 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) lần 5.798.100
577 CK004981 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) lần 5.669.600
578 CK004980 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) lần 5.669.600
579 CK004966 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) lần 5.996.400
580 CK004393 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) (gây tê) lần 5.268.900 5.268.900
581 CK004396 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (gây tê) lần 7.223.900 7.223.900
582 CK005060 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) lần 5.996.400 5.996.400
583 CK004967 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) (Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng) lần 5.996.400 5.996.400
584 CK002386 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.941.100 4.941.100
585 CK002426 Cắt nhiều hạ phân thùy (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô) lần 9.075.300 9.075.300
586 CK002436 Cắt toàn bộ dạ dày (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 8.208.300 8.208.300
587 CK002673 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser (Nhi khoa) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) lần 1.345.000 1.345.000
588 CK002876 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) lần 7.651.700 7.651.700
589 CK004054 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền lần 3.720.600 3.720.600
590 CK001712 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt (Chưa bao gồm nẹp, vít) lần 4.733.900 4.733.900
591 CK005409 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 5.474.500 5.474.500
592 CK001713 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) lần 6.517.600 6.517.600
593 CK002329 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Chưa bao gồm khớp nhân tạo) lần 5.474.500 5.474.500
594 CK002384 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột lần 6.374.200 6.374.200
595 CK002649 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm lần 3.228.100 3.228.100
596 CK002648 Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm (Nhi) lần 3.228.100 3.228.100
597 CK002324 Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.941.100 4.941.100
598 CK002758 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 5.100.100 5.100.100
599 CK004335 Cắt eo thận móng ngựa (gây tê) lần 3.578.400 3.578.400
600 CK002427 Cắt gan nhỏ (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô) lần 9.075.300 9.075.300
601 CK002388 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.941.100 4.941.100
602 CK002757 Cắt u mạc treo ruột (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 5.141.100 5.141.100
603 CK001929 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 1.920.900 1.920.900
604 CK001878 Khâu vòng cổ tử cung lần 582.500 582.500
605 CK002086 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 4.569.100 4.569.100
606 CK004307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
607 CK002822 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 2.683.900 2.683.900
608 CK002087 Mở khí quản cấp cứu lần 759.800 759.800
609 CK002889 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) lần 3.993.400 3.993.400
610 CK002157 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng lần 1.596.600 1.596.600
611 CK002674 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi) lần 2.434.500 2.434.500
612 CK004271 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (gây tê) lần 3.713.100 3.713.100
613 CK002158 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 4.621.100 4.621.100
614 CK003037 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma (Đã bao gồm dao cắt) lần 4.003.900 4.003.900
615 CK005156 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo[gây tê] lần 3.396.600 3.396.600
616 CK004279 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) (gây tê) lần 2.436.100 2.436.100
617 CK002834 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) lần 3.297.900 3.297.900
618 CK002089 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) lần 2.997.900 2.997.900
619 CK002690 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.764.100 4.764.100
620 CK002090 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
621 CK002708 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo (Nhi khoa) lần 3.993.400 3.993.400
622 CK004240 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] lần 2.390.200 2.390.200
623 CK006132 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] lần 2.390.200 2.390.200
624 CK004241 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh (gây tê) lần 2.390.200 2.390.200
625 CK006133 Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
626 CK001725 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (Nhi khoa) (Chưa bao gồm nẹp, vít) lần 2.997.900 2.997.900
627 CK006135 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
628 CK006137 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
629 CK001798 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2.833.400 2.833.400
630 CK004983 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) lần 5.295.000
631 CK004979 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) lần 5.295.000
632 CK004978 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não lần 5.295.000
633 CK006138 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] lần 3.578.900 3.578.900
634 CK005034 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng lần 4.670.000
635 CK002088 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 4.308.300 4.308.300
636 CK006139 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] lần 3.536.400 3.536.400
637 CK004336 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (gây tê) lần 3.536.400 3.536.400
638 CK002394 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lần 3.044.900 3.044.900
639 CK006141 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] lần 2.583.600 2.583.600
640 CK006145 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] (Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa) lần 3.602.500 3.602.500
641 CK004242 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt (gây tê) (Nhi khoa) (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy) lần 2.816.800 2.816.800
642 CK002666 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi lần 1.402.600 1.402.600
643 CK004089 Phẫu thuật U máu lần 3.311.900 3.311.900
644 CK004270 Phẫu thuật U máu (gây tê) lần 2.436.100 2.436.100
645 CK004088 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh lần 3.180.600 3.180.600
646 CK006148 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] (Nhi khoa) lần 3.888.600 3.888.600
647 CK006150 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật lần 1.509.500 1.509.500
648 CK002385 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản lần 3.279.000 3.279.000
649 CK001321 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.302.500 4.302.500
650 CK002578 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang (Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 6.140.200 6.140.200
651 CK000794 Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 4.943.100 4.943.100
652 CK004401 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (gây mê) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 2.816.900 2.816.900
653 CK004402 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (gây tê) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy) lần 2.276.400 2.276.400
654 CK000672 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim (Chưa bao gồm nẹp, vít) lần 3.197.900 3.197.900
655 CK000719 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2.490.900 2.490.900
656 CK004341 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (gây tê) lần 2.035.200 2.035.200
657 CK001065 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi lần 3.279.000 3.279.000
658 CK000916 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lần 2.698.800 2.698.800
659 CK002381 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) lần 4.733.300 4.733.300
660 CK006160 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
661 CK001459 Cắt u sau phúc mạc (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 6.419.200 6.419.200
662 CK001276 Tán sỏi thận qua da (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 2.434.500 2.434.500
663 CK006163 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu (Chưa bao gồm kim hoặc đinh) lần 4.324.900 4.324.900
664 CK001002 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) lần 4.739.300 4.739.300
665 CK001396 Cắt nang giáp móng (Nhi khoa) lần 2.289.300 2.289.300
666 CK001677 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm lần 771.000 771.000
667 CK006173 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) lần 4.570.200 4.570.200
668 CK006175 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] lần 3.211.000 3.211.000
669 CK001551 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4.849.400 4.849.400
670 CK001448 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) lần 4.739.300 4.739.300
671 CK002429 Cắt túi mật lần 4.993.100 4.993.100
672 CK002430 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần (Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô) lần 4.561.600 4.561.600
673 CK002431 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần (Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô) lần 4.561.600 4.561.600
674 CK001479 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Nhi khoa) lần 4.569.100 4.569.100
675 CK006178 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
676 CK001411 Gỡ dính sau mổ lại lần 2.705.700 2.705.700
677 CK000959 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 4.168.300 4.168.300
678 CK000857 Phẫu thuật cắt u thành bụng lần 2.396.200 2.396.200
679 CK001288 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 4.308.300 4.308.300
680 CK006183 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] lần 3.536.400 3.536.400
681 CK004323 Nối gân duỗi[gây tê] (Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy) lần 2.604.700 2.604.700
682 CK004320 Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.035.200 2.035.200
683 CK001565 Cắt bỏ tinh hoàn (Nhi khoa) lần 2.490.900 2.490.900
684 CK001384 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Nhi khoa) lần 2.490.900 2.490.900
685 CK004317 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.035.200 2.035.200
686 CK001371 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (Nhi khoa) lần 2.490.900 2.490.900
687 CK004318 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.035.200 2.035.200
688 CK004319 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.035.200 2.035.200
689 CK006189 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
690 CK006191 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
691 CK001198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
692 CK001625 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
693 CK001029 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
694 CK001529 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
695 CK000724 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
696 CK001542 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
697 CK001609 Cắt bỏ trĩ vòng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) (Nhi khoa) lần 2.816.900 2.816.900
698 CK001281 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì (Nhi khoa) lần 5.367.200 5.367.200
699 CK001562 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (Nhi khoa) lần 4.308.300 4.308.300
700 CK006202 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm (Nhi khoa) lần 3.488.600 3.488.600
701 CK006204 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
702 CK006205 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
703 CK001370 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) lần 4.721.300 4.721.300
704 CK001686 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
705 CK004348 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
706 CK000825 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 3.376.200 3.376.200
707 CK006209 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] lần 2.631.000 2.631.000
708 CK004347 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) lần 3.578.900 3.578.900
709 CK004308 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
710 CK004310 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
711 CK004309 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
712 CK004306 Lấy sỏi san hô thận (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
713 CK004260 Lấy sỏi niệu quản (gây tê) (Nhi khoa) lần 3.546.600 3.546.600
714 CK004340 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (gây tê) lần 3.536.400 3.536.400
715 CK004359 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] (Nhi khoa) lần 2.305.100 2.305.100
716 CK002878 Cắt u amidan (Đã bao gồm dao cắt) lần 4.003.900 4.003.900
717 CK002879 Cắt u amidan qua đường miệng (Nhi khoa) (Đã bao gồm dao cắt) lần 1.761.400 1.761.400
718 CK006216 Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê] lần 1.217.100 1.217.100
719 CK004355 Cắt u thành âm đạo [gây tê] (Nhi khoa) lần 1.716.500 1.716.500
720 CK002888 Đóng mở thông ruột non lần 3.993.400 3.993.400
721 CK004357 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] lần 1.990.200 1.990.200
722 CK002832 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 3.993.400 3.993.400
723 CK002825 Làm hậu môn nhân tạo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 2.683.900 2.683.900
724 CK004356 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] lần 1.959.100 1.959.100
725 CK004244 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] (Nhi khoa) lần 3.546.600 3.546.600
726 CK006222 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] lần 2.407.800 2.407.800
727 CK006224 Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] lần 1.761.400 1.761.400
728 CK006225 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] lần 1.761.400 1.761.400
729 CK004367 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] lần 3.175.400 3.175.400
730 CK006228 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] lần 3.329.000 3.329.000
731 CK004292 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] lần 2.436.100 2.436.100
732 CK004982 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên (Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ) lần 5.081.000
733 CK006230 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] lần 2.493.700 2.493.700
734 CK005161 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy lần 2.604.700 2.604.700
735 CK006232 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] lần 489.500 489.500
736 CK004369 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] lần 3.175.400 3.175.400
737 CK004090 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần 2.767.900 2.767.900
738 CK004977 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương lần 5.596.000
739 CK004358 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] (Nhi khoa) lần 2.493.700 2.493.700
740 CK006085 Vá nhĩ đơn thuần lần 3.843.000
741 CK006084 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] lần 2.989.000
742 CK002647 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm lần 952.100 952.100
743 CK002646 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) lần 3.228.100 3.228.100
744 CK002686 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột lần 2.705.700 2.705.700
745 CK006239 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] lần 874.800 874.800
746 CK002677 Mở dạ dày xử lý tổn thương lần 3.993.400 3.993.400
747 CK002368 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 2.816.900 2.816.900
748 CK002689 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột (Nhi khoa) lần 2.705.700 2.705.700
749 CK002380 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
750 CK006242 Phẫu thuật quặm  [1 mi  – gây tê ] lần 698.800 698.800
751 CK006244 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê] lần 935.200 935.200
752 CK006246 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² lần 3.044.900 3.044.900
753 CK002685 Tháo xoắn ruột non lần 2.705.700 2.705.700
754 CK006235 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² lần 3.044.900 3.044.900
755 CK006248 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] lần 1.385.400 1.385.400
756 CK006249 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (Chưa bao gồm kim hoặc đinh) lần 4.324.900 4.324.900
757 CK004264 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] (Nhi khoa) lần 3.546.600 3.546.600
758 CK006252 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] lần 2.651.700 2.651.700
759 CK001064 Nối gân duỗi (phẫu thuật nối gân) lần 3.302.900 3.302.900
760 CK004397 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] lần 2.035.200 2.035.200
761 CK002146 Dẫn lưu bể thận tối thiểu (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 1.920.900 1.920.900
762 CK002155 Khâu vết thương thành bụng lần 2.396.200 2.396.200
763 CK001925 Mở dạ dày lấy bã thức ăn (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 2.683.900 2.683.900
764 CK002092 Mở khí quản thường quy lần 759.800 759.800
765 CK000936 Mở khí quản thường quy lần 759.800 759.800
766 CK002353 Nối gân gấp (Chưa bao gồm gân nhân tạo) lần 3.302.900 3.302.900
767 CK004378 Nối gân gấp [gây tê] lần 2.604.700 2.604.700
768 CK001867 Nội soi tán sỏi niệu đạo lần 1.596.600 1.596.600
769 CK001888 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) lần 3.526.900 3.526.900
770 CK002367 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
771 CK002093 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
772 CK006254 Phẫu thuật nạo VA nội soi lần 3.045.800 3.045.800
773 CK006256 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) (Chưa bao gồm gân nhân tạo) lần 3.302.900 3.302.900
774 CK002359 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 2.816.900 2.816.900
775 CK001884 Phẫu thuật vết thương khớp lần 3.011.900 3.011.900
776 CK002094 Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) lần 2.815.900 2.815.900
777 CK002188 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2.490.900 2.490.900
778 CK004373 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (gây tê) lần 2.035.200 2.035.200
779 CK001717 Cắt các u lành vùng cổ lần 2.928.100 2.928.100
780 CK000797 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn (Nhi khoa) lần 3.993.400 3.993.400
781 CK001499 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo lần 1.596.600 1.596.600
782 CK001668 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 1.920.900 1.920.900
783 CK004382 Tháo bỏ các ngón chân (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.493.700 2.493.700
784 CK001679 Tháo bỏ các ngón chân (Nhi khoa) lần 3.226.900 3.226.900
785 CK001658 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Nhi khoa) (Đã bao gồm chi phí mũi khoan) lần 3.209.900 3.209.900
786 CK001659 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 2.8 lần 398.600 398.600
787 CK000663 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 3.8 lần 398.600 398.600
788 CK001549 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 4.8 lần 398.600 398.600
789 CK001339 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân số 1.8 lần 398.600 398.600
790 CK000765 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần 398.600 398.600
791 CK001382 Bóc nang tuyến Bartholin lần 1.369.400 1.369.400
792 CK001349 Nội soi bàng quang tán sỏi (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) lần 1.345.000 1.345.000
793 CK004383 Tháo đốt bàn (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.493.700 2.493.700
794 CK001651 Cắt u lành dương vật lần 2.396.200 2.396.200
795 CK000909 Cắt sẹo khâu kín (Nhi khoa) lần 3.683.600 3.683.600
796 CK000638 Nội soi ổ bụng chẩn đoán lần 1.507.000
797 CK000702 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2.604.800 2.604.800
798 CK006270 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] lần 1.773.600 1.773.600
799 CK000844 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần 1.857.900 1.857.900
800 CK001369 Cắt túi mật (Nhi khoa) lần 4.993.100 4.993.100
801 CK004372 Cắt u nang buồng trứng (gây tê) (Nhi khoa) lần 2.651.700 2.651.700
802 CK001090 Cắt u nang buồng trứng (Nhi khoa) lần 3.217.800 3.217.800
803 CK004375 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] lần 2.651.700 2.651.700
804 CK006271 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] lần 2.651.700 2.651.700
805 CK004265 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] (Nhi khoa) lần 3.546.600 3.546.600
806 CK004263 Lấy sỏi san hô thận (gây tê) (Nhi khoa) lần 3.546.600 3.546.600
807 CK000692 Lấy sỏi san hô thận (Nhi khoa) lần 4.569.100 4.569.100
808 CK000761 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4.569.100 4.569.100
809 CK004302 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] lần 3.546.600 3.546.600
810 CK000676 Cắt nang thừng tinh một bên lần 2.140.700 2.140.700
811 CK000802 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 3.300.700 3.300.700
812 CK001088 Cắt u xương, sụn (Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học) lần 4.085.900 4.085.900
813 CK000610 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn (Nhi khoa) lần 218.500 218.500
814 CK006282 Trích nhọt ống tai ngoài lần 218.500 218.500
815 CK000943 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo (Nhi khoa) lần 289.500 289.500
816 CK001647 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (gây mê) lần 3.226.900 3.226.900
817 CK006283 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 3.512.900 3.512.900
818 CK001265 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 3.993.400 3.993.400
819 CK000750 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần 3.993.400 3.993.400
820 CK000655 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2.815.900 2.815.900
821 CK004297 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] lần 2.277.400 2.277.400
822 CK006284 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe lần 2.815.900 2.815.900
823 CK006285 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] lần 2.277.400 2.277.400
824 CK001123 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2.815.900 2.815.900
825 CK004299 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] lần 2.432.400 2.432.400
826 CK000642 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 2.816.900 2.816.900
827 CK001223 Cắt các u lành tuyến giáp lần 2.140.700 2.140.700
828 CK001386 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 1.920.900 1.920.900
829 CK001566 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
830 CK000687 Đóng đinh xương chày mở (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) (Nhi khoa) lần 4.102.500 4.102.500
831 CK006286 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn (Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít) lần 4.102.500 4.102.500
832 CK000585 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lần 3.226.900 3.226.900
833 CK000694 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3.628.800 3.628.800
834 CK004361 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] lần 2.872.900 2.872.900
835 CK001043 Khâu tử cung do nạo thủng lần 3.054.800 3.054.800
836 CK004276 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] lần 2.475.900 2.475.900
837 CK001367 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 3.217.800 3.217.800
838 CK006289 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] lần 2.651.700 2.651.700
839 CK001127 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 4.157.300 4.157.300
840 CK000578 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3.939.300 3.939.300
841 CK006290 Cắt u mạc treo ruột (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch) lần 5.141.100 5.141.100
842 CK004300 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] lần 2.277.400 2.277.400
843 CK001107 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 2.815.900 2.815.900
844 CK004295 Cắt ruột thừa đơn thuần (gây tê) lần 2.277.400 2.277.400
845 CK001585 Lấy sỏi bàng quang lần 4.569.100 4.569.100
846 CK004398 Lấy sỏi bàng quang (gây tê) lần 3.546.600 3.546.600
847 CK000938 Cắt u vú lành tính lần 3.135.800 3.135.800
848 CK004380 Cắt u vú lành tính (gây tê) lần 2.595.700 2.595.700
849 CK004351 Cắt u vú lành tính (gây tê) lần 2.595.700 2.595.700
850 CK006291 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lần 2.140.700 2.140.700
851 CK001240 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (gây mê) lần 2.140.700 2.140.700
852 CK001800 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (gây tê) lần 2.140.700 2.140.700
853 CK001319 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 3.217.800 3.217.800
854 CK004377 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (gây tê) lần 2.651.700 2.651.700
855 CK006293 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] lần 2.651.700 2.651.700
856 CK000866 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2.501.900 2.501.900
857 CK004384 Cắt u thành âm đạo [gây tê] lần 1.716.500 1.716.500
858 CK002881 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản (Nhi khoa) lần 2.928.100 2.928.100
859 CK004387 Mở bụng thăm dò [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy lần 2.276.100 2.276.100
860 CK004371 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy lần 2.276.100 2.276.100
861 CK005170 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[gây tê] (Nhi khoa) lần 2.493.700 2.493.700
862 CK004289 Cắt polyp cổ tử cung (gây tê) lần 1.535.600 1.535.600
863 CK004388 Cắt bỏ tinh hoàn (gây tê) lần 2.035.200 2.035.200
864 CK002395 Khâu vết thương vùng môi lần 1.509.500 1.509.500
865 CK002577 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2.833.400 2.833.400
866 CK001880 Nội soi đặt sonde JJ (Nhi khoa) (Chưa bao gồm sonde JJ) lần 1.920.900 1.920.900
867 CK002351 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (Nhi khoa) lần 344.200 344.200
868 CK002328 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Đã bao gồm chi phí mũi khoan) lần 3.209.900 3.209.900
869 CK002327 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] lần 580.400 580.400
870 CK000621 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1.509.500 1.509.500
871 CK001877 Đặt ống thông khí màng nhĩ lần 3.209.900 3.209.900
872 CK006302 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung lần 2.104.900 2.104.900
873 CK006303 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] lần 1.535.600 1.535.600
874 CK001136 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần 1.075.700 1.075.700
875 CK001194 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1.509.500 1.509.500
876 CK000780 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 2.119.400 2.119.400
877 CK004385 Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) lần 1.569.000 1.569.000
878 CK004390 Khâu rách cùng đồ âm đạo (gây tê) (Nhi khoa) lần 1.569.000 1.569.000
879 CK001424 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ lần 3.135.800 3.135.800
880 CK004350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (gây tê) (Nhi khoa)Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy lần 2.276.400 2.276.400
881 CK001332 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Nhi khoa) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 2.816.900 2.816.900
882 CK001328 Mở thông dạ dày (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) lần 2.683.900 2.683.900
883 CK004349 Mở thông dạ dày (gây tê) Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy lần 2.276.100 2.276.100
884 CK004389 Mở thông dạ dày [gây tê] Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy lần 2.276.100 2.276.100
885 CK000790 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt lần 1.043.500 1.043.500
886 CK000803 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa (Nhi khoa) lần 3.226.900 3.226.900
887 CK001680 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (Nhi khoa) lần 873.000 873.000
888 CK001142 Lấy máu tụ tầng sinh môn (Nhi khoa) lần 2.501.900 2.501.900
889 CK001464 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) (Nhi khoa) lần 3.512.900 3.512.900
890 CK001670 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu (Nhi khoa) lần 3.226.900 3.226.900
891 CK001714 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ lần 2.767.900 2.767.900
892 CK004654 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (Chưa bao gồm khớp nhân tạo) lần 5.474.500 5.474.500
893 CK001715 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức lần 2.767.900 2.767.900
894 CK001716 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt (Nhi khoa) lần 1.043.500 1.043.500
895 CK001331 Nhổ răng 5.4 lần 46.600 46.600
896 CK000926 Nhổ răng 5.5 lần 46.600 46.600
897 CK001454 Nhổ răng 6.1 lần 46.600 46.600
898 CK000945 Nhổ răng 8.3 lần 46.600 46.600
899 CK001182 Nhổ răng 6.2 lần 46.600 46.600
900 CK000711 Nhổ răng 6.3 lần 46.600 46.600
901 CK001603 Nhổ răng 6.4 lần 46.600 46.600
902 CK001310 Nhổ răng 6.5 lần 46.600 46.600
903 CK000968 Nhổ răng 7.1 lần 46.600 46.600
904 CK001375 Nhổ răng 7.2 lần 46.600 46.600
905 CK001316 Nhổ răng 7.3 lần 46.600 46.600
906 CK000859 Nhổ răng 7.4 lần 46.600 46.600
907 CK001547 Nhổ răng 7.5 lần 46.600 46.600
908 CK000935 Nhổ răng 8.1 lần 46.600 46.600
909 CK001210 Nhổ răng 8.2 lần 46.600 46.600
910 CK000914 Nhổ răng 8.4 lần 46.600 46.600
911 CK000883 Nhổ răng 8.5 lần 46.600 46.600
912 CK000698 Nhổ răng 5.2 lần 46.600 46.600
913 CK000791 Nhổ răng 5.3 lần 46.600 46.600
914 CK001066 Phẫu thuật nạo túi lợi lần 89.500 89.500
915 CK006340 Lấy cao răng [hai hàm] lần 159.100 159.100
916 CK001262 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 217.200 217.200
917 CK001207 Nhổ răng thừa lần 239.500 239.500
918 CK001186 Chụp tủy bằng MTA lần 308.000 308.000
919 CK000986 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi lần 308.000 308.000
920 CK001608 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 110.600 110.600
921 CK006345 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục lần 380.100 380.100
922 CK001402 Mũ chụp nhựa lần 182.000
923 CK000644 Mũ chụp kim loại lần 214.500
924 CK001140 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 178.900 178.900
925 CK000919 Nắn sai khớp thái dương hàm lần 110.800 110.800
926 CK001689 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 112.500 112.500
927 CK000882 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Nhi khoa) lần 280.500 280.500
928 CK001521 Trám bít hố rãnh lần 245.500 245.500
929 CK000813 Răng sứ thường (thu phí) lần 700.000
930 CK001078 Răng Titan (thu phí) lần 1.500.000
931 CK000755 Răng thép (thu phí) lần 300.000
932 CK000939 Răng Cercon (thu phí) lần 4.000.000
933 CK000947 Hàm nhựa dẻo bán hàm (thu phí) lần 400.000
934 CK000823 Hàm nhựa dẻo toàn hàm (thu phí) lần 700.000
935 CK001532 Hàm nhựa cứng bán hàm (thu phí) lần 200.000
936 CK001004 Hàm nhựa cứng toàn hàm (thu phí) lần 300.000
937 CK001383 Răng nhựa ngoại một răng (thu phí) lần 100.000
938 CK001494 Hàm nắn tháo lắp đơn giản (thu phí) lần 1.200.000
939 CK000982 Hàm nắn tháo lắp (thu phí) lần 1.500.000
940 CK000699 Nhổ răng 5.1 lần 46.600 46.600
941 CK001534 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (Nhi khoa) lần 36.500 36.500
942 CK002114 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần 280.500 280.500
943 CK006357 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] (Nhi khoa) lần 455.500 455.500
944 CK006360 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] lần 631.000 631.000
945 CK006361 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] lần 861.000 861.000
946 CK006362 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] lần 991.000 991.000
947 CK000766 Điều trị tuỷ lại lần 987.500 987.500
948 CK006365 Điều trị tủy răng sữa [một chân] lần 296.100 296.100
949 CK006366 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] lần 415.500 415.500
950 CK001746 Phương pháp proetz lần 50.000
951 CK001653 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần 70.300 70.300
952 CK001392 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) lần 295.500 295.500
953 CK000741 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) lần 295.500 295.500
954 CK006368 Lấy dị vật tai [đơn giản] (Nhi khoa) lần 70.300 70.300
955 CK006369 Lấy dị vật mũi [không gây mê] lần 213.900 213.900
956 CK006370 Lấy dị vật mũi [gây mê] lần 705.500 705.500
957 CK000969 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) lần 771.900 771.900
958 CK001110 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) lần 771.900 771.900
959 CK006372 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lần 165.500 165.500
960 CK000616 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (Nhi khoa) (Chưa bao gồm thuốc) lần 22.000 22.000
961 CK002392 Bẻ cuốn mũi lần 165.500 165.500
962 CK001476 Lấy dị vật hạ họng lần 43.100 43.100
963 CK000700 Nhét bấc mũi trước lần 139.000 139.000
964 CK000810 Làm thuốc tai (Chưa bao gồm thuốc) lần 22.000 22.000
965 CK001241 Lấy dị vật họng miệng lần 43.100 43.100
966 CK000620 Chi phí tiêu hao máy tán sỏi laser lần 5.000.000
967 CK002130 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) lần 1.345.000 1.345.000
968 CK000801 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) lần 1.345.000 1.345.000
969 CK006377 Trích hạch viêm mủ (Nhi khoa) lần 218.500 218.500
970 CK001034 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 139.000 139.000
971 CK001294 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 94.600 94.600
972 CK001269 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 lần 611.000 611.000
973 CK001430 Đỡ đẻ ngôi ngược lần 1.191.900 1.191.900
974 CK001624 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1.510.300 1.510.300
975 CK000605 Forceps hoặc Giác hút sản khoa lần 1.141.900 1.141.900
976 CK001436 Thay băng rốn lần 10.000
977 CK001561 Nạo hút thai trứng lần 914.600 914.600
978 CK001292 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa (Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị) lần 55.000 55.000
979 CK000577 Tháo vòng khó (viện phí) lần 80.000
980 CK001195 Khâu vòng cổ tử cung lần 582.500 582.500
981 CK000733 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ lần 700.200 700.200
982 CK001340 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết lần 236.500 236.500
983 CK006379 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ lần 376.500 376.500
984 CK001527 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 786.700 786.700
985 CK001115 Soi ối lần 55.100 55.100
986 CK001447 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… lần 191.500 191.500
987 CK006380 Trích áp xe vú lần 251.500 251.500
988 CK006381 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo lần 436.200 436.200
989 CK001469 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 450.000 450.000
990 CK000648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 429.500 429.500
991 CK002169 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm lần 280.500 280.500
992 CK002331 Đặt catheter động mạch lần 1.400.500 1.400.500
993 CK002168 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lần 532.400 532.400
994 CK002161 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng lần 759.800 759.800
995 CK005068 Mở màng phổi cấp cứu lần 628.500 628.500
996 CK006476 Thận nhân tạo cấp cứu lần 1.607.000 1.607.000
997 CK006384 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) lần 625.000 625.000
998 CK006385 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) lần 625.000 625.000
999 CK002171 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [1giờ] lần 26.000 26.000
1000 CK002175 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [1giờ] lần 26.000 26.000
1001 CK002173 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [1giờ] lần 26.000 26.000
1002 CK002104 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] lần 26.000 26.000
1003 CK002105 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (1 giờ) lần 26.000 26.000
1004 CK002179 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [1giờ] lần 26.000 26.000
1005 CK002167 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [1giờ] lần 26.000 26.000
1006 CK002177 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [1giờ] lần 26.000 26.000
1007 CK002165 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [1giờ] lần 26.000 26.000
1008 CK002163 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [1giờ] lần 26.000 26.000
1009 CK006471 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] lần 26.000 26.000
1010 CK006386 Mở khí quản qua da cấp cứu (Nhi khoa) lần 759.800 759.800
1011 CK002111 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 1.069.900 1.069.900
1012 CK002110 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 195.900 195.900
1013 CK001172 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi (Nhi khoa) lần 153.700 153.700
1014 CK001271 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) lần 532.500 532.500
1015 CK002112 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh (Nhi khoa) lần 1.042.500 1.042.500
1016 CK006387 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] (Nhi khoa) lần 1.158.500 1.158.500
1017 CK002100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1.158.500 1.158.500
1018 CK001478 Nội soi bàng quang lần 575.300 575.300
1019 CK002106 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang lần 953.800 953.800
1020 CK006388 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi khoa) lần 889.700 889.700
1021 CK001270 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên lần 889.700 889.700
1022 CK001352 Nắn, bó bột gẫy xương gót (Nhi khoa) lần 167.000 167.000
1023 CK001512 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi lần 953.800 953.800
1024 CK006390 Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Nhi khoa) lần 1.108.300 1.108.300
1025 CK001315 Nội soi niệu quản chẩn đoán lần 943.000
1026 CK000867 Hút thai dưới siêu âm lần 522.000 522.000
1027 CK006391 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] (Nhi khoa) lần 170.600 170.600
1028 CK000590 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần 682.500 682.500
1029 CK000647 Nong niệu đạo lần 273.500 273.500
1030 CK001674 Thở máy bằng xâm nhập (Thở máy (01 giờ điều trị)) (Nhi khoa) lần 625.000 625.000
1031 CK006470 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] (Nhi khoa) lần 625.000 625.000
1032 CK001697 Thở máy bằng xâm nhập (Thở máy (01 ngày điều trị)) (Nhi khoa) lần 625.000 625.000
1033 CK006468 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] lần 372.700 372.700
1034 CK006467 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1035 CK006466 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] lần 372.700 372.700
1036 CK006455 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1037 CK006395 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] (Nhi khoa) lần 194.700 194.700
1038 CK006397 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng lần 685.500 685.500
1039 CK006402 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] lần 289.500 289.500
1040 CK006398 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] lần 194.700 194.700
1041 CK006400 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] lần 269.500 269.500
1042 CK006404 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] lần 354.200 354.200
1043 CK006406 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] (Nhi khoa) lần 269.500 269.500
1044 CK006408 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] (Nhi khoa) lần 289.500 289.500
1045 CK006409 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] (Nhi khoa) lần 354.200 354.200
1046 CK006465 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] lần 372.700 372.700
1047 CK006464 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1048 CK006413 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1049 CK006463 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] lần 372.700 372.700
1050 CK006462 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1051 CK006461 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] lần 749.600 749.600
1052 CK006460 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] (Nhi khoa) lần 667.000 667.000
1053 CK006459 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] lần 282.000 282.000
1054 CK006458 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] (Nhi khoa) lần 282.000 282.000
1055 CK006457 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] lần 372.700 372.700
1056 CK006456 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1057 CK006454 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1058 CK006453 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1059 CK006424 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1060 CK006452 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1061 CK006451 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] lần 372.700 372.700
1062 CK006449 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1063 CK006448 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1064 CK006446 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi  [bột liền] (Nhi khoa) lần 659.600 659.600
1065 CK006445 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] lần 434.600 434.600
1066 CK006444 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] (Nhi khoa) lần 434.600 434.600
1067 CK006443 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 379.600 379.600
1068 CK006442 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] lần 256.600 256.600
1069 CK006441 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1070 CK006440 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] lần 659.600 659.600
1071 CK006439 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] (Nhi khoa) lần 659.600 659.600
1072 CK006438 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] (Nhi khoa) lần 434.600 434.600
1073 CK006436 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1074 CK006437 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1075 CK006435 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] lần 659.600 659.600
1076 CK006434 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] (Nhi khoa) lần 659.600 659.600
1077 CK006432 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 379.600 379.600
1078 CK006433 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 379.600 379.600
1079 CK006431 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] lần 659.600 659.600
1080 CK006429 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] (Nhi khoa) lần 659.600 659.600
1081 CK006430 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] (Nhi khoa) lần 659.600 659.600
1082 CK006428 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] lần 659.600 659.600
1083 CK006427 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] lần 379.600 379.600
1084 CK006426 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền] lần 659.600 659.600
1085 CK006425 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền] (Nhi khoa) lần 434.600 434.600
1086 CK006423 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1087 CK006422 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1088 CK006421 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] (Nhi khoa) lần 434.600 434.600
1089 CK006420 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] (Nhi khoa) lần 342.000 342.000
1090 CK006419 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1091 CK006418 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1092 CK006417 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1093 CK006416 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1094 CK006415 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1095 CK006414 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] lần 372.700 372.700
1096 CK006412 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1097 CK006411 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1098 CK006447 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1099 CK006450 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1100 CK006410 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] lần 372.700 372.700
1101 CK006407 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1102 CK006405 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1103 CK006403 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1104 CK006401 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1105 CK006399 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1106 CK006396 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] lần 257.000 257.000
1107 CK006394 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] (Nhi khoa) lần 372.700 372.700
1108 CK006393 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] lần 192.400 192.400
1109 CK006392 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 300.100 300.100
1110 CK006389 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] lần 257.000 257.000
1111 CK006288 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] (Nhi khoa) lần 257.000 257.000
1112 CK006294 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] lần 192.400 192.400
1113 CK006295 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] lần 192.400 192.400
1114 CK006296 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] lần 187.000 187.000
1115 CK006292 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] lần 187.000 187.000
1116 CK006297 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] lần 370.100 370.100
1117 CK006298 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] lần 297.000 297.000
1118 CK006300 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] lần 379.600 379.600
1119 CK006472 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 379.600 379.600
1120 CK006301 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm lần 685.500 685.500
1121 CK001258 Khâu rách tầng sinh môn – âm hộ do tai nạn lần 1.351.000
1122 CK000972 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2.949.800 2.949.800
1123 CK006475 Thận nhân tạo thường quy lần 588.500 588.500
1124 CK002349 Cắt phanh lưỡi [gây mê] lần 771.900 771.900
1125 CK006304 Cắt phanh lưỡi [không gây mê] lần 344.200 344.200
1126 CK002115 Chọc dịch tủy sống (Chưa bao gồm kim chọc dò) lần 126.900 126.900
1127 CK002874 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện lần 399.000 399.000
1128 CK002204 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện lần 399.000 399.000
1129 CK002193 Nắn, bó bột gãy xương gót lần 167.000 167.000
1130 CK006309 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] lần 434.600 434.600
1131 CK006310 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] lần 342.000 342.000
1132 CK006311 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] lần 372.700 372.700
1133 CK006312 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] lần 300.100 300.100
1134 CK000707 Nghiệm pháp Atropin lần 215.800 215.800
1135 CK006313 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] lần 216.500 216.500
1136 CK006314 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] lần 286.500 286.500
1137 CK001970 Rửa dạ dày cấp cứu lần 152.000 152.000
1138 CK001206 Rửa dạ dày cấp cứu (Nhi khoa) lần 152.000 152.000
1139 CK002116 Rút máu để điều trị lần 289.400 289.400
1140 CK001871 Bơm hơi vòi nhĩ lần 126.500 126.500
1141 CK001074 Khí dung thuốc thở máy (Chưa bao gồm thuốc khí dung) lần 27.500 27.500
1142 CK001616 Thay canuyn mở khí quản lần 263.700 263.700
1143 CK002181 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) lần 14.100 14.100
1144 CK000636 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) (Chưa bao gồm thuốc khí dung) lần 27.500 27.500
1145 CK002180 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 532.400 532.400
1146 CK006321 Tiêm chất nhờn vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 148.700 148.700
1147 CK006323 Tiêm corticoide vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 148.700 148.700
1148 CK001219 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lần 352.100 352.100
1149 CK006325 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] lần 257.000 257.000
1150 CK006327 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] (Nhi khoa) lần 257.000 257.000
1151 CK006328 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] lần 192.400 192.400
1152 CK006330 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 192.400 192.400
1153 CK000608 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (Nhi khoa) lần 194.700 194.700
1154 CK006333 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] (Nhi khoa) lần 269.500 269.500
1155 CK006335 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] (Nhi khoa) lần 354.200 354.200
1156 CK006338 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] lần 282.000 282.000
1157 CK006339 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] (Nhi khoa) lần 282.000 282.000
1158 CK006341 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] lần 192.400 192.400
1159 CK006342 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 192.400 192.400
1160 CK006344 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] lần 434.600 434.600
1161 CK006347 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] (Nhi khoa) lần 434.600 434.600
1162 CK006349 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] lần 256.600 256.600
1163 CK006350 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] (Nhi khoa) lần 256.600 256.600
1164 CK006351 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] lần 659.600 659.600
1165 CK006352 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] lần 434.600 434.600
1166 CK006354 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] lần 256.600 256.600
1167 CK006356 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] lần 434.600 434.600
1168 CK006358 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] lần 256.600 256.600
1169 CK006364 Trích áp xe phần mềm lớn (Nhi khoa) lần 218.500 218.500
1170 CK002185 Holter điện tâm đồ lần 215.800 215.800
1171 CK002186 Holter huyết áp lần 215.800 215.800
1172 CK001874 Khâu vết rách vành tai lần 194.700 194.700
1173 CK000666 Truyền tĩnh mạch (dùng cho NB ngoại trú) (Nhi khoa) (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền) lần 25.100 25.100
1174 CK001872 Chọc hút dịch vành tai lần 64.300 64.300
1175 CK000746 Hút đờm hầu họng lần 14.100 14.100
1176 CK006371 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế) lần 64.300 64.300
1177 CK006373 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế) lần 89.500 89.500
1178 CK000787 Tiêm cân gan chân (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1179 CK000831 Tiêm gân gấp ngón tay (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1180 CK000886 Tiêm gân gót (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1181 CK001247 Tiêm cạnh cột sống cổ (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1182 CK002124 Đặt ống thông hậu môn lần 92.400 92.400
1183 CK002125 Đặt ống thông hậu môn lần 92.400 92.400
1184 CK002128 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước lần 617.800 617.800
1185 CK002127 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục lần 192.300 192.300
1186 CK002129 Test giãn phế quản (broncho modilator test) lần 190.800 190.800
1187 CK001338 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1188 CK002121 Thông bàng quang lần 101.800 101.800
1189 CK002126 Thụt giữ lần 92.400 92.400
1190 CK002123 Thụt tháo lần 92.400 92.400
1191 CK002122 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng lần 92.400 92.400
1192 CK001373 Tiêm cạnh cột sống ngực (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1193 CK000720 Tiêm chất nhờn vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1194 CK000734 Tiêm corticoide vào khớp (Chưa bao gồm thuốc tiêm) lần 104.400 104.400
1195 CK000960 Bơm thuốc thanh quản (Chưa bao gồm thuốc) lần 22.000 22.000
1196 CK000898 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 1.509.500 1.509.500
1197 CK001964 Chích rạch màng nhĩ lần 69.300 69.300
1198 CK001644 Chích rạch màng nhĩ (Nhi khoa) lần 69.300 69.300
1199 CK006281 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lần 218.500 218.500
1200 CK006280 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lần 218.500 218.500
1201 CK001293 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc lần 48.900 48.900
1202 CK006279 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể lần 262.900 262.900
1203 CK001181 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, ni tơ lỏng (Nhi khoa) lần 399.000 399.000
1204 CK001096 Chọc hút áp xe thành bụng (Nhi khoa) lần 218.500 218.500
1205 CK006278 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] (Nhi khoa) lần 194.700 194.700
1206 CK006277 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] (Nhi khoa) lần 289.500 289.500
1207 CK006382 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) lần 193.600 193.600
1208 CK006383 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] (Nhi khoa) lần 275.600 275.600
1209 CK000671 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) lần 148.600 148.600
1210 CK000609 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) lần 193.600 193.600
1211 CK006276 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 275.600 275.600
1212 CK001695 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (Nhi khoa) lần 289.500 289.500
1213 CK002182 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần 14.100 14.100
1214 CK000993 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 194.700 194.700
1215 CK000821 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP) (viện phí) lần 91.000
1216 CK001669 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma lần 399.000 399.000
1217 CK001188 Đặt sonde hậu môn (Nhi khoa) lần 92.400 92.400
1218 CK000896 Khí dung mũi họng (chưa bao gồm thuốc khí dung) lần 27.500 27.500
1219 CK001255 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín lần 622.500 622.500
1220 CK001935 Thụt tháo phân lần 92.400 92.400
1221 CK001480 Thụt tháo phân (Nhi khoa) lần 92.400 92.400
1222 CK006275 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lần 126.700 126.700
1223 CK001131 Chọc hút tế bào tuyến giáp lần 126.700 126.700
1224 CK001635 Chọc dịch màng bụng (Nhi khoa) lần 153.700 153.700
1225 CK001134 Chọc dò dịch màng phổi lần 153.700 153.700
1226 CK001578 Chọc hút khí màng phổi lần 162.900 162.900
1227 CK001014 Rửa bàng quang (Chưa bao gồm hóa chất) lần 230.500 230.500
1228 CK006274 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 889.700 889.700
1229 CK000820 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi (Nhi khoa) lần 628.500 628.500
1230 CK000812 Mở khí quản (Nhi khoa) lần 759.800 759.800
1231 CK001509 Đặt nội khí quản lần 600.500 600.500
1232 CK006273 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc (Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) lần 532.500 532.500
1233 CK001629 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 405.500 405.500
1234 CK006272 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm lần 171.900 171.900
1235 CK001936 Đặt ống thông dạ dày lần 101.800 101.800
1236 CK000961 Đặt ống thông dạ dày (Nhi khoa) lần 101.800 101.800
1237 CK004546 Gói chăm sóc toàn diện giai đoạn hồi tỉnh lần 200.000
1238 CK001767 Chọc dịch các màng trọn gói (đối tượng BHYT) lần 250.000
1239 CK001766 Chọc dịch các màng trọn gói (đối tượng Thu phí) lần 800.000
1240 CK001758 Dịch vụ sử dụng bơm tiêm điện trọn gói lần 200.000
1241 CK004810 Gói hút mũi họng lần 120.000
1242 CK001759 Rối loạn tuần hoàn não (5 ngày) trọn gói lần 1.000.000
1243 CK001751 Rửa mũi nội trú trọn gói lần 200.000
1244 CK001756 Rửa mũi ngoại trú trọn gói lần 250.000
1245 CK001757 Tiêm truyền suy nhược cơ thể trọn gói lần 300.000
1246 CK005046 Gói phẫu thuật Phaco (Viện phí) lần 8.300.000
1247 CK005045 Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 100% lần 1.800.000
1248 CK005043 Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 80% lần 3.100.000
1249 CK005044 Gói phẫu thuật Phaco thẻ BHYT 95% lần 2.100.000
1250 CK005071 Khâu vết thương <10cm lần 440.000
1251 CK005075 Chăm sóc vết mổ (2 LẦN) lần 400.000
1252 CK005076 Chăm sóc vết mổ (3 LẦN) lần 600.000
1253 CK005072 Chích Apxe lần 460.000
1254 CK005074 Nong bao quy đầu lần 400.000
1255 CK005077 Rút Sonde JJ lần 1.900.000
1256 CK005073 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng lần 200.000
1257 CK005514 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 100%) lần 5.495.570
1258 CK005512 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 80%) lần 6.934.452
1259 CK005513 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (BHYT 95%) lần 5.848.653
1260 CK005511 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan và nạo VA (Thu phí) lần 12.590.858
1261 CK005510 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (BHYT 100%) lần 5.493.800
1262 CK005508 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan(BHYT 80%) lần 6.317.832
1263 CK005509 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (BHYT 95%) lần 5.699.808
1264 CK005507 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt Amydan (Thu phí) lần 9.613.958
1265 CK005518 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 100%) lần 6.101.800
1266 CK005516 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 80%) lần 6.942.318
1267 CK005517 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (BHYT 95%) lần 6.090.619
1268 CK005515 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ (Thu phí) lần 11.350.188
1269 CK005322 Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 100%) lần 1.100.000
1270 CK005324 Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 80%) lần 1.500.000
1271 CK005323 Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (BHYT 95%) lần 1.200.000
1272 CK005321 Gói dịch vụ phẫu thuật lột mộng mắt (Thu phí) lần 3.100.000
1273 CK005522 Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 100%) lần 5.413.800
1274 CK005520 Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 80%) lần 6.516.652
1275 CK005521 Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (BHYT 95%) lần 5.684.203
1276 CK005519 Gói dịch vụ phẫu thuật nạo VA (Thu phí) lần 10.821.858
1277 CK005526 Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 100%) lần 5.293.800
1278 CK005524 Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 80%) lần 6.395.852
1279 CK005525 Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (BHYT 95%) lần 5.569.313
1280 CK005523 Gói phẫu thuật vi phẫu thanh quản (Thu phí) lần 10.804.058
1281 CK002348 Biện pháp tránh thai bằng cấy que trọn gói lần 2.500.000
1282 CK001741 Chăm sóc sức khỏe sơ sinh trọn gói lần 0
1283 CK001862 Dịch vụ tiêm thuốc trưởng thành phổi trọn gói lần 650.000
1284 CK005108 Dung dịch bơm vào buồng tử cung lần 270.000
1285 CK001863 Đình chỉ thai nội khoa trọn gói lần 1.100.000
1286 CK002347 Trọn gói triệt sản qua nội soi lần 4.200.000
1287 CK004883 Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (BHYT) lần 1.000.000
1288 CK004882 Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (Thu phí) lần 1.750.000
1289 CK004885 Gói khám quản lý thai nghén cơ bản (BHYT) lần 3.100.000
1290 CK004884 Gói khám quản lý thai nghén nâng cao (Thu phí) lần 3.800.000
1291 CK004887 Gói khám quản lý thai nghén Vip (BHYT) lần 4.330.000
1292 CK004886 Gói khám quản lý thai nghén Vip (Thu phí) lần 5.100.000
1293 CK004526 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 200.000/ngày lần 1.900.000
1294 CK004527 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 400.000/ngày lần 2.500.000
1295 CK004528 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh đẻ thường giường 800.000/ngày lần 3.300.000
1296 CK004529 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 200.000/ngày lần 3.350.000
1297 CK004530 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 400.000/ngày lần 4.600.000
1298 CK004531 Thai sản trọn gói ngoại tỉnh mổ đẻ giường 800.000/ngày lần 7.000.000
1299 CK002795 Đẻ thường giường 200k viện phí lần 4.100.000
1300 CK002796 Đẻ thường VIP 400k viện phí lần 4.600.000
1301 CK002797 Đẻ thường VIP 800k viện phí lần 5.400.000
1302 CK002798 Mổ VIP 200k viện phí lần 9.650.000
1303 CK002799 Mổ VIP 400k viện phí lần 10.900.000
1304 CK002800 Mổ VIP 800k viện phí lần 13.300.000
1305 CK002801 Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 80% lần 2.200.000
1306 CK002802 Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 80% lần 2.800.000
1307 CK002804 Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 80% lần 3.700.000
1308 CK002805 Mổ giường 200k bảo hiểm 80% lần 4.450.000
1309 CK002806 Mổ VIP 400k bảo hiểm 80% lần 5.800.000
1310 CK002807 Mổ VIP 800k bảo hiểm 80% lần 8.200.000
1311 CK002808 Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 95% lần 2.000.000
1312 CK002809 Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 95% lần 2.600.000
1313 CK002810 Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 95% lần 3.400.000
1314 CK002811 Mổ giường 200k bảo hiểm 95% lần 3.650.000
1315 CK002812 Mổ VIP 400k bảo hiểm 95% lần 4.900.000
1316 CK002813 Mổ VIP 800k bảo hiểm 95% lần 7.500.000
1317 CK002814 Đẻ thường giường 200k bảo hiểm 100% lần 1.900.000
1318 CK002815 Đẻ thường VIP 400k bảo hiểm 100% lần 2.500.000
1319 CK002816 Đẻ thường VIP 800k bảo hiểm 100% lần 3.300.000
1320 CK002817 Mổ giường 200k bảo hiểm 100% lần 3.350.000
1321 CK002818 Mổ VIP 400k bảo hiểm 100% lần 4.600.000
1322 CK002819 Mổ VIP 800k bảo hiểm 100% lần 7.000.000
1323 CK006082 Sàng lọc sơ sinh lần 1.575.000
1324 CK001742 Phục hồi chức năng 1 – Tại khoa trọn gói lần 80.000
1325 CK001743 Phục hồi chức năng 2 – Tại khoa trọn gói lần 80.000
1326 CK001744 Phục hồi chức năng 3 – Tại khoa trọn gói lần 100.000
1327 CK001801 Phục hồi chức năng 1 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 100.000
1328 CK001802 Phục hồi chức năng 2 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 150.000
1329 CK001803 Phục hồi chức năng 3 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 200.000
1330 CK002702 Gói điều trị đau cổ vai gáy – Tắm khoáng lần 1.300.000
1331 CK002703 Gói điều trị đau thắt lưng – Tắm khoáng lần 1.500.000
1332 CK002701 Gói PHCN 1 – Tắm khoáng lần 600.000
1333 CK002704 Gói Tắm khoáng lần 50.000
1334 CK004636 Gói vật lý trị liệu 1 lần 150.000
1335 CK004635 Gói vật lý trị liệu 2 lần 180.000
1336 CK004637 Gói vật lý trị liệu 3 lần 200.000
1337 CK004638 Gói vật lý trị liệu 4 lần 250.000
1338 CK004639 Gói vật lý trị liệu 5 lần 250.000
1339 CK004641 Gói vật lý trị liệu 6 lần 220.000
1340 CK004642 Gói vật lý trị liệu 7 lần 100.000
1341 CK004643 Gói vật lý trị liệu 8 lần 170.000
1342 CK006048 Gói vật lý trị liệu 9 lần 120.000
1343 CK001742 Phục hồi chức năng 1 – Tại khoa trọn gói lần 80.000
1344 CK001743 Phục hồi chức năng 2 – Tại khoa trọn gói lần 80.000
1345 CK001744 Phục hồi chức năng 3 – Tại khoa trọn gói lần 100.000
1346 CK001801 Phục hồi chức năng 1 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 100.000
1347 CK001802 Phục hồi chức năng 2 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 150.000
1348 CK001803 Phục hồi chức năng 3 – Tại khu yêu cầu trọn gói lần 200.000
1349 CK002702 Gói điều trị đau cổ vai gáy – Tắm khoáng lần 1.300.000
1350 CK002703 Gói điều trị đau thắt lưng – Tắm khoáng lần 1.500.000
1351 CK002701 Gói PHCN 1 – Tắm khoáng lần 600.000
1352 CK002704 Gói Tắm khoáng lần 50.000
1353 CK004636 Gói vật lý trị liệu 1 lần 150.000
1354 CK004635 Gói vật lý trị liệu 2 lần 180.000
1355 CK004637 Gói vật lý trị liệu 3 lần 200.000
1356 CK004638 Gói vật lý trị liệu 4 lần 250.000
1357 CK004639 Gói vật lý trị liệu 5 lần 250.000
1358 CK004641 Gói vật lý trị liệu 6 lần 220.000
1359 CK004642 Gói vật lý trị liệu 7 lần 100.000
1360 CK004643 Gói vật lý trị liệu 8 lần 170.000
1361 CK006048 Gói vật lý trị liệu 9 lần 120.000
1362 CK004628 Nhổ răng khôn thường lần 300.000
1363 CK004629 Nhổ răng khôn phẫu thuật lần 600.000
1364 CK004634 Chụp răng sứ Đức (Venus) lần 2.500.000
1365 CK004633 Chụp răng sứ Nhật (Katana) lần 2.000.000
1366 CK004630 Điều trị tủy 1 lần hẹn lần 500.000
1367 CK004631 Tẩy trắng răng bằng máng tại nhà lần 1.000.000
1368 CK004632 Tẩy trắng răng bằng plasma tại phòng khám lần 1.500.000
1369 CK004201 Tròng Kính Chống – 156 Blue Cut- Ánh Sáng Xanh (Cận, Viễn, Cận loạn) Đôi 400.000
1370 CK004200 Tròng Kính Chống Xước – 156 HC (Cận, Viễn, Cận loạn) Đôi 220.000
1371 CK004199 Tròng Kính Phản Quang,Chống Lóa, Chống Tia UV-156 HMC (Cận,Viễn, Cận Loạn) Đôi 330.000
1372 CK005210 Vận chuyển bệnh nhân ngoại huyện trên 30km Km 20.000
1373 CK005211 Vận chuyển bệnh nhân ngoại tỉnh Km 20.000
1374 CK005208 Vận chuyển người bệnh đi Hà Nội Chuyến 1.300.000
1375 CK005206 Vận chuyển người bệnh đi Việt Trì, TX Phú Thọ, BV 105 Chuyến 700.000
1376 CK005204 Vận chuyển người bệnh khoảng cách từ 10km đến dưới 30km Chuyến 400.000
1377 CK005201 Vận chuyển người bệnh khoảng cách từ 1-10 Km Chuyến 250.000
1378 CK006042 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển dưới 20km ngoài giờ hành chính Chuyến 200.000
1379 CK006041 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển dưới 20km trong giờ hành chính Chuyến 100.000
1380 CK006045 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển ngoại tỉnh ngoài giờ hành chính Chuyến 500.000
1381 CK006046 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển ngoại tỉnh trong giờ hành chính Chuyến 300.000
1382 CK006044 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển trên 20km ngoài giờ hành chính Chuyến 300.000
1383 CK006043 Yêu cầu cán bộ y tế (người/lượt) vận chuyển trên 20km trong giờ hành chính Chuyến 200.000
1384 CK001552 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống thắt lưng/cột sống cổ 15 phút/lần/ngày trọng lượng lần 50.800 50.800
1385 CK000763 Điện châm không kim 20 phút/lần/ngày lần 40.000
1386 CK000824 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vai gáy) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1387 CK000873 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (cổ vai tay) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1388 CK001154 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (đùi) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1389 CK000626 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (cẳng chân) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1390 CK001335 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng mặt) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1391 CK000900 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (đầu) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1392 CK001588 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (chi dưới) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1393 CK001144 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (chi trên) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1394 CK001525 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (thắt lưng) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1395 CK001530 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (khớp gối) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1396 CK000618 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng đùi) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1397 CK001460 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng thắt lưng) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1398 CK001032 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (vùng ngực) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1399 CK000860 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (1/2 người) 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1400 CK001312 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 30 phút/lần/ngày lần 76.000 76.000
1401 CK001031 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1402 CK000574 Điều trị bằng siêu âm (khớp cổ tay) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1403 CK001205 Điều trị bằng siêu âm (khớp cổ chân) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1404 CK001235 Điều trị bằng siêu âm (vùng lưng) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1405 CK001211 Điều trị bằng siêu âm (vùng cổ) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1406 CK001133 Điều trị bằng siêu âm (bàn tay) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1407 CK001510 Điều trị bằng siêu âm (bàn chân) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1408 CK001085 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1409 CK001592 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai) 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1410 CK000855 Điều trị bằng siêu âm 15 phút/lần/ngày lần 48.700 48.700
1411 CK001636 Tập vận động thụ động (khớp vai) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1412 CK000874 Tập vận động thụ động (khớp khuỷu) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1413 CK000850 Tập vận động thụ động (cổ tay) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1414 CK001643 Tập vận động thụ động (1/2 người) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1415 CK000834 Tập vận động thụ động (chi trên) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1416 CK000949 Tập vận động thụ động (chi dưới) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1417 CK001053 Tập vận động thụ động (khớp háng) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1418 CK001239 Tập vận động thụ động (khớp gối) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1419 CK001660 Tập vận động thụ động (cổ chân) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1420 CK001267 Tập vận động thụ động (cột sống thắt lưng) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1421 CK000739 Tập vận động thụ động (cột sống cổ) 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1422 CK000864 Tập vận động thụ động 20 phút/lần/ngày lần 59.300 59.300
1423 CK000915 Điều trị bằng Parafin (vùng mặt) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1424 CK000669 Điều trị bằng Parafin (khớp háng) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1425 CK001351 Điều trị bằng Parafin (khớp gối) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1426 CK001557 Điều trị bằng Parafin (khớp cổ chân) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1427 CK001439 Điều trị bằng Parafin (bàn chân) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1428 CK000788 Điều trị bằng Parafin (cổ tay) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1429 CK000808 Điều trị bằng Parafin (vùng thắt lưng) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1430 CK000760 Điều trị bằng Parafin (vùng ngực) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1431 CK001027 Điều trị bằng Parafin (khớp khuỷu tay) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1432 CK000826 Điều trị bằng Parafin (khớp bàn tay) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1433 CK001642 Điều trị bằng Parafin (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1434 CK001548 Điều trị bằng Parafin (khớp vai) 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1435 CK001036 Điều trị bằng Parafin 15 phút/lần/ngày lần 46.000 46.000
1436 CK001019 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1437 CK000640 Điều trị bằng tia hồng ngoại (thắt lưng) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1438 CK001518 Điều trị bằng tia hồng ngoại (chi trên) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1439 CK000796 Điều trị bằng tia hồng ngoại (1/2 người) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1440 CK000708 Điều trị bằng tia hồng ngoại (chi dưới) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1441 CK000774 Điều trị bằng tia hồng ngoại (ngực) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1442 CK000682 Điều trị bằng tia hồng ngoại (mặt) 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1443 CK001040 Điều trị bằng tia hồng ngoại 15 phút/lần/ngày lần 40.900 40.900
1444 CK000697 Cấy chỉ (đau vai gáy) lần 156.400 156.400
1445 CK001684 Cấy chỉ (viêm mũi dị ứng) lần 156.400 156.400
1446 CK001346 Cấy chỉ (viêm xoang) lần 156.400 156.400
1447 CK001444 Cấy chỉ (đau lưng) lần 156.400 156.400
1448 CK001273 Cấy chỉ (hội chứng cổ vai tay) lần 156.400 156.400
1449 CK001393 Cấy chỉ (đau thần kinh tọa) lần 156.400 156.400
1450 CK001601 Cấy chỉ (đau liên sườn) lần 156.400 156.400
1451 CK001006 Cấy chỉ (viêm đa khớp dạng thấp) lần 156.400 156.400
1452 CK000876 Cấy chỉ (hen phế quản) lần 156.400 156.400
1453 CK001215 Cấy chỉ lần 156.400 156.400
1454 CK000921 Điều trị bằng các dòng điện xung (1/2 người) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1455 CK000901 Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp vai) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1456 CK001462 Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp gối) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1457 CK001343 Điều trị bằng các dòng điện xung (quanh khớp khuỷu tay) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1458 CK001220 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng ngực) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1459 CK000597 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng đùi) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1460 CK001046 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng cẳng chân) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1461 CK000587 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1462 CK001546 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1463 CK000619 Điều trị bằng các dòng điện xung (chi trên) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1464 CK000678 Điều trị bằng các dòng điện xung (chi dưới) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1465 CK001696 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng thắt lưng) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1466 CK001280 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng vai gáy) 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1467 CK001173 Điều trị bằng các dòng điện xung 15 phút/lần/ngày lần 44.900 44.900
1468 CK006167 Điện châm [kim ngắn] lần 78.300 78.300
1469 CK001650 Dịch vụ cấy chỉ theo yêu cầu lần 300.000
1470 CK000884 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 54.800 54.800
1471 CK001571 Sắc thuốc thang (Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc) thang 14.000 14.000
1472 CK001407 Ngâm thuốc YHCT bộ phận lần 54.800 54.800
1473 CK000976 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 15 phút/lần/ngày lần 58.400 58.400
1474 CK000716 Tập với xe đạp tập lần 14.700 14.700
1475 CK001184 Tập với ròng rọc lần 14.700 14.700
1476 CK000979 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 51.300 51.300
1477 CK001489 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 64.900 64.900
1478 CK000980 Thủy châm (Chưa bao gồm thuốc) lần 77.100 77.100
1479 CK001213 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 59.300 59.300
1480 CK001639 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người lần 51.800 51.800
1481 CK000764 Cứu (ngải cứu, túi chườm) 20 phút/lần/ngày lần 37.000 37.000
1482 CK000962 Kéo nắn cột sống cổ lần 54.800 54.800
1483 CK006158 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] lần 41.100 41.100
1484 CK002459 Giác hơi lần 36.700 36.700
1485 CK002460 Giác hơi điều trị các chứng đau lần 36.700 36.700
1486 CK002449 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu lần 54.800 54.800
1487 CK002451 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn lần 33.400 33.400
1488 CK002458 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống lần 162.700 162.700
1489 CK002446 Tập các kiểu thở lần 32.900 32.900
1490 CK002454 Tập cho người thất ngôn lần 124.000 124.000
1491 CK002440 Tập đi với khung tập đi lần 33.400 33.400
1492 CK002441 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 33.400 33.400
1493 CK002439 Tập đi với thanh song song lần 33.400 33.400
1494 CK002438 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 59.300 59.300
1495 CK002447 Tập ho có trợ giúp lần 32.900 32.900
1496 CK002442 Tập lên, xuống cầu thang lần 33.400 33.400
1497 CK002450 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) lần 318.700 318.700
1498 CK002453 Tập nuốt lần 144.700 144.700
1499 CK002456 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 59.300 59.300
1500 CK002455 Tập sửa lỗi phát âm lần 124.000 124.000
1501 CK002444 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng lần 59.300 59.300
1502 CK002452 Tập tri giác và nhận thức lần 51.400 51.400
1503 CK002443 Tập vận động có trợ giúp lần 59.300 59.300
1504 CK002445 Tập với thang tường lần 33.400 33.400
1505 CK002462 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) lần 40.600 40.600
1506 CK002448 Vận động trị liệu hô hấp lần 32.900 32.900

 

Tham khảo trực tiếp tại đây:

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ

=================================
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH THỦY
☎ Hotline: 1800.969.666 (miễn cước cuộc gọi)
📌 Địa chỉ : Khu 5, thị trấn Thanh Thủy, Thanh Thủy, Phú Thọ.

Tags: